Các ngân hàng phát triển đóng vai trò chủ đạo trong huy động và định hướng dòng vốn khí hậu |
Nguồn huy động còn khiêm tốn
Tại Việt Nam, vai trò của các ngân hàng phát triển trong lĩnh vực khí hậu ngày càng trở nên rõ nét. Không chỉ cung cấp vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và hạ tầng thích ứng, các định chế này còn góp phần hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực địa phương và tạo điều kiện để Việt Nam tiếp cận nguồn tài chính toàn cầu với điều kiện ưu đãi.
![]() |
Các ngân hàng phát triển cung cấp vốn cho các dự án năng lượng tái tạo. Ảnh minh họa |
Một số dự án tiêu biểu đã cho thấy vai trò này. Chẳng hạn, dự án “Phát triển thành phố Cần Thơ và tăng cường khả năng thích ứng của đô thị” do WB tài trợ, với tổng mức đầu tư 322 triệu USD, đã xây dựng hệ thống tiêu thoát nước, cải tạo hạ tầng chống ngập, tăng khả năng chống chịu của người dân và cải thiện quản lý đô thị theo hướng thích ứng khí hậu tại trung tâm Cần Thơ.
Ở mảng hỗ trợ kỹ thuật, dự án “Thúc đẩy tài chính toàn diện và tài trợ khí hậu” do ADB phối hợp với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam triển khai tại một số ngân hàng thương mại đã thúc đẩy đổi mới trong tài chính xanh, phát triển bền vững và nâng cao trách nhiệm xã hội của các ngân hàng cũng như nhóm khách hàng tổ chức.
Bên cạnh đó, các định chế phát triển khác như AFD đã cùng với WB trở thành đối tác chính trong “Chương trình Hỗ trợ ứng phó với biến đổi khí hậu (SP-RCC)”, hỗ trợ Chính phủ Việt Nam triển khai các cải cách chính sách trọng yếu như lồng ghép thích ứng khí hậu vào quy hoạch, thiết lập cơ chế ngân sách khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng xanh. Qua đó kết nối nguồn lực tài chính khí hậu quốc tế với các ưu tiên phát triển bền vững trong nước.
Theo báo cáo do CARE International phối hợp với Trung tâm Phát triển nông thôn bền vững (SRD) thực hiện, trong giai đoạn 2013-2017, Việt Nam đã nhận tổng cộng 6,13 tỷ USD, tương đương trung bình khoảng 1,23 tỷ USD mỗi năm từ các cam kết và tài trợ liên quan đến tài chính khí hậu. |
Một báo cáo của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) và Bộ Kế hoạch và Đầu tư (cũ) cũng chỉ ra tổng ngân sách và chi cho các hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu của 6 bộ ngành và 29 địa phương đạt khoảng 6,5 tỷ USD trong giai đoạn 2016-2020, tương đương trung bình khoảng 1,3 tỷ USD mỗi năm, bao gồm chi từ ngân sách trong nước và nguồn ODA.
Trong tương lai, các cam kết lớn từ các cơ chế toàn cầu như JETP trị giá khoảng 15,5 tỷ USD hay ADB cam kết khoảng 2,1 tỷ USD hỗ trợ kỹ thuật và tài trợ cho thích ứng và chuyển dịch năng lượng cho Việt Nam được kỳ vọng sẽ giúp thu hẹp khoảng cách tài chính khí hậu, tạo thêm nguồn lực cho các dự án giảm phát thải và tăng cường khả năng chống chịu trước tác động của biến đổi khí hậu.
Phần lớn các định chế tài chính trong nước chưa đáp ứng đủ năng lực
Mặc dù chưa có một báo cáo tổng hợp riêng, các thống kê hiện có cho thấy tại Việt Nam, mức đầu tư hiện tại mới chỉ đáp ứng khoảng 20-25% nhu cầu tài chính khí hậu trong tương lai, vốn được Ngân hàng Thế giới (WB) ước tính ở mức khoảng 6,8% GDP mỗi năm đến năm 2040.
![]() |
Thống kê cho thấy tại Việt Nam, mức đầu tư hiện tại mới chỉ đáp ứng khoảng 20-25% nhu cầu tài chính khí hậu trong tương lai. Ảnh minh họa |
Phần lớn nguồn vốn này đến từ các tổ chức phát triển như ADB, WB, JICA và AFD, trong khi đóng góp từ các cơ chế tài chính khí hậu toàn cầu như GCF, GEF hay CIF vẫn còn khiêm tốn, chủ yếu do vướng mắc về kỹ thuật trong tiếp cận và triển khai dự án. Điều này phản ánh những thách thức đáng kể mà Việt Nam đang đối mặt trong huy động và sử dụng hiệu quả nguồn lực khí hậu.
Một số nguyên nhân chính được chỉ ra, bao gồm: thể chế quản lý vốn nước ngoài còn phức tạp, thiếu nhất quán; quy trình phê duyệt, phân bổ và cho vay lại vốn ODA hoặc vốn vay ưu đãi qua nhiều bước hành chính, gây chậm tiến độ; năng lực chuẩn bị và thực hiện dự án tại nhiều địa phương còn hạn chế, đặc biệt trong việc xây dựng hồ sơ đạt chuẩn quốc tế về tính khả thi, an toàn môi trường - xã hội và giám sát - đánh giá (M&E); các công cụ tài chính khí hậu trong nước như trái phiếu xanh, tín chỉ carbon, bảo hiểm rủi ro thiên tai hay quỹ đầu tư công - tư vẫn ở giai đoạn sơ khai, thiếu khung pháp lý đầy đủ để phát triển và vận hành hiệu quả.
Hiện tại, Việt Nam cũng chưa có một cơ chế điều phối thống nhất về tài chính khí hậu ở cấp quốc gia, dẫn đến tình trạng phân tán trong việc xác định danh mục dự án ưu tiên, theo dõi giải ngân và báo cáo kết quả.
Hệ thống các định chế tài chính trong nước phần lớn chưa được chuẩn bị đầy đủ về năng lực thể chế, hệ thống quản trị rủi ro và quy trình đáp ứng các chuẩn mực quốc tế để trở thành đối tác trực tiếp của các quỹ khí hậu toàn cầu.
Việc tiếp cận các nguồn vốn từ GCF, GEF hay CIF đòi hỏi dự án phải đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chí khắt khe về môi trường - xã hội, tính bổ sung, khả năng huy động vốn đồng tài trợ, cũng như các chỉ số MRV (đo đạc, báo cáo, thẩm định). Đây là những yêu cầu mà phần lớn đơn vị trong nước còn thiếu kinh nghiệm triển khai.
Tính đến nay, trong số các định chế tài chính tại Việt Nam, mới chỉ có Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) được GCF công nhận là tổ chức được ủy quyền tiếp cận trực tiếp (DAE).
Tuy nhiên, số lượng dự án do VDB thực hiện với cơ chế này vẫn còn khiêm tốn, một phần do hạn chế về khả năng kết nối các nguồn vốn bổ sung cũng như khuôn khổ pháp lý trong nước chưa thực sự khuyến khích huy động vốn khí hậu qua kênh này. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải xây dựng một cơ chế điều phối quốc gia thống nhất, đồng thời tăng cường năng lực cho các định chế tài chính trong nước để chủ động tiếp cận và quản lý hiệu quả nguồn vốn khí hậu quốc tế.
ADB là đối tác chính triển khai nhiều chương trình của GCF tại châu Á - Thái Bình Dương. Nhờ vào tư cách này, ADB không chỉ hỗ trợ kỹ thuật mà còn trực tiếp đề xuất, quản lý và giải ngân các khoản tài trợ khí hậu cho các nước thành viên. Tại Việt Nam, Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) là đơn vị trong nước đầu tiên được GCF ủy quyền làm tổ chức được công nhận. Với vai trò này, VDB giữ vai trò đầu mối chính trong việc phối hợp và triển khai các dự án tài trợ khí hậu sử dụng vốn ODA và vốn viện trợ không hoàn lại từ GCF. Việc được GCF công nhận không chỉ khẳng định năng lực tài chính và quản trị rủi ro của VDB mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam trực tiếp tiếp cận các nguồn tài chính khí hậu quy mô lớn, không phải thông qua các tổ chức trung gian quốc tế. |