| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
157 ▼1398K |
15,902 ▲150K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
157 ▼1398K |
15,903 ▲150K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,526 ▲15K |
1,556 ▲15K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,526 ▲15K |
1,557 ▲15K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,506 ▲15K |
1,541 ▲15K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
147,074 ▲1485K |
152,574 ▲1485K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,237 ▲1126K |
115,737 ▲1126K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
96,448 ▲1020K |
104,948 ▲1020K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
8,566 ▼76179K |
9,416 ▼83829K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,499 ▲874K |
89,999 ▲874K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,916 ▲625K |
64,416 ▲625K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
157 ▼1398K |
159 ▼1416K |