Thứ ba 03/10/2023 10:34 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 31°C
Ninh Bình 31°C
Quảng Ninh 31°C
Thừa Thiên Huế 26°C
TP Hồ Chí Minh 29°C
Đà Nẵng 26°C
Những chính sách về kinh tế hiệu lực từ 1/10
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Xem xét mức giảm trừ gia cảnh phù hợp tại Luật Thuế thu nhập cá nhân (sửa đổi)
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 30/9: Giá chốt cao nhất thuộc về 1 biển số mã vùng Nghệ An
FED và ECB hy vọng sẽ bước vào giai đoạn cuối cuộc chiến chống lạm phát
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 68,100 ▼50K 69,000 ▼50K
AVPL/SJC HCM 68,200 ▼50K 68,900 ▼50K
AVPL/SJC ĐN 68,100 ▼50K 69,000 ▼50K
Nguyên liệu 9999 - HN 55,300 ▼350K 55,650 ▼400K
Nguyên liệu 999 - HN 55,250 ▼250K 55,450 ▼300K
AVPL/SJC Cần Thơ 68,100 ▼50K 69,000 ▼50K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 55.500 ▼300K 56.500 ▼400K
TPHCM - SJC 68.200 ▼100K 68.900 ▼50K
Hà Nội - PNJ 55.500 ▼300K 56.500 ▼400K
Hà Nội - SJC 68.200 ▼100K 68.900 ▼50K
Đà Nẵng - PNJ 55.500 ▼300K 56.500 ▼400K
Đà Nẵng - SJC 68.200 ▼100K 68.900 ▼50K
Miền Tây - PNJ 55.500 ▼300K 56.500 ▼400K
Miền Tây - SJC 68.400 68.900
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 55.500 ▼300K 56.400 ▼500K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 55.400 ▼300K 56.200 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 40.900 ▼230K 42.300 ▼230K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.630 ▼170K 33.030 ▼170K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.130 ▼120K 23.530 ▼120K
AJC Giá mua Giá bán
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,580 ▼10K 5,680 ▼10K
Vàng trang sức 99.99 5,515 ▼20K 5,650 ▼20K
Vàng trang sức 99.9 5,505 ▼20K 5,640 ▼20K
Vàng NL 99.99 5,530 ▼20K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,825 ▼15K 6,895 ▼15K
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,830 ▼5K 6,895 ▼10K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,825 ▼15K 6,895 ▼15K
Vàng NT, ĐV, 3A Hà Nội 5,570 ▼20K 5,670 ▼20K
Vàng Nhẫn tròn, 3A, Đồng Vàng Thái Bình 5,570 ▼20K 5,670 ▼20K
Nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình 5,550 ▼20K
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 68,200 68,900
SJC 5c 68,200 68,920
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,200 68,930
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,550 ▼250K 56,600 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 55,550 ▼250K 56,700 ▼200K
Nữ Trang 99.99% 55,350 ▼250K 56,200 ▼200K
Nữ Trang 99% 54,444 ▼198K 55,644 ▼198K
Nữ Trang 68% 36,370 ▼136K 38,370 ▼136K
Nữ Trang 41.7% 21,588 ▼83K 23,588 ▼83K
Cập nhật: 03/10/2023 10:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,077.57 15,229.87 15,719.47
CAD 17,363.64 17,539.03 18,102.87
CHF 25,872.60 26,133.94 26,974.08
CNY 3,273.14 3,306.21 3,413.01
DKK - 3,360.78 3,489.70
EUR 24,879.66 25,130.96 26,245.53
GBP 28,697.78 28,987.66 29,919.54
HKD 3,036.31 3,066.98 3,165.58
INR - 292.34 304.05
JPY 158.22 159.82 167.49
KRW 15.50 17.22 18.88
KWD - 78,665.82 81,816.03
MYR - 5,111.95 5,223.78
NOK - 2,196.31 2,289.70
RUB - 237.41 262.84
SAR - 6,487.49 6,747.29
SEK - 2,158.89 2,250.70
SGD 17,303.00 17,477.77 18,039.64
THB 580.81 645.35 670.11
USD 24,190.00 24,220.00 24,560.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,224 15,324 15,774
CAD 17,566 17,666 18,216
CHF 26,095 26,200 27,000
CNY - 3,302 3,412
DKK - 3,374 3,504
EUR #25,137 25,162 26,272
GBP 29,070 29,120 30,080
HKD 3,042 3,057 3,192
JPY 159.48 159.48 167.43
KRW 16.12 16.92 19.72
LAK - 0.9 1.26
NOK - 2,202 2,282
NZD 14,190 14,240 14,757
SEK - 2,154 2,264
SGD 17,303 17,403 18,003
THB 604.01 648.35 672.01
USD #24,155 24,235 24,575
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,240 24,240 24,540
USD(1-2-5) 24,019 - -
USD(10-20) 24,019 - -
GBP 28,852 29,026 29,909
HKD 3,049 3,071 3,159
CHF 25,982 26,139 26,952
JPY 159.54 160.5 167.79
THB 628.76 635.11 678.21
AUD 15,175 15,266 15,693
CAD 17,439 17,544 18,076
SGD 17,385 17,490 17,985
SEK - 2,168 2,240
LAK - 0.92 1.27
DKK - 3,369 3,480
NOK - 2,205 2,278
CNY - 3,306 3,395
RUB - 221 289
NZD 14,186 14,271 14,665
KRW 15.89 - 18.87
EUR 25,068 25,136 26,248
TWD 682.25 - 824.14
MYR 4,830.55 - 5,440.14
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,200.00 24,230.00 24,550.00
EUR 25,124.00 25,225.00 25,828.00
GBP 28,943.00 29,118.00 29,773.00
HKD 3,060.00 3,072.00 3,157.00
CHF 26,101.00 26,206.00 26,872.00
JPY 160.46 161.10 164.42
AUD 15,174.00 15,235.00 15,706.00
SGD 17,480.00 17,550.00 17,937.00
THB 639.00 642.00 672.00
CAD 17,543.00 17,613.00 18,003.00
NZD 0.00 14,194.00 14,676.00
KRW 0.00 17.17 18.72
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24205 24255 24560
AUD 15273 15323 15741
CAD 17619 17669 18074
CHF 26347 26397 26814
CNY 0 3306.8 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25287 25337 25952
GBP 29259 29309 29775
HKD 0 3000 0
JPY 160.34 160.84 166.91
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 16.65 0
LAK 0 1.0383 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14240 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2100 0
SGD 17550 17600 18013
THB 0 617.2 0
TWD 0 708 0
XAU 6835000 6835000 6875000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 03/10/2023 10:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
BIDV 0,10 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Cake by VPBank 0,40 - - - 4,75 4,75 4,75 7,0 7,10 7,3 6,00
ACB 0,05 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,60 5,10 5,30 5,30 5,40
Sacombank - - - - 3,50 3,60 3,70 5,30 5,60 6,00 6,30
Techcombank 0,10 - - - 3,50 3,50 3,70 4,90 4,95 5,50 5,50
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 4,35 4,35 4,35 5,50 5,50 6,30 6,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,50 4,50 4,50 6,20 6,30 6,55 6,75
Agribank 0,20 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,00 4,00 4,00 5,00 5,30 5,50 5,80