Chiến lược thống nhất để hài hòa mục tiêu phát triển và khí hậu

Tại Hội nghị quốc tế lần thứ 4 về Tài chính cho Phát triển tổ chức ở Seville (Tây Ban Nha) vào tháng 7/2025, các quốc gia thành viên đã tái khẳng định cam kết thúc đẩy đầu tư cho phát triển bền vững, giải quyết khủng hoảng nợ gia tăng và cải cách cấu trúc tài chính quốc tế để đạt được sự công bằng hơn.

Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các lĩnh vực này trong bài phát biểu toàn thể, kêu gọi huy động nguồn lực cho chuyển dịch xanh, kinh tế tuần hoàn, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, cùng với cải cách tài chính đa phương và tăng cường hợp tác, chia sẻ tri thức trong các lĩnh vực then chốt. Những cam kết quốc tế này có ý nghĩa đặc biệt đối với Việt Nam, đất nước có nguồn tài chính phục vụ quá trình phát triển đã tăng trưởng ổn định, đạt 34,8% GDP vào năm 2020.

Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam cần 368 tỷ USD vốn tích lũy đến năm 2040 chỉ riêng cho giảm nhẹ và thích ứng với biến đổi khí hậu – quy mô vượt xa dòng tài chính hiện tại, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc cải cách cách tiếp cận tài chính khí hậu quốc gia.

Việt Nam đã có những bước chuyển dịch kinh tế ấn tượng trong những thập kỷ gần đây, thể hiện khả năng tái định hình chiến lược mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đầy tham vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 đồng thời tăng cường khả năng chống chịu với khí hậu, cần một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận tài chính phát triển.

Con đường tài chính khí hậu tích hợp là yêu cầu cấp thiết quốc gia của Việt Nam
Con đường tài chính khí hậu tích hợp là yêu cầu cấp thiết quốc gia của Việt Nam. Ảnh minh họa

Việt Nam cần một kế hoạch toàn diện coi phát triển và hành động khí hậu không phải là đối nghịch mà là các ưu tiên bổ trợ lẫn nhau. Kế hoạch này phải tính đến tổng chi phí của hành động khí hậu và chuyển dịch xanh, cách huy động và phân bổ nguồn lực để thúc đẩy phát triển kinh tế, giảm bất bình đẳng, đạt được các ưu tiên phát triển quốc gia khác, đồng thời giải quyết các vấn đề về khí hậu.

Sở hữu quốc gia là chìa khóa để huy động đầu tư quy mô lớn

Các cam kết khí hậu hiện tại như Đóng góp do quốc gia tự xác định (NDC), Kế hoạch Hành động Quốc gia, và cam kết Net-Zero là những nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, những nỗ lực đáng khen ngợi này vẫn chủ yếu được thúc đẩy bởi các khung quy định và yêu cầu tuân thủ từ bên ngoài, hơn là bắt nguồn từ chương trình nghị sự phát triển quốc gia. Để khai mở toàn bộ tiềm năng, Việt Nam cần chuyển từ hành động khí hậu và tài chính do bên ngoài dẫn dắt sang chiến lược tích hợp, toàn diện, có sự sở hữu quốc gia – nơi các khoản đầu tư vào khí hậu được coi là động lực nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế chứ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý.

Mặc dù Việt Nam đã xây dựng NDC, nhưng vẫn chưa có chiến lược tài chính cụ thể đi kèm để khuyến khích đầu tư công và tư cho việc thực hiện NDC. NDC cũng chưa tích hợp các lĩnh vực xã hội và các mục tiêu phát triển quốc gia.

Bộ Công Thương ước tính riêng trong lĩnh vực điện lực, Việt Nam cần huy động 142 tỷ USD cho năng lượng tái tạo và lưới điện từ nay đến năm 2030. Để hình dung quy mô này, hãy so sánh với tổng vốn đầu tư của Việt Nam năm 2021 là 117 tỷ USD. Quan hệ đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) trị giá 15,5 tỷ USD giữa Việt Nam và Nhóm G7 là đóng góp quan trọng, nhưng ngay cả trong kịch bản lạc quan nhất cũng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nhu cầu tài chính.

Tài chính công giữ vai trò dẫn dắt, nhưng vốn tư nhân là then chốt

Tài chính khí hậu tích hợp được xem như một bước ngoặt trong tư duy – đưa yếu tố khí hậu vào hệ thống ngân sách quốc gia, tăng cường phối hợp liên bộ, và phát triển thị trường vốn trong nước có khả năng dẫn vốn vào các khoản đầu tư khí hậu dài hạn.

Việt Nam đã bắt đầu đặt những nền móng quan trọng. Việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xây dựng phân loại xanh là bước đầu thiết lập hệ thống phân loại cho đầu tư bền vững; cùng với sự phát triển thị trường trái phiếu xanh và các sáng kiến đánh giá rủi ro khí hậu đã cho thấy năng lực thể chế ngày càng tăng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần nhân rộng và tích hợp sâu rộng hơn trong các cơ quan chính phủ và khu vực tài chính.

Con đường tài chính khí hậu tích hợp là yêu cầu cấp thiết quốc gia của Việt Nam
Nhu cầu tài chính cho các hành động khí hậu. Nguồn: WB

Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần hành động cụ thể trên nhiều mặt trận. Thứ nhất, Việt Nam cần tích hợp yếu tố khí hậu một cách có hệ thống vào quy trình lập ngân sách hàng năm, chuyển từ cấp vốn dựa trên dự án sang chính sách tài khóa tích hợp khí hậu. Điều này đòi hỏi cần phải có một hệ thống ngân sách khí hậu vững chắc và đảm bảo sự thống nhất giữa các quyết định tài khóa với mục tiêu NDC.

