Rào cản phi thuế quan vẫn đang là thách thức đối với cộng đồng doanh nghiệp Đối thoại cởi mở, thẳng thắn tìm giải pháp gỡ bỏ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung của khối ASEAN |
Phát biểu tại Hội thảo “Gỡ bỏ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung của khối ASEAN” do Báo Tài Chính - Đầu tư, Bộ Tài chính phối hợp cùng Đại sứ quán New Zealand tại Việt Nam tổ chức, ông Đoàn Vũ Hoài Nam, Cộng sự cấp cao, Công ty Luật TNHH ASL cho rằng, khi ASEAN tiến tới hội nhập kinh tế sâu rộng hơn, các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) đang nổi lên như những thách thức dai dẳng đối với cộng đồng doanh nghiệp trong khu vực.
Dưới góc nhìn của một hãng luật quốc tế tư vấn cho cả doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), các rào cản phi thuế quan không còn chỉ là gánh nặng hành chính, mà đã trở thành yếu tố chiến lược chi phối cách thức doanh nghiệp tổ chức đầu tư, thiết kế chuỗi cung ứng và mở rộng hoạt động.
Bức tranh rào cản phi thuế trong ASEAN: Nhìn từ khía cạnh pháp lý
Theo ông Đoàn Vũ Hoài Nam, ASEAN đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong cắt giảm thuế quan thông qua các khuôn khổ như Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Tuy nhiên, các rào cản phi thuế liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, thủ tục phê duyệt và quy định tuân thủ nội địa vẫn tiếp tục là trở ngại lớn. Một trong những thách thức nổi bật là sự phân mảnh trong hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia.
Ông Đoàn Vũ Hoài Nam, Cộng sự cấp cao, Công ty Luật TNHH ASL chia sẻ tại hội thảo. Ảnh: Chí Cường |
Dù Việt Nam đã nội luật hóa nhiều tiêu chuẩn quốc gia theo hệ thống quốc tế như ISO và IEC, việc thực thi những tiêu chuẩn này vẫn thiếu đồng bộ giữa các địa phương, kéo theo chi phí tuân thủ tăng cao – đặc biệt trong các ngành như điện tử, nông sản – thực phẩm và dược phẩm.
Yêu cầu về giấy phép và tiếp cận thị trường cũng tạo nên một tầng rào cản phức tạp khác. Những lĩnh vực có điều kiện như logistics, giáo dục, viễn thông và năng lượng tái tạo thường đi kèm với giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài, yêu cầu liên doanh hoặc quy trình phê duyệt kéo dài. Các cấu trúc pháp lý này không chỉ khác biệt giữa các quốc gia mà còn thiếu tính minh bạch, gây khó khăn cho chiến lược mở rộng của cả doanh nghiệp Việt Nam ra nước ngoài lẫn doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
Bên cạnh đó, các thủ tục hành chính như thông quan, cấp visa, giấy phép xây dựng và giấy phép môi trường càng làm tăng tính bất định cho hoạt động đầu tư. Các doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự trì hoãn từ 15 đến 90 ngày, nhất là trong những lĩnh vực mới nổi như dịch vụ số, giáo dục và năng lượng tái tạo. Những trở ngại này có thể khiến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), trong đó có nhiều doanh nghiệp đến từ New Zealand nản lòng, dù họ đang đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghệ xanh và phát triển bền vững.
Ngoài ra, thực tiễn thực thi tại địa phương thể hiện mức độ tùy nghi hành chính cao, làm gia tăng rủi ro về việc áp dụng pháp luật thiếu nhất quán và quyết định không minh bạch. Đối với các doanh nghiệp hoạt động đa quốc gia trong ASEAN, điều này đòi hỏi phải có cơ chế tuân thủ pháp lý chặt chẽ và chủ động phối hợp với cơ quan quản lý để điều hướng những cách hiểu và áp dụng pháp luật có thể khác biệt giữa các quốc gia.
