Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,515 ▲10K |
15,252 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,515 ▲10K |
15,253 ▲100K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,496 ▲1348K |
1,518 ▲16K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,496 ▲1348K |
1,519 ▲16K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,478 ▲16K |
1,508 ▲16K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,807 ▲1584K |
149,307 ▲1584K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,761 ▲1200K |
113,261 ▲1200K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,204 ▲1088K |
102,704 ▲1088K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,647 ▲976K |
92,147 ▲976K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,575 ▲933K |
88,075 ▲933K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,554 ▼49319K |
6,304 ▼56069K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲10K |
1,525 ▲10K |