Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,358 ▲1222K |
13,782 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,358 ▲1222K |
13,783 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,315 |
1,342 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,315 |
1,343 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,287 |
1,317 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
125,396 |
130,396 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
91,435 |
98,935 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
82,215 |
89,715 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
72,995 |
80,495 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
69,439 |
76,939 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
47,574 |
55,074 |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,358 ▲1222K |
1,378 ▲1240K |