| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,536 ▼16K |
15,562 ▼160K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,536 ▼16K |
15,563 ▼160K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,499 ▼17K |
1,527 ▼17K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,499 ▼17K |
1,528 ▼17K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,479 ▼17K |
1,512 ▼17K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,403 ▼1683K |
149,703 ▼1683K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,261 ▼1275K |
113,561 ▼1275K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,676 ▼1156K |
102,976 ▼1156K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,091 ▼1037K |
92,391 ▼1037K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,008 ▲79927K |
88,308 ▲87415K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,907 ▼709K |
63,207 ▼709K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,536 ▼16K |
1,556 ▼16K |