![]() |
Giá bạc trong nước hôm nay tăng mạnh cả chiều mua và chiều bán. Ảnh tư liệu |
Giá bạc hôm nay tại Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Phú Quý, giá bạc tăng, niêm yết ở mức 1.725.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.778.000 đồng/lượng (bán ra) tại Hà Nội. Ngoài ra, theo khảo sát tại các địa điểm giao dịch khác ở Hà Nội, giá bạc trong nước bật tăng mạnh cả chiều mua và chiều bán, hiện được niêm yết ở mức 1.452.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.486.000 đồng/lượng (bán ra).
Tại TP. Hồ Chí Minh, giá bạc cùng xu hướng tăng, hiện ở mức 1.454.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.492.000 đồng/lượng (bán ra).
Giá bạc thế giới nối đà tăng cả chiều mua vào và bán ra, hiện ở mức giá 1.190.000 đồng/ounce (mua vào) và 1.195.000 đồng/ounce (bán ra).
Cụ thể thông tin mới nhất về giá bạc hôm nay tại hai thị trường lớn nhất Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ngày 27/9/2025:
Loại bạc | Đơn vị | TP. Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | ||
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | ||
Bạc 99.9 | 1 lượng | 1.452.000 | 1.486.000 | 1.454.000 | 1.492.000 |
1 kg | 38.727.000 | 39.625.000 | 38.779.000 | 39.776.000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 1.460.000 | 1.494.000 | 1.462.000 | 1.500.000 |
1 kg | 38.933.000 | 39.837.000 | 38.975.000 | 39.988.000 |
Trên thị trường thế giới, giá bạc thế giới niêm yết ở ngưỡng 44,70 USD/ounce; tăng 0,87 USD so với sáng 26/9.
Thị trường bạc bứt phá, giữ vững đà tăng dù đồng USD vẫn đi ngang. Theo chuyên gia phân tích cấp cao Christopher Lewis, đây là dấu hiệu rõ rệt cho thấy lực mua của bạc không phụ thuộc vào sự suy yếu của đồng bạc xanh.
Ông cho biết, vùng 44 USD/ounce đã nhiều lần chứng minh khả năng giữ giá và tiếp tục là ngưỡng hỗ trợ quan trọng nếu có nhịp điều chỉnh. Dù thừa nhận khả năng điều chỉnh có thể xảy ra sớm hoặc muộn, Christopher Lewis nhấn mạnh xu hướng chính của bạc vẫn là đi lên.
Chính vì vậy, bán khống không phải lựa chọn của đa số nhà đầu tư, trừ khi giá giảm sâu xuống dưới 40 USD/ounce, mức được xem là đáy mới của thị trường bạc.
Cập nhật mới nhất về giá bạc thế giới ngày 27/9/2025:
Đơn vị | VND | |
Mua vào | Bán ra | |
1 ounce | 1.190.000 | 1.195.000 |
1 lượng | 143.417 | 144.053 |
1 chỉ | 1.434.000 | 1.441.000 |
1 kg | 38.244.000 | 38.414.000 |