Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
146 ▼1295K |
14,802 ▲190K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
146 ▼1295K |
14,803 ▲190K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,442 ▲19K |
1,464 ▲19K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,442 ▲19K |
1,465 ▲19K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,419 ▲1279K |
1,449 ▲1306K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,965 ▲1881K |
143,465 ▲1881K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,336 ▲1425K |
108,836 ▲1425K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,192 ▲90293K |
98,692 ▲97718K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,048 ▲1159K |
88,548 ▲1159K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,135 ▲1108K |
84,635 ▲1108K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,079 ▲792K |
60,579 ▲792K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 ▼1295K |
148 ▼1313K |