Tài chính khí hậu và nhu cầu tại Việt Nam

Hiện nay, tài chính khí hậu là trụ cột trung tâm của mọi nỗ lực toàn cầu nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu. Nguồn vốn này hỗ trợ triển khai các dự án năng lượng tái tạo, giao thông xanh, nông nghiệp bền vững và hạ tầng chống chịu thiên tai, giúp các quốc gia giảm phụ thuộc vào ngân sách công và thu hút thêm vốn tư nhân thông qua các cơ chế tài chính ưu đãi hoặc tài chính hỗn hợp.

Các ngân hàng phát triển đóng vai trò chủ đạo trong huy động và định hướng dòng vốn khí hậu
Tài chính khí hậu là chìa khóa cho những cam kết về môi trường. Ảnh minh họa

Đồng thời, tài chính khí hậu đi kèm chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững và hiện thực hóa các cam kết quốc tế như Thỏa thuận Paris và mục tiêu Net Zero.

Tài chính khí hậu được định nghĩa bởi Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) là các dòng vốn được huy động để giảm thiểu phát thải khí nhà kính hoặc tăng cường năng lực thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu. Các dòng tài chính khí hậu có thể đến từ nguồn công hoặc tư, từ quốc tế hoặc trong nước, dưới các hình thức như viện trợ không hoàn lại, cho vay ưu đãi, đầu tư vốn cổ phần, bảo lãnh rủi ro, và hỗ trợ kỹ thuật.

Theo báo cáo của Sáng kiến Chính sách Khí hậu (CPI), thế giới cần huy động 6,2 nghìn tỷ USD vốn tài chính khí hậu mỗi năm đến năm 2030 và khoảng 7,3 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2050 để đạt được mục tiêu Net Zero. Nằm trong nhóm các quốc gia đang phát triển, nhu cầu tài chính khí hậu tại Việt Nam cũng được dự báo rất lớn.

Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) ước tính rằng Việt Nam cần đầu tư tổng cộng 368 tỷ USD trong giai đoạn 2022-2040 để đáp ứng các mục tiêu phát triển carbon thấp và thích ứng. Trong đó, quỹ dành cho hoạt động giảm phát thải chiếm khoảng 114 tỷ USD, bao gồm 64 tỷ USD đầu tư vào năng lượng tái tạo, 33 tỷ USD cho các các chương trình xã hội hỗ trợ và 17 tỷ USD cho các hoạt động chuyển dịch công nghiệp, giao thông và nông nghiệp.

Để cơ bản đạt được các mục tiêu, Việt Nam được ước tính cần huy động 6,8% GDP mỗi năm cho các hoạt động liên quan đến khí hậu, trong đó hơn 60% nguồn vốn phải đến từ các nguồn quốc tế và tư nhân.

Tài chính khí hậu toàn cầu hiện đang được vận hành thông qua nhiều cơ chế khác nhau, nổi bật là các định chế tài chính đa phương như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), và các quỹ khí hậu toàn cầu như Quỹ Khí hậu xanh (GCF), Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF), Quỹ Đầu tư khí hậu (CIF). Chỉ tính riêng GCF hiện có tổng vốn đầu tư huy động, bao gồm vốn đối ứng, lên tới 66,5 tỷ USD trên 314 dự án tại 133 quốc gia đang phát triển.

Trong đó, Việt Nam đã nhận được từ GCF hơn 210 triệu USD qua nhiều hợp phần, chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp bền vững và thích ứng. Ngoài ra, một số sáng kiến mới như Quan hệ Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) đang hình thành nhằm hỗ trợ các nước chuyển dịch từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch với hỗ trợ tài chính quy mô lớn.

