Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,284 ▼19K |
13,192 ▼140K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,284 ▼19K |
13,193 ▼140K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
125 ▼1141K |
128 ▼1168K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
125 ▼1141K |
1,281 ▼16K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,225 ▼26K |
1,255 ▼26K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
119,257 ▼2575K |
124,257 ▼2575K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
86,784 ▼1951K |
94,284 ▼1951K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
77,999 ▼1768K |
85,499 ▼1768K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,213 ▼1586K |
76,713 ▼1586K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
65,824 ▲59090K |
73,324 ▲65840K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
44,989 ▼1084K |
52,489 ▼1084K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,284 ▼19K |
1,319 ▼14K |