

Đến năm 2035, xây dựng tối thiểu 5 bệnh viện trực thuộc Trường Đại học Y Hà Nội
(TBTCO) - Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2035, xây dựng tối thiểu 5 bệnh viện trực thuộc Trường Đại học Y Hà Nội đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 115,000 ▲3000K | 117,000 ▲3000K |
AVPL/SJC HCM | 115,000 ▲3000K | 117,000 ▲3000K |
AVPL/SJC ĐN | 115,000 ▲3000K | 117,000 ▲3000K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,230 ▲300K | 11,510 ▲250K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,220 ▲300K | 11,500 ▲250K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
TPHCM - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Hà Nội - PNJ | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Hà Nội - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Đà Nẵng - PNJ | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Đà Nẵng - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Miền Tây - PNJ | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Miền Tây - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 112.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.000 ▲3000K | 117.000 ▲3000K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.000 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.000 ▲2500K | 115.600 ▲2100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 112.000 ▲2500K | 114.500 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 111.890 ▲2500K | 114.390 ▲2500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 111.180 ▲2480K | 113.680 ▲2480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 110.960 ▲2480K | 113.460 ▲2480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 78.530 ▲1880K | 86.030 ▲1880K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 59.630 ▲1460K | 67.130 ▲1460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.280 ▲1040K | 47.780 ▲1040K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 102.480 ▲2290K | 104.980 ▲2290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.500 ▲1530K | 70.000 ▲1530K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.080 ▲1630K | 74.580 ▲1630K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 70.510 ▲1700K | 78.010 ▲1700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.590 ▲940K | 43.090 ▲940K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.440 ▲830K | 37.940 ▲830K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,970 ▲150K | 11,590 ▲250K |
Trang sức 99.9 | 10,960 ▲150K | 11,580 ▲250K |
NL 99.99 | 10,970 ▲150K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,970 ▲150K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,200 ▲150K | 11,600 ▲250K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,200 ▲150K | 11,600 ▲250K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,200 ▲150K | 11,600 ▲250K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,500 ▲300K | 11,700 ▲300K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,500 ▲300K | 11,700 ▲300K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,500 ▲300K | 11,700 ▲300K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16029 | 16295 | 16878 |
CAD | 18213 | 18489 | 19113 |
CHF | 31282 | 31661 | 32324 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 29096 | 29365 | 30401 |
GBP | 33781 | 34170 | 35118 |
HKD | 0 | 3207 | 3410 |
JPY | 176 | 181 | 187 |
KRW | 0 | 0 | 18 |
NZD | 0 | 15141 | 15734 |
SGD | 19298 | 19577 | 20106 |
THB | 696 | 759 | 813 |
USD (1,2) | 25645 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25683 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25711 | 25745 | 26090 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,740 | 25,740 | 26,100 |
USD(1-2-5) | 24,710 | - | - |
USD(10-20) | 24,710 | - | - |
GBP | 34,159 | 34,251 | 35,174 |
HKD | 3,280 | 3,290 | 3,390 |
CHF | 31,458 | 31,556 | 32,448 |
JPY | 180.03 | 180.35 | 188.4 |
THB | 744.61 | 753.81 | 806.54 |
AUD | 16,328 | 16,387 | 16,833 |
CAD | 18,504 | 18,563 | 19,069 |
SGD | 19,512 | 19,572 | 20,182 |
SEK | - | 2,664 | 2,758 |
LAK | - | 0.91 | 1.27 |
DKK | - | 3,916 | 4,052 |
NOK | - | 2,437 | 2,523 |
CNY | - | 3,513 | 3,609 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,121 | 15,262 | 15,711 |
KRW | 16.94 | 17.67 | 18.99 |
EUR | 29,281 | 29,304 | 30,552 |
TWD | 718.69 | - | 870.07 |
MYR | 5,510.76 | - | 6,215.14 |
SAR | - | 6,791.69 | 7,149.51 |
KWD | - | 82,291 | 87,501 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,750 | 25,770 | 26,110 |
EUR | 29,195 | 29,312 | 30,404 |
GBP | 34,010 | 34,147 | 35,119 |
HKD | 3,277 | 3,290 | 3,396 |
CHF | 31,399 | 31,525 | 32,441 |
JPY | 179.46 | 18,018 | 187.72 |
AUD | 16,241 | 16,306 | 16,834 |
SGD | 19,515 | 19,593 | 20,127 |
THB | 761 | 764 | 798 |
CAD | 18,438 | 18,512 | 19,030 |
NZD | 15,212 | 15,721 | |
KRW | 17.45 | 19.24 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25765 | 25765 | 26125 |
AUD | 16234 | 16334 | 16904 |
CAD | 18426 | 18526 | 19086 |
CHF | 31540 | 31570 | 32460 |
CNY | 0 | 3518.6 | 0 |
CZK | 0 | 1080 | 0 |
DKK | 0 | 3810 | 0 |
EUR | 29291 | 29391 | 30271 |
GBP | 34103 | 34153 | 35271 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 180.43 | 180.93 | 187.46 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.4 | 0 |
LAK | 0 | 1.141 | 0 |
MYR | 0 | 6000 | 0 |
NOK | 0 | 2490 | 0 |
NZD | 0 | 15268 | 0 |
PHP | 0 | 422 | 0 |
SEK | 0 | 2633 | 0 |
SGD | 19472 | 19602 | 20334 |
THB | 0 | 725.1 | 0 |
TWD | 0 | 770 | 0 |
XAU | 11200000 | 11200000 | 11700000 |
XBJ | 11200000 | 11200000 | 11700000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,740 | 25,790 | 26,110 |
USD20 | 25,740 | 25,790 | 26,110 |
USD1 | 25,740 | 25,790 | 26,110 |
AUD | 16,262 | 16,412 | 17,480 |
EUR | 29,424 | 29,574 | 30,760 |
CAD | 18,354 | 18,454 | 19,773 |
SGD | 19,539 | 19,689 | 20,160 |
JPY | 180.67 | 182.17 | 186.86 |
GBP | 34,187 | 34,337 | 35,239 |
XAU | 11,498,000 | 0 | 11,702,000 |
CNY | 0 | 3,399 | 0 |
THB | 0 | 762 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |