Việt Nam đang trở thành điểm sáng trong nỗ lực phát triển kinh tế xanh thông qua thị trường carbon rừng, với bước tiến quan trọng từ Nghị định 107/2022/NĐ-CP, ban hành ngày 28/12/2022. Nghị định này, thí điểm đến hết năm 2026, đặt nền móng cho việc chuyển nhượng kết quả giảm phát thải và quản lý tài chính từ thỏa thuận chi trả giảm phát thải khí nhà kính (ERPA) tại vùng Bắc Trung Bộ, mở ra cơ hội khai thác tiềm năng kinh tế từ tín chỉ carbon rừng.

Theo thống kê, kể từ khi nghị định có hiệu lực, Việt Nam đã chuyển nhượng thành công hơn 10 triệu tấn CO₂ cho Quỹ Đối tác Carbon lâm nghiệp của Ngân hàng Thế giới (WB) với giá 5 USD/tấn, tương đương hơn 50 triệu USD. Đây là lần đầu tiên một quốc gia trong số 15 nước ký thỏa thuận ERPA hoàn thành bàn giao 100% tín chỉ carbon ngay trong kỳ đầu tiên.

Thỏa thuận ERPA, được ký ngày 22/10/2020 giữa Bộ Nông nghiệp và Môi trường và Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế (IBRD), cho phép Việt Nam sử dụng 95% lượng giảm phát thải để đóng góp vào mục tiêu đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Tín chỉ carbon rừng, được định nghĩa là lượng CO₂ hấp thụ qua các hoạt động lâm nghiệp bền vững, được đo lường, xác minh và cấp chứng chỉ, đang trở thành công cụ tài chính quan trọng. Với hơn 14,87 triệu ha rừng, trong đó 10 triệu ha là rừng tự nhiên và tỷ lệ che phủ rừng đạt 42%, Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn để cung cấp tín chỉ carbon. Lợi ích tài chính từ hoạt động này cần được tái đầu tư vào bảo vệ và quản lý rừng, đồng thời đảm bảo chia sẻ lợi ích công bằng giữa các bên liên quan, từ chủ rừng đến địa phương và nhà đầu tư.

Thị trường carbon rừng Việt Nam: Đột phá kinh tế xanh từ Nghị định 107/2022/NĐ-CP
Việt Nam đang trở thành điểm sáng trong nỗ lực phát triển kinh tế xanh thông qua thị trường carbon rừng. Ảnh minh hoạ.

Nghị định 107 quy định rõ các nguyên tắc chi trả, đối tượng, hình thức và mức giá dịch vụ hấp thụ, lưu giữ carbon rừng. Giao dịch tín chỉ carbon có thể thực hiện qua hợp đồng song phương hoặc sàn giao dịch carbon trong nước, với hai hình thức chi trả trực tiếp và gián tiếp thông qua Quỹ bảo vệ và phát triển rừng.

Tuy nhiên, thị trường carbon rừng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Cơ chế định giá tín chỉ chưa rõ ràng, chủ thể đại diện cho tài sản carbon rừng chưa được xác định cụ thể khi phần lớn rừng thuộc sở hữu toàn dân, và sàn giao dịch carbon trong nước vẫn chưa được thiết lập.

Để giải quyết, Bộ Nông nghiệp và Môi trường được giao xây dựng phương pháp định giá, trong khi các tỉnh ban hành bảng giá dịch vụ carbon rừng dựa trên hướng dẫn. Giá khởi điểm cho giao dịch liên tỉnh sẽ là giá cao nhất từ các bảng giá địa phương, hoặc do Bộ đàm phán và báo cáo Thủ tướng nếu chưa có quy định cụ thể.

Thị trường carbon rừng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam tại COP26. Các dự án mới, như thỏa thuận mua bán giảm phát thải vùng Tây Nguyên và Nam Trung Bộ, đang được xây dựng để hợp tác với Liên minh LEAF.

Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành lợi nhuận, Việt Nam cần khắc phục các hạn chế về kiểm kê, giám sát CO₂, quy trình kiểm toán độc lập và cơ chế tài chính hỗ trợ. Với những bước tiến từ Nghị định 107, thị trường carbon rừng đang mở ra cơ hội lớn cho kinh tế xanh, thúc đẩy quản lý rừng bền vững và hợp tác quốc tế, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong lĩnh vực tài chính khí hậu.