| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
145 ▼1317K |
14,702 ▼120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
145 ▼1317K |
14,703 ▼120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,422 ▼12K |
1,447 ▼12K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,422 ▼12K |
1,448 ▲1302K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,407 ▼12K |
1,437 ▼12K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
137,777 ▼1188K |
142,277 ▼1188K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
100,436 ▼900K |
107,936 ▼900K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
90,376 ▼816K |
97,876 ▼816K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
80,316 ▼732K |
87,816 ▼732K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
76,435 ▼700K |
83,935 ▼700K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,579 ▼500K |
60,079 ▼500K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
145 ▼1317K |
147 ▼1335K |