| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,529 ▲11K |
15,492 ▲110K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,529 ▲11K |
15,493 ▲110K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
150 ▼1344K |
1,525 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
150 ▼1344K |
1,526 ▲1374K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,485 ▲6K |
1,515 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
1,455 ▼143451K |
150 ▼149256K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,286 ▲450K |
113,786 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,568 ▼85704K |
10,318 ▼92454K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,074 ▲366K |
92,574 ▲366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,983 ▲350K |
88,483 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,832 ▲250K |
63,332 ▲250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲11K |
1,549 ▲11K |