| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,531 ▲4K |
15,512 ▲40K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,531 ▲4K |
15,513 ▲40K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,501 ▲5K |
1,526 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,501 ▲5K |
1,527 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,486 ▲5K |
1,516 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,099 ▲495K |
150,099 ▲495K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,361 ▲375K |
113,861 ▲375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,748 ▲340K |
103,248 ▲340K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,135 ▲76652K |
92,635 ▲83402K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,042 ▲72967K |
88,542 ▲79717K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,874 ▲209K |
63,374 ▲209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,531 ▲4K |
1,551 ▲4K |