Các ngân hàng phát triển là nhà cung cấp và cầu nối huy động tài chính

Trong hệ sinh thái tài chính khí hậu toàn cầu, các ngân hàng phát triển, bao gồm cả định chế đa phương và song phương, đóng vai trò chủ đạo trong việc huy động và định hướng dòng vốn khí hậu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Trong bối cảnh nguồn lực công hạn chế và khu vực tư nhân còn thận trọng trước rủi ro khí hậu, các ngân hàng phát triển trở thành nhân tố quan trọng để kết nối, giảm thiểu rủi ro và mở rộng quy mô đầu tư vào các dự án xanh.

Bài 1: Các ngân hàng phát triển đóng vai trò chủ đạo trong huy động và định hướng dòng vốn khí hậu
Nhu cầu tài chính cho khí hậu tại Việt Nam. Nguồn: WB

Thứ nhất, các ngân hàng phát triển là nguồn cung cấp tài chính khí hậu ưu đãi dài hạn. Khác với ngân hàng thương mại vốn thường ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn và tránh rủi ro chính sách, ngân hàng phát triển sử dụng nguồn vốn được cấp phát hoặc bảo lãnh bởi nhà nước để cho vay với lãi suất thấp, thời gian ân hạn dài và điều kiện linh hoạt hơn.

Theo Báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD), trong giai đoạn 2016-2021, các ngân hàng phát triển cung cấp hơn 200 tỷ USD tài chính khí hậu trực tiếp mỗi năm, chiếm khoảng 45% tổng tài chính khí hậu toàn cầu. Nhiều khoản vay từ WB, ADB hay Cơ quan Phát triển Pháp (AFD) có thời hạn lên tới 25-30 năm, ân hạn 5-10 năm và lãi suất chỉ 1-2%, phù hợp với chu kỳ đầu tư dài hạn của các dự án cơ sở hạ tầng bền vững.

Thứ hai, các ngân hàng phát triển đóng vai trò dẫn dắt đầu tư tư nhân thông qua cơ chế chia sẻ rủi ro và thiết kế tài chính hỗn hợp.

Theo khuyến nghị của Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), để đạt mục tiêu giới hạn nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 1,5 độ C, cần có sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân vào các dự án giảm thiểu và thích ứng khí hậu. Tuy nhiên, rào cản lớn là chi phí ban đầu cao, rủi ro không thể đoán định và thiếu tín hiệu thị trường rõ ràng.

Các ngân hàng phát triển có thể thực hiện “mồi vốn” bằng các khoản tài trợ hoặc tín dụng ưu đãi, đồng thời cung cấp bảo lãnh rủi ro chính sách hoặc bảo lãnh thanh toán, từ đó tăng mức độ hấp dẫn của dự án đối với nhà đầu tư tư nhân.

Theo ADB, mỗi 1 USD vốn vay ưu đãi công có thể huy động tới 4 USD từ khu vực tư nhân nếu có cấu trúc tài chính phù hợp, từ đó tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy đầu tư vào các dự án ứng phó với biến đổi khí hậu.

Thứ ba, các ngân hàng phát triển là trung tâm chuyển giao tri thức, tiêu chuẩn và năng lực trong lĩnh vực khí hậu. Với mạng lưới toàn cầu và năng lực kỹ thuật cao, các ngân hàng phát triển hỗ trợ các nước xây dựng chiến lược khí hậu, tích hợp yếu tố môi trường - xã hội vào quy hoạch đầu tư công và triển khai các hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định theo chuẩn quốc tế.

Ngoài ra, nhiều ngân hàng phát triển cũng yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về môi trường - xã hội, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền vững của các dự án đầu tư công.

Thứ tư, các ngân hàng phát triển là tổ chức được công nhận của nhiều quỹ khí hậu toàn cầu, có thể giúp các quốc gia tiếp cận các nguồn lực tài chính quốc tế như GCF, CIF và các sáng kiến lớn như JETP.

Vì vậy, việc phát huy tối đa vai trò của các ngân hàng phát triển không chỉ mang ý nghĩa tài chính, mà còn là chìa khóa giúp Việt Nam hiện thực hóa cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, gắn tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.