![]() |
Giá bạc trong nước và thế giới hôm nay tăng do lực mua vững chắc. Ảnh tư liệu |
Giá bạc hôm nay tại Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Phú Quý, giá bạc tăng, niêm yết ở mức 1.618.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.668.000 đồng/lượng (bán ra) tại Hà Nội. Ngoài ra, theo khảo sát tại các địa điểm giao dịch khác ở Hà Nội, giá bạc trong nước tăng cả chiều mua và chiều bán, hiện được niêm yết ở mức 1.347.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.381.000 đồng/lượng (bán ra).
Tại TP. Hồ Chí Minh, giá bạc cùng xu hướng tăng, hiện ở mức 1.349.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.386.000 đồng/lượng (bán ra).
Giá bạc thế giới đảo chiều tăng cả chiều mua vào và bán ra, hiện ở mức giá 1.116.000 đồng/ounce (mua vào) và 1.121.000 đồng/ounce (bán ra).
Cụ thể thông tin mới nhất về giá bạc hôm nay tại hai thị trường lớn nhất Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ngày 13/9/2025:
Loại bạc | Đơn vị | TP. Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | ||
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 1.347.000 | 1.381.000 | 1.349.000 | 1.386.000 |
1 kg | 35.918.000 | 36.816.000 | 35.970.000 | 36.967.000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 1.355.000 | 1.389.000 | 1.356.000 | 1.394.000 |
1 kg | 36.124.000 | 37.028.000 | 36.166.000 | 37.179.000 |
Trên thị trường thế giới, giá bạc niêm yết ở ngưỡng 41,99 USD/ounce; tăng 0,87 USD so với sáng 12/9.
Theo chuyên gia phân tích cấp cao Christopher Lewis, mức 42 USD/ounce đang là ngưỡng quan trọng, có thể giữ giá bạc tạm ổn định.
Ông nhận định: “Trước đó, giá bạc đã tăng rất nhanh, nên việc đi ngang suốt khoảng 6 - 7 phiên vừa qua được coi là giai đoạn thị trường hạ nhiệt và tích lũy. Bên cạnh đó, giá cũng đang tiến sát đỉnh của kênh tăng, khiến quá trình điều chỉnh trở nên rõ rệt hơn. Nếu giá bạc giảm từ vùng hiện tại, ngưỡng 40 USD/ounce có thể đóng vai trò hỗ trợ quan trọng. Ngược lại, nếu giá vượt lên trên vùng kháng cự, mục tiêu tiếp theo có thể hướng đến 45 USD/ounce".
Cập nhật mới nhất về giá bạc thế giới ngày 13/9/2025:
Đơn vị | VND | |
Mua vào | Bán ra | |
1 ounce | 1.116.000 | 1.121.000 |
1 lượng | 134.512 | 135.148 |
1 chỉ | 1.345.000 | 1.351.000 |
1 kg | 35.870.000 | 36.039.000 |