| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,546 |
15,662 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,546 |
15,663 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,505 |
1,535 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,505 |
1,536 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,485 |
152 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,995 |
150,495 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,661 |
114,161 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,502 |
10,352 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,379 |
92,879 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,275 |
88,775 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,504 |
6,354 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,546 |
1,566 |