Quỹ tín dụng nhân dân
Đồ họa: Ths. Trần Trọng Triết

Điểm tựa vốn cho nông dân, cho vay gần 140 nghìn tỷ đồng

Hệ thống quỹ tín dụng nhân dân sau 30 năm phát triển tiếp tục khẳng định rõ vai trò trong hệ sinh thái tài chính vi mô và dần trở thành mắt xích then chốt trong tiến trình phát triển tài chính toàn diện quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế - tài chính toàn cầu nhiều biến động, các quỹ tín dụng nhân dân thể hiện “sức đề kháng” vững vàng. Khả năng phục hồi nhanh và duy trì thanh khoản ổn định là minh chứng cho hiệu quả mô hình, với lợi thế nổi bật là sự am hiểu địa bàn và sát thực tiễn đời sống thành viên.

Theo số liệu thống kê từ Ngân hàng Nhà nước đến cuối năm 2024, toàn hệ thống có 1.177 quỹ tín dụng nhân dân, hoạt động trên địa bàn 57 tỉnh/thành phố với 1.953.510 thành viên, bình quân 1.661 thành viên/quỹ tín dụng nhân dân. Thời gian qua, các quỹ tín dụng nhân dân đều chú trọng trong việc nâng cao năng lực tài chính thông qua việc tăng vốn và cải thiện chất lượng nguồn vốn tự có; nâng cao tỷ lệ an toàn vốn; đồng thời, kiểm soát chất lượng tín dụng, giảm nợ xấu, nâng cao chất lượng tài sản.

Vốn điều lệ của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân không ngừng tăng lên qua các năm. Đến cuối năm 2024, vốn điều lệ của toàn hệ thống quỹ tín dụng nhân dân là 7.778,2 tỷ đồng (bình quân 6,8 tỷ đồng/quỹ), tăng 54% so với cuối năm 2020 và tăng 527% so với cuối năm 2010.

Hoạt động huy động vốn có mức tăng trưởng cao đến cuối năm 2024 đạt 171.994,3 tỷ đồng (bình quân 146,3 tỷ đồng/quỹ), tăng 33% so với cuối năm 2020 và tăng 592% so với cuối năm 2010.

Hoạt động cho vay có sự chuyển biến tích cực, với dư nợ cấp tín dụng của các quỹ tín dụng nhân dân đến cuối năm 2024 đạt 138.723,1 tỷ đồng (bình quân 117,9 tỷ đồng/quỹ), tăng 31% so với cuối năm 2020 và tăng 485% so với cuối năm 2010.

Các quỹ cho vay tập trung chủ yếu cho lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và các hoạt động dịch vụ thiết thực nhằm phát triển kinh tế địa phương. Các quỹ tín dụng nhân dân kinh doanh có lãi, thu nhập bù đắp được chi phí. Đây là kết quả khả quan, đáng ghi nhận của các quỹ tín dụng nhân dân.

Đến lúc tái cấu trúc mô hình

Bên cạnh những kết quả tích cực, quá trình phát triển của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân vẫn tồn tại một số hạn chế. Mô hình quản trị ở nhiều quỹ còn mang tính “tự phát”, vận hành theo thói quen và tập quán địa phương, thiếu tính chuyên nghiệp. Nhiều đơn vị vẫn bị chi phối bởi mô hình tín dụng hợp tác truyền thống, Hội đồng quản trị do người thiếu chuyên môn đảm nhiệm còn phổ biến, dẫn đến lỏng lẻo trong kiểm soát nội bộ, thậm chí phát sinh sai phạm về đạo đức nghề nghiệp và lạm quyền.

Kênh vốn bền bỉ cho khu vực nông thôn

"Trong nhiều giai đoạn, khi nhiều tổ chức tín dụng lớn siết chặt tín dụng do rủi ro gia tăng, các quỹ tín dụng nhân dân vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng tín dụng đều đặn 8 - 10%/năm giai đoạn 2021 - 2024. Đáng chú ý, hơn 90% dư nợ tín dụng của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và hộ kinh doanh cá thể, nhóm đối tượng thường bị các ngân hàng thương mại bỏ ngỏ do chi phí phục vụ cao và rủi ro tín dụng lớn. Với cách tiếp cận gần dân, sát thực tế, các Quỹ tín dụng nhân dân đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn tại cơ sở, góp phần hạn chế tín dụng đen, đặc biệt ở khu vực nông thôn"

Tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống vẫn đang được kiểm soát dưới ngưỡng cho phép, duy trì dưới mức 3%, song hệ thống quỹ tín dụng nhân dân hiện tiềm ẩn nhiều rủi ro do phụ thuộc vào tài sản thế chấp thiếu định giá chuyên nghiệp, quy trình thẩm định sơ sài và chưa có cơ chế chấm điểm tín dụng nội bộ hay cảnh báo sớm. Điều này khiến khả năng ứng phó với các "cú sốc" vĩ mô còn hạn chế, nhất là trong bối cảnh lãi suất và giá cả nông sản biến động.

