| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,524 ▼3K |
15,442 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,524 ▼3K |
15,443 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,479 ▲1K |
1,509 ▲1K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,479 ▲1K |
151 ▼1358K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,459 ▲1K |
1,494 ▲1K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,421 ▲99K |
147,921 ▲99K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,711 ▲75K |
112,211 ▲75K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,252 ▲68K |
101,752 ▲68K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,793 ▲61K |
91,293 ▲61K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,759 ▲58K |
87,259 ▲58K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,956 ▲42K |
62,456 ▲42K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,524 ▼3K |
1,544 ▼3K |