Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,449 ▲28K |
14,642 ▲230K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,449 ▲28K |
14,643 ▲230K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,416 ▲31K |
1,438 ▲26K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,416 ▲31K |
1,439 ▲26K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,393 ▲26K |
1,423 ▲26K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
136,391 ▲2574K |
140,891 ▲2574K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
99,386 ▲1951K |
106,886 ▲1951K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
89,424 ▲1768K |
96,924 ▲1768K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
79,462 ▲1586K |
86,962 ▲1586K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
75,619 ▲1516K |
83,119 ▲1516K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
51,995 ▲1084K |
59,495 ▲1084K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲28K |
1,464 ▲23K |