Việc chuyển đổi mô hình chính quyền địa phương 2 cấp không chỉ là sự thay đổi về hành chính, mà còn đặt ra yêu cầu mới đối với hệ thống quỹ tín dụng nhân dân, một mô hình tài chính gắn bó mật thiết với cộng đồng cấp xã, phường, qua đó, càng làm nổi bật vai trò điều phối và hỗ trợ của Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank).

Trong đó, một vấn đề then chốt cần được giải quyết là xây dựng niềm tin và sự gắn kết thực chất giữa Co-opBank và các quỹ tín dụng nhân dân. Ở mức độ nhất định, các quỹ vẫn nhìn nhận Co-opBank vừa là ngân hàng đầu mối hỗ trợ, vừa là đối thủ cạnh tranh do còn tồn tại những vùng chồng lấn về lợi ích. Tâm lý e ngại và phòng thủ khiến nhiều định hướng từ Co-opBank khó nhận được sự đồng thuận và phối hợp hiệu quả từ các quỹ. Vì vậy, điều quan trọng là Co-opBank cần thúc đẩy cơ chế lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ, từ đó, củng cố mối quan hệ hợp tác bền vững.

Chiến lược ba trụ cột để nâng tầm hệ thống quỹ tín dụng nhân dân

Để hệ thống quỹ tín dụng nhân dân hoạt động an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong thời gian tới, Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank) cần triển khai chiến lược phát triển dựa trên ba trụ cột.

Trụ cột thứ nhất, nâng cao năng lực điều phối hệ thống. Hiện nay, sự liên kết giữa các quỹ tín dụng nhân dân còn khá lỏng lẻo, chủ yếu mang tính hình thức. Co-opBank cần chuyển từ vai trò cung ứng vốn đơn thuần sang trung tâm điều tiết thông minh, có khả năng giám sát dòng tiền theo thời gian thực, phát hiện sớm tình trạng thừa - thiếu vốn cục bộ và điều phối linh hoạt trong hệ thống. Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế phòng ngừa rủi ro tập thể như: quỹ dự phòng, bảo hiểm nội ngành và công cụ “can thiệp mềm” nhằm nâng cao khả năng ứng phó với rủi ro lan truyền. Sự điều phối này còn góp phần tạo dựng niềm tin giữa các quỹ tín dụng nhân dân, đây là nền tảng quan trọng để phát triển bền vững.

Trụ cột thứ hai, thúc đẩy chuyển đổi số một cách thiết thực và phù hợp. Với quy mô nhỏ, địa bàn hẹp và đối tượng phục vụ chủ yếu là người dân nông thôn, chuyển đổi số trong quỹ tín dụng nhân dân cần được thiết kế riêng theo nguyên tắc: đơn giản, tập trung và dễ sử dụng. Thay vì mỗi quỹ đầu tư phần mềm riêng, Co-opBank nên xây dựng một nền tảng số dùng chung tích hợp core banking (hệ thống ngân hàng lõi), ứng dụng di động đơn giản, hệ thống kế toán, báo cáo thống nhất và các tiện ích tài chính phổ biến như: chuyển tiền nhanh, thanh toán QR, kết nối ví điện tử. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí, rủi ro công nghệ mà còn nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát rủi ro.

Trụ cột thứ ba, tái cấu trúc mô hình hỗ trợ thành viên. Trong bối cảnh chính quyền địa phương chuyển sang mô hình 2 cấp, nhiều quỹ tín dụng nhân dân mất đi sự hậu thuẫn hành chính truyền thống. Co-opBank cần đóng vai trò đối tác chiến lược, đồng hành cùng các quỹ thông qua mô hình “đào tạo tại chỗ”, tư vấn chuyên sâu theo từng nhóm quỹ và phân tầng hỗ trợ dựa trên mức độ rủi ro, năng lực quản trị và tài chính. Đồng thời, thiết lập mạng lưới giám sát mềm với hệ thống cảnh báo sớm, kết nối các quỹ tín dụng nhân dân với doanh nghiệp, hợp tác xã và tổ chức phát triển để mở rộng không gian phát triển và tạo lập hệ sinh thái bền vững cho tài chính vi mô tại