Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,466 ▼49K |
14,862 ▼390K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,466 ▼49K |
14,863 ▼390K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,454 ▼42K |
1,479 ▼39K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,454 ▼42K |
148 ▼1371K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,439 ▼39K |
1,469 ▼39K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,946 ▼3861K |
145,446 ▼3861K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,836 ▼2925K |
110,336 ▼2925K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,552 ▼2652K |
100,052 ▼2652K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,268 ▼2379K |
89,768 ▼2379K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,301 ▼2274K |
85,801 ▼2274K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,913 ▲48359K |
61,413 ▲55109K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,466 ▼49K |
1,486 ▼39K |