| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,527 ▲1371K |
15,472 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,527 ▲1371K |
15,473 ▼330K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,478 ▼33K |
1,508 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,478 ▼33K |
1,509 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,458 ▼33K |
1,493 ▼33K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,322 ▼3267K |
147,822 ▼3267K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,636 ▼2475K |
112,136 ▼2475K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,184 ▼2244K |
101,684 ▼2244K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,732 ▼2013K |
91,232 ▼2013K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,701 ▼1924K |
87,201 ▼1924K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,914 ▼1377K |
62,414 ▼1377K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲1371K |
1,547 ▲1389K |