| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,484 ▲6K |
15,042 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,484 ▲6K |
15,043 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
146 ▼1308K |
1,485 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
146 ▼1308K |
1,486 ▲1338K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,445 ▲6K |
1,475 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,154 ▼126792K |
14,604 ▼130842K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,286 ▲450K |
110,786 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,296 ▼83256K |
10,046 ▼90006K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,634 ▲366K |
90,134 ▲366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,651 ▲350K |
86,151 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,164 ▲251K |
61,664 ▲251K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,484 ▲6K |
1,504 ▲6K |