| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,483 ▲1334K |
15,032 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,483 ▲1334K |
15,033 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,459 ▼6K |
1,484 ▲1335K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,459 ▼6K |
1,485 ▼6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,444 ▲1299K |
1,474 ▲1326K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,441 ▼594K |
145,941 ▼594K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,211 ▼450K |
110,711 ▼450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,892 ▲91959K |
100,392 ▲99384K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,573 ▼366K |
90,073 ▼366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,593 ▼350K |
86,093 ▼350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,122 ▼250K |
61,622 ▼250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,483 ▲1334K |
1,503 ▲1352K |