Ngành triển vọng và cơ hội cho doanh nghiệp New Zealand
"Dù đối mặt với những thách thức pháp lý, ASEAN vẫn là điểm đến hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế nhờ vào sự năng động của nền kinh tế, dân số trẻ và các cam kết thương mại khu vực. Đối với New Zealand, ASEAN mang lại những cơ hội chiến lược trong các ngành mà quốc gia này có thế mạnh tương thích với định hướng phát triển của khu vực" - ông Đoàn Vũ Hoài Nam nhấn mạnh.
Trong lĩnh vực nông sản - thực phẩm, nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với thực phẩm chất lượng cao và truy xuất được nguồn gốc đang mở ra cơ hội cho doanh nghiệp New Zealand trong các mảng sữa, nông nghiệp bền vững và logistics chuỗi lạnh. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, các doanh nghiệp phải quản lý chặt chẽ những yêu cầu kỹ thuật (SPS), giấy phép nhập khẩu và quy định về nguồn cung nội địa.
![]() |
Ông Đoàn Vũ Hoài Nam chia sẻ về giải pháp pháp lý và chiến lược kiểm soát rào cản phi thuế quan của Việt Nam và New Zealand tại khu vực ASEAN. Ảnh: Chí Cường |
Năng lượng tái tạo cũng là lĩnh vực hợp tác đầy tiềm năng. Khi các quốc gia ASEAN thúc đẩy đa dạng hóa năng lượng, nhà đầu tư đang phải đối mặt với các thách thức như hợp đồng mua bán điện (PPA) không đồng nhất, giới hạn sở hữu nước ngoài và quy trình cấp phép phức tạp. Với kinh nghiệm dẫn đầu trong năng lượng địa nhiệt, năng lượng gió và quản trị phát triển bền vững, New Zealand có thể đóng vai trò hỗ trợ khu vực thông qua các mô hình IPP hoặc PPP.
Giáo dục và đào tạo nghề cũng là những lĩnh vực tăng trưởng nhanh. Chương trình nâng cao kỹ năng lao động trong khu vực tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức giáo dục New Zealand cung cấp chương trình tiếng Anh và đào tạo thực hành. Dù vậy, việc tuân thủ các quy định về giấy phép, phê duyệt chương trình giảng dạy và hợp tác vận hành với đối tác bản địa vẫn là yêu cầu bắt buộc.
Trong nền kinh tế số, sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và hạ tầng số đang kéo theo nhu cầu đầu tư mạnh vào fintech, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng. Những rào cản phi thuế quan như quy định lưu trữ dữ liệu trong nước và bảo hộ sở hữu trí tuệ không đồng đều là mối lo ngại lớn. Sự tham gia của New Zealand trong các sáng kiến như Hiệp định Đối tác Kinh tế Số (DEPA) có thể là điểm tựa cho việc hài hòa quy định và tạo môi trường thuận lợi cho hợp tác đầu tư.
Chủ động pháp lý trong bối cảnh địa chính trị phức tạp
Trong bối cảnh địa chính trị ngày càng khó lường, việc chuẩn bị sẵn sàng về pháp lý trở thành nhu cầu chiến lược. Doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài không thể chỉ phản ứng bị động trước rủi ro pháp lý mà cần xây dựng tầm nhìn chủ động. Việc lập bản đồ pháp lý và quy định tại từng quốc gia là cơ sở quan trọng để xây dựng kế hoạch thâm nhập thị trường - bao gồm quy định về lao động, môi trường và dữ liệu.
Khung pháp lý trong hợp đồng cũng cần được điều chỉnh phù hợp với tính đa dạng của hệ thống pháp luật ASEAN - từ cơ chế giải quyết tranh chấp nhiều cấp độ, điều khoản bồi thường đặc thù từng quốc gia, đến các phương án dự phòng cho việc trì hoãn phê duyệt hành chính.
Ông Đoàn Vũ Hoài Nam cho rằng, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là trụ cột không thể thiếu. Doanh nghiệp cần chủ động đăng ký nhãn hiệu, sáng chế và bản quyền tại từng thị trường mục tiêu để giảm thiểu rủi ro bị bên khác chiếm thế độc quyền chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ hoặc tài sản trí tuệ bị chiếm đoạt, sử dụng sai mục đích. Đặc biệt với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực số hoặc dựa vào R&D, việc xây dựng, áp dụng chiến lược sở hữu trí tuệ chính là yếu tố then chốt bảo vệ giá trị dài hạn.
