| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,474 ▲2K |
14,892 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,474 ▲2K |
14,893 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,458 ▼3K |
1,483 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,458 ▼3K |
1,484 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,443 ▼3K |
1,473 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,342 ▼297K |
145,842 ▼297K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,136 ▼225K |
110,636 ▼225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,824 ▼204K |
100,324 ▼204K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,512 ▼183K |
90,012 ▼183K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,534 ▼175K |
86,034 ▼175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,408 ▼48797K |
6,158 ▼55547K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,474 ▲2K |
1,489 ▼3K |