Thứ hai, phối hợp liên ngành hiệu quả là yếu tố thiết yếu để huy động và phân bổ tài chính khí hậu trên quy mô lớn. Cần có một cơ chế phối hợp với cấu trúc quản trị rõ ràng, phân vai, trách nhiệm và cơ chế giải trình. Tại Việt Nam, Bộ Tài chính, đặc biệt sau khi sáp nhập với Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũ, có vị thế thuận lợi để dẫn dắt nền tảng phối hợp đa bên, điều phối các chủ thể công và tư dưới sự lãnh đạo của Đảng nhằm thúc đẩy đầu tư khí hậu và tạo ra tác động phát triển lớn hơn. Phối hợp cần đi đôi với xây dựng năng lực thể chế trên tất cả các cấp chính quyền.

Thứ ba, huy động vốn tư nhân thông qua các công cụ giảm thiểu rủi ro sáng tạo và cơ cấu tài chính hợp tác là điều sống còn. Nguồn lực công không thể đáp ứng hết nhu cầu đầu tư khí hậu của Việt Nam. Tuy nhiên, hệ thống tài chính trong nước hiện đang bị hạn chế trong khả năng huy động vốn ở quy mô lớn một cách thận trọng và không gây lạm phát. Chính phủ cần tạo ra môi trường thuận lợi và khung pháp lý cho đầu tư tư nhân thông qua các cơ chế bảo lãnh, công cụ chia sẻ rủi ro và các cấu trúc tài chính kết hợp – nơi vốn đầu tư công đóng vai trò "mồi" để thu hút vốn tư nhân quy mô lớn.

JETP là minh chứng điển hình cho cách tiếp cận tài chính kết hợp để huy động đầu tư từ khu vực tư nhân. Sáng kiến mang tính bước ngoặt này, với UNDP là cơ quan hỗ trợ Ban Thư ký JETP, cho thấy các cam kết chiến lược của khu vực công có thể khơi nguồn các dòng tài chính rộng hơn. Bằng cách kết hợp tài chính công ưu đãi với cơ chế thị trường, JETP tạo khung thu hút đầu tư tư nhân vào hạ tầng năng lượng tái tạo, đồng thời đảm bảo các nguyên tắc chuyển dịch công bằng cho cộng đồng và người lao động bị ảnh hưởng.

Thứ tư, Việt Nam nên mở rộng phân loại tài chính bền vững để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phản ánh ưu tiên phát triển trong nước. Sự tương thích này sẽ thúc đẩy phát triển thị trường và gửi tín hiệu rõ ràng đến nhà đầu tư về định hướng chiến lược của đất nước, tạo điều kiện cho đầu tư xuyên biên giới trong khi vẫn giữ vững những lựa chọn ưu tiên cho quá trình phát triển.

Cuối cùng, cần có khung pháp lý vững chắc hỗ trợ tài chính khí hậu cả từ khu vực công và tư, phù hợp với NDC và chiến lược tăng trưởng xanh của Việt Nam. Điều này bao gồm việc gỡ bỏ rào cản pháp lý với các công cụ tài chính sáng tạo, đơn giản hóa quy trình phê duyệt dự án khí hậu, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy nhanh triển khai các giải pháp khí hậu. Ngoài ra, cần cải cách tiêu chí đủ điều kiện để tiếp cận nguồn tài chính ưu đãi, nhằm hỗ trợ Việt Nam đạt các mục tiêu phát triển.

Việt Nam có thể dẫn đầu

Với nhu cầu vốn ước tính khoảng 4 nghìn tỷ USD/năm trên toàn cầu để đạt các Mục tiêu Phát triển Bền vững, thành công của Việt Nam trong quá trình thực hiện tài chính khí hậu tích hợp do quốc gia dẫn dắt có thể mang lại kết quả phát triển vượt trội và sẽ là bài học quý báu cho các nước khác đang đối mặt với thách thức tương tự.

Một khuôn khổ tài chính quốc gia tích hợp (INFF) về khí hậu có thể là nền tảng cho nỗ lực này.

Khi Việt Nam bắt đầu hành trình chuyển đổi, con đường phía trước đã rõ: tài chính khí hậu tích hợp, đặt ưu tiên quốc gia làm trung tâm, là con đường hứa hẹn nhất để đạt cả mục tiêu phát triển và khí hậu. Câu hỏi không phải là liệu Việt Nam có đủ khả năng theo đuổi cách tiếp cận này không, mà là liệu Việt Nam có thể không theo đuổi nó? Thời điểm hành động là ngay bây giờ. Việt Nam có thể dẫn đầu và tạo ra “ba lợi ích” – cho con người, hành tinh và thịnh vượng.

Ngành tài chính cần tiếp tục chuyển mình trở thành chất xúc tác cho tăng trưởng xanh

Kỷ niệm 80 năm thành lập ngành Tài chính Việt Nam cũng là thời điểm chiến lược để cùng nhìn lại. Sự chuyển đổi của ngành từ hỗ trợ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường thể hiện khả năng thích ứng đáng kể. Giờ đây, ngành tài chính cần tiếp tục chuyển mình trở thành chất xúc tác cho tăng trưởng xanh, điều phối nguồn lực vào các khoản đầu tư thúc đẩy cả phát triển kinh tế - xã hội lẫn bảo vệ môi trường.