Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,441 ▲20K |
14,612 ▲200K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,441 ▲20K |
14,613 ▲200K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,423 ▲38K |
1,445 ▲33K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,423 ▲38K |
1,446 ▲33K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
140 ▼1227K |
143 ▼1254K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
137,084 ▲3267K |
141,584 ▲3267K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
99,911 ▲2476K |
107,411 ▲2476K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
899 ▼86757K |
974 ▼94182K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
79,889 ▲2013K |
87,389 ▲2013K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
76,027 ▲1924K |
83,527 ▲1924K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,287 ▲1376K |
59,787 ▲1376K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,441 ▲20K |
1,461 ▲20K |