| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,577 ▲3K |
15,972 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,577 ▲3K |
15,973 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,531 ▲3K |
1,561 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,531 ▲3K |
1,562 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,511 ▲3K |
1,546 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
147,569 ▲297K |
153,069 ▲297K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,612 ▲225K |
116,112 ▲225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
96,789 ▲205K |
105,289 ▲205K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,965 ▲183K |
94,465 ▲183K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,791 ▲175K |
90,291 ▲175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
56,125 ▲56069K |
64,625 ▲63980K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,577 ▲3K |
1,597 ▲3K |