Cơ sở hạ tầng và đầu tư công sẽ thúc thị trường bất động sản đi lên Quản lý tốt việc khai thác, sử dụng kết cấu hạ tầng

Đây là những nhận định được nêu trong báo cáo mới được công bố của HSBC về triển vọng kinh tế Việt Nam. Bên cạnh đánh giá về tình hình kinh tế nói chung, báo cáo phân tích sâu về tình hình phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam sau 2 năm đại dịch.

Việt Nam cần 25 tỷ USD mỗi năm trong 20 năm tới

Theo báo cáo, sau hai năm gián đoạn do đại dịch, vấn đề về cơ sở hạ tầng đã trở lại, thu hút sự quan tâm của các nhà hoạch định chính sách. Chính phủ một lần nữa đặt việc phát triển cơ sở hạ tầng là ưu tiên hàng đầu cần đạt được trong Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021 - 2030. Việt Nam có niềm tin vững chắc vào việc cơ sở hạ tầng chất lượng sẽ hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Cơ sở hạ tầng
Phát triển cơ sở hạ tầng là ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội

Thực tế, mặc dù đã có những cải thiện nhất định, Việt Nam vẫn cần đạt được tiến triển hơn nữa trong chất lượng cơ sở hạ tầng. Theo Báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu năm 2019, Việt Nam xếp thứ 77 trong tổng số 141 quốc gia về cơ sở hạ tầng tổng thể, với thứ hạng thấp trên hầu hết các lĩnh vực giao thông, đặc biệt là về chất lượng vận tải đường bộ và hàng không. Trong khi là quốc gia đứng đầu khu vực về thu hút FDI, cơ sở hạ tầng lạc hậu và quá tải liên tục được coi là trở ngại đối với năng lực sản xuất của Việt Nam trong tương lai.

Ngoài việc nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện có, Việt Nam cũng đang cần thu hút thêm đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới để duy trì tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và thích ứng với tốc độ đô thị hóa đang gia tăng. Dựa trên ước tính của Trung tâm Cơ sở hạ tầng toàn cầu (Global Infrastructure Hub), trung bình Việt Nam cần 25 tỷ USD trong 20 năm tới, cao hơn gần 5 tỷ USD so với ước tính mỗi năm trước đó. Mặc dù lĩnh vực năng lượng vẫn chiếm tỷ lệ lớn nhất (44%), vận tải đường bộ đã tăng lên đáng kể (22%), tiếp theo đó là viễn thông (16%).

Trong các dự án cơ sở hạ tầng những năm gần đây, cơ sở hạ tầng “truyền thống” vẫn là cốt lõi. Cụ thể, nâng cấp và mở rộng giao thông đường bộ được chú trọng hàng đầu. Tháng 9/2021, Việt Nam đã phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển đường bộ giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, quy hoạch đầu tiên cho một ngành cụ thể theo Luật Quy hoạch.

Hiện tại có khoảng 1.290 km đường cao tốc, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển 5.000 km vào năm 2030 và tiếp tục đạt trên 9.000 km vào năm 2050.

Trong số các dự án, đường cao tốc Bắc Nam, kết nối các vùng kinh tế trọng điểm và giảm ùn tắc giao thông, được coi là ưu tiên của quốc gia. Giai đoạn đầu của đường cao tốc bao gồm 11 dự án thành phần trong giai đoạn 2017 - 2020, giai đoạn hai gồm 12 dự án thành phần cho giai đoạn 2021 - 2025. Đầu tháng 1 năm nay, Quốc hội đã phê duyệt khoản tài trợ hơn 6 tỷ USD để xây dựng 12 dự án thành phần này.

Dự án cao tốc Bắc Nam
Dự án cao tốc Bắc Nam

PPP là mô hình bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng

Đường bộ là phương tiện vận tải đóng vai trò chủ đạo, chiếm 3/4 lượng vận chuyển hàng hóa và hơn 90% lượng chuyên chở hành khách. Tuy nhiên, việc Việt Nam tiếp tục phụ thuộc vào đường bộ cũng nhấn mạnh nhu cầu đa dạng hóa các luồng giao thông thông qua phát triển các hình thức vận tải khác, chẳng hạn như hàng không và đường sắt, hiện còn hạn chế về khả năng cung cấp và tiếp cận.

