| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,514 ▲5K |
15,342 ▲50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,514 ▲5K |
15,343 ▲50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
149 ▲1K |
1,515 ▲10K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
149 ▲1K |
1,516 ▲10K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,475 ▲10K |
1,505 ▲10K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,451 ▲99K |
14,901 ▲99K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,536 ▲750K |
113,036 ▲750K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95 ▼9337K |
1,025 ▼9157K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,464 ▲610K |
91,964 ▲610K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
804 ▼79013K |
879 ▼86438K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,415 ▲417K |
62,915 ▲417K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,514 ▲5K |
1,534 ▲5K |