Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,329 ▲5K |
13,442 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,329 ▲5K |
13,443 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,267 ▲5K |
1,292 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,267 ▲5K |
1,293 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,252 ▲5K |
1,277 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
121,436 ▲495K |
126,436 ▲495K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
88,435 ▲79629K |
95,935 ▲86379K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
79,495 ▲340K |
86,995 ▲340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
70,555 ▲63530K |
78,055 ▲70280K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
67,107 ▲292K |
74,607 ▲292K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,906 ▲208K |
53,406 ▲208K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,329 ▲5K |
1,344 ▲5K |