Đẩy nhanh tiến độ triển khai các dự án giao thông trọng điểm

Có nhiều dự án rơi vào tình trạng đình trệ kéo dài và đội vốn. Phần lớn trong số 11 dự án thành phần thuộc đường cao tốc Bắc Nam giai đoạn 2017 - 2020 đã bị chậm tiến độ hoàn thành.

Ví dụ, dự án thành phần cao tốc Diễn Châu - Bãi Vọt tới đầu năm 2022 mới chỉ hoàn thành 1,5%. Tuyến tàu điện ngầm thứ hai của Hà Nội, với thời gian hoàn thành ban đầu dự kiến là đầu năm 2018, sau đó được đẩy đến cuối năm 2022.

Các cơ quan chức năng đang tích cực giám sát tiến độ và tháo gỡ các khó khăn cho các dự án cơ sở hạ tầng này. Mới đây, Chính phủ đã thành lập một ban chỉ đạo do Thủ tướng đứng đầu nhằm hỗ trợ thực hiện các dự án giao thông trọng điểm.

Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ đang thúc đẩy các dự án như sân bay quốc tế Long Thành, đường sắt cao tốc Bắc Nam và các tuyến tàu điện ngầm mới của TP. Hồ Chí Minh để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hành khách và hàng hóa.

Với nhu cầu đầu tư cơ sở hạ tầng lớn như vậy, nguồn vốn là vấn đề quan trọng được đặt ra. Hiện nay, khoảng 90% chi tiêu cho cơ sở hạ tầng của Việt Nam đến từ các nguồn công, với nguồn tài chính ưu đãi chiếm gần 50% tổng ngân sách cơ sở hạ tầng từ năm 2010 đến năm 2015 (theo Ngân hàng Thế giới, tháng 5/2020). Chi tiêu cho cơ sở hạ tầng của Việt Nam đứng đầu ASEAN, luôn chiếm 6%+ trong tổng GDP hàng năm.

Việt Nam đã và đang tích cực tìm kiếm các nguồn thay thế sau khi “tốt nghiệp” chương trình vay ưu đãi vào cuối năm 2016. Do đó, mô hình đối tác công tư (PPP) nổi lên như một giải pháp “bền vững” để hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của cơ sở hạ tầng mà không gây thêm gánh nặng về tài khóa và nợ. Tuy nhiên, quy mô của những dự án công tư này vẫn còn hạn chế và chủ yếu tập trung trong lĩnh vực năng lượng.

Một điểm tích cực được báo cáo nêu là Việt Nam đã đạt được tiến bộ trong việc đơn giản hóa khung pháp lý để giải quyết các vấn đề còn tồn tại. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) vốn được trông đợi từ lâu đã được Quốc hội thông qua vào giữa năm 2020, có hiệu lực từ ngày 1/1/2021. Lần đầu tiên, Luật PPP cho phép Nhà nước cam kết các cơ chế chia sẻ doanh thu, nhiều khả năng sẽ thúc đẩy các dự án PPP.

Song, chỉ thế thôi chưa đủ. Nhìn rộng ra, Việt Nam cần thêm nhiều cải cách hơn nữa để cải thiện môi trường đầu tư, nhằm thu hút sự tham gia của khối tư nhân vào các kế hoạch cơ sở hạ tầng dài hạn, thúc đẩy khả năng cạnh tranh của Việt Nam, báo cáo của HSBC kết luận.

Cải cách hành chính và phát triển cơ sở hạ tầng là 2 lĩnh vực cần cải thiện

Trong cuộc khảo sát mới nhất của Phòng Thương mại châu Âu, các lãnh đạo doanh nghiệp đã xác định khó khăn về hành chính và phát triển cơ sở hạ tầng là hai lĩnh vực chính cần cải thiện trong tương lai. Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới, chi phí thương mại phi thuế quan của Việt Nam đã cao hơn các nước ASEAN, với chi phí do tắc nghẽn vận tải lên tới 21% GDP trong năm 2016, vượt xa mức trung bình toàn cầu là 12%. Do đó, việc nâng cấp và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng hiện có sẽ tạo điều kiện cho Việt Nam giảm bớt các rào cản đối với thương mại và tăng cường khả năng thu hút FDI, từ đó góp phần hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.