Cuối cùng, việc hợp tác với các bên tư vấn pháp lý uy tín tại địa phương là một lợi thế chiến lược. Các đối tác bản địa có thể cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về kiến thức pháp lý và khả năng áp dụng trong thực tế, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó và điều chỉnh hoạt động tuân thủ. Đặc biệt trong các ngành đang thay đổi nhanh như công nghệ tiêu dùng và giáo dục, mối quan hệ này là nhân tố then chốt để đảm bảo vận hành hiệu quả và phối hợp tốt với cơ quan chức năng.
Cải cách pháp luật Việt Nam và định hướng phát triển tương laiViệt Nam đã đạt được nhiều bước tiến đáng ghi nhận trong việc hoàn thiện khung pháp lý và thể chế nhằm tạo lập môi trường đầu tư thân thiện hơn và thúc đẩy hội nhập khu vực sâu rộng. Những sửa đổi gần đây đối với Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) và Luật Đầu tư, cùng với việc đơn giản hóa thủ tục thông qua các Nghị quyết 02 và 68, đã tập trung vào giảm gánh nặng tuân thủ, tinh giản thủ tục đầu tư và tăng cường tính minh bạch. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và củng cố quan hệ với các đối tác chiến lược như New Zealand - đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, giáo dục và dịch vụ số vẫn còn nhiều lĩnh vực cần tiếp tục cải thiện. Một trong những yêu cầu cấp thiết là hiện đại hóa quy trình cấp phép trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nơi mà việc đánh giá đa cơ quan, hồ sơ giấy và tiêu chí phê duyệt không thống nhất vẫn đang làm chậm tiến độ triển khai dự án. Việc tinh giản các thủ tục này thông qua nền tảng cấp phép tập trung, quy trình số hóa và hướng dẫn pháp lý chuyên ngành sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và củng cố niềm tin của nhà đầu tư. Tương tự, dù Việt Nam đã điều chỉnh khoảng 60% hệ thống tiêu chuẩn quốc gia cho phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO và IEC, việc thực thi không đồng bộ giữa các địa phương và cơ quan chức năng vẫn gây ra sự thiếu hiệu quả trong vận hành. Giải pháp cho vấn đề này là đẩy mạnh cơ chế phối hợp liên bộ và triển khai kỹ thuật nhất quán nhằm giảm thiểu sự chênh lệch trong tuân thủ quy định. Một mối quan ngại khác là công tác quản lý cửa khẩu và hải quan, nơi các yêu cầu hồ sơ chồng chéo, quy trình không thống nhất giữa các cảng và việc áp dụng kiểm tra SPS thiếu nhất quán tiếp tục cản trở việc tạo thuận lợi thương mại. Việc mở rộng Cơ chế một cửa quốc gia và số hóa thủ tục thông quan tại các cảng và cửa khẩu lớn sẽ giúp cải thiện đáng kể tính khả thi dự đoán trong thương mại và giảm chi phí hành chính. Ngoài ra, việc chậm trễ trong cấp visa và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt đối với chuyển đổi số và phát triển bền vững tại Việt Nam đang hạn chế khả năng triển khai nguồn nhân lực quốc tế. Xây dựng cơ chế ưu tiên (fast-track) cho chuyên gia trong các lĩnh vực chiến lược như công nghệ sạch, giáo dục và dịch vụ số sẽ góp phần tăng cường tính sẵn sàng triển khai dự án và nâng cao năng lực nhân lực. Thông qua việc củng cố tính chắc chắn về pháp lý, hài hòa thực thi quy định và duy trì quy trình xây dựng chính sách minh bạch, có sự tham gia rộng rãi - đặc biệt là thông qua các cơ chế đối thoại công - tư thể chế hóa - Việt Nam sẽ từng bước nâng cao vị thế trong việc thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao và dài hạn. Đối với các đối tác chiến lược như New Zealand, những cải cách này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác song phương trong các lĩnh vực phù hợp với ưu tiên về đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững của cả hai quốc gia. |