| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,449 ▲18K |
14,692 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,449 ▲18K |
14,693 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,428 ▲16K |
1,453 ▲16K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,428 ▲16K |
1,454 ▲16K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,413 ▲16K |
1,443 ▲16K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,371 ▲1584K |
142,871 ▲1584K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
100,886 ▲1200K |
108,386 ▲1200K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
90,784 ▲1088K |
98,284 ▲1088K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
80,682 ▲976K |
88,182 ▲976K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
76,785 ▲933K |
84,285 ▲933K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,829 ▲667K |
60,329 ▲667K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,449 ▲18K |
1,469 ▲18K |