![]() |
Các nhà đầu tư quốc tế đang ngày càng tin tưởng lựa chọn Việt Nam làm điểm đến cho dòng vốn "xanh". Ảnh: Đức Thanh |
PV: Nhìn vào bức tranh FDI 6 tháng qua, ông đánh giá thế nào về thu hút FDI của Việt Nam trong nửa đầu năm 2025 trong bối cảnh thế giới đầy biến động từ địa chính trị tới thương mại?
![]() |
Ông Phạm Quang Long: Trong 6 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đạt kết quả thu hút FDI rất đáng khích lệ bất chấp bối cảnh quốc tế nhiều biến động. Tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký (bao gồm vốn mới, điều chỉnh và góp vốn mua cổ phần) đạt hơn 21,5 tỷ USD, tăng 32,6% so với cùng kỳ năm 2024. Đây là mức cao nhất kể từ năm 2009, phản ánh sức hấp dẫn mạnh mẽ và niềm tin ngày càng tăng của nhà đầu tư nước ngoài vào môi trường đầu tư Việt Nam. Điều này càng đáng ghi nhận khi kinh tế thế giới đối mặt bất ổn (xung đột địa chính trị, xu hướng bảo hộ thương mại). Thực tế, năm 2024, dòng vốn FDI toàn cầu giảm 11%, nhưng Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng cao tới giữa năm 2025. Kết quả này cho thấy sức chống chịu và độ hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế giữa “cơn gió ngược” toàn cầu.
PV: Theo ông, sự trở lại mạnh mẽ của các dự án lớn, điển hình như dự án 1 tỷ USD của Thụy Điển tại Bình Định, cho thấy điều gì về xu hướng chọn Việt Nam là điểm đến của dòng vốn “xanh” và công nghệ cao?
Ông Phạm Quang Long: Sự trở lại của các dự án FDI quy mô lớn trong nửa đầu năm 2025, tiêu biểu là dự án Tổ hợp sản xuất tái chế polyester trị giá 1 tỷ USD của nhà đầu tư Thụy Điển tại Bình Định, gửi đi thông điệp mạnh mẽ về xu hướng đầu tư mới. Dự án này không chỉ có quy mô vốn tỷ đô, mà còn thuộc lĩnh vực công nghệ tái chế hiện đại, thân thiện với môi trường. Đây là minh chứng rõ nét cho sức hút của Việt Nam đối với các dự án lớn, công nghệ cao và xanh. Nói cách khác, các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt từ những quốc gia phát triển đang ngày càng tin tưởng lựa chọn Việt Nam làm điểm đến cho dòng vốn hướng tới phát triển bền vững (ESG) và đổi mới sáng tạo.
Trường hợp Thụy Điển rất đáng chú ý. Lần đầu tiên, Thụy Điển vươn lên nằm trong top 3 nước đầu tư mới lớn nhất vào Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 với 1 tỷ USD vốn cấp mới, chiếm 10,8% tổng vốn đăng ký mới. Điều này phản ánh sự dịch chuyển mạnh mẽ trong chiến lược đầu tư của khối Bắc Âu, họ đang tăng cường hiện diện tại Đông Nam Á mà Việt Nam là điểm đến trọng yếu, nhờ môi trường chính trị ổn định, tiềm năng thị trường lớn và hạ tầng sản xuất ngày càng cải thiện. Bên cạnh Thụy Điển, nhiều tập đoàn Bắc Âu khác (Đan Mạch, Na Uy...) cũng tích cực mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực kinh tế xanh tại Việt Nam, ví dụ điện gió ngoài khơi, logistics xanh, tư vấn kỹ thuật và giải pháp phát triển bền vững. Những động thái này cho thấy Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến chiến lược của dòng vốn “xanh”.
PV: Xin ông phân tích rõ hơn về xu hướng này?
Ông Phạm Quang Long: Xu hướng trên bắt nguồn từ cả cung và cầu. Về phía nhà đầu tư, ngày càng nhiều quốc gia và tập đoàn lớn cam kết mục tiêu khí hậu, coi trọng tiêu chí ESG trong quyết định đầu tư. Việt Nam đáp ứng tốt yêu cầu này nhờ chính sách phát triển bền vững và nỗ lực chuyển dịch sang nền kinh tế xanh. Thực tế, các tiêu chí về đổi mới sáng tạo, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đang trở thành lợi thế cạnh tranh nổi bật của Việt Nam trong thu hút FDI chất lượng cao. Bên cạnh đó, Chính phủ đã đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 và ban hành nhiều chính sách khuyến khích năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn..., tạo niềm tin cho dòng vốn “xanh” dài hạn.
Về phía Việt Nam, sự hiện diện của những dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường như tổ hợp 1 tỷ USD nói trên sẽ có tác động lan tỏa tích cực: vừa giúp chuyển giao công nghệ, nâng cao kỹ năng lao động, vừa tạo dựng hình ảnh quốc gia như một trung tâm mới về công nghiệp xanh. Tóm lại, Việt Nam đang hội tụ các điều kiện để đón đầu làn sóng FDI xanh và công nghệ cao, thể hiện qua việc nhà đầu tư quốc tế mạnh dạn rót vốn lớn vào các dự án tiêu biểu và coi Việt Nam như một “cứ điểm” quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững khu vực.
PV: Các chính sách thuế mới của Hoa Kỳ hoặc xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc thu hút FDI của Việt Nam trong 6 tháng cuối năm 2025 và các năm tới, thưa ông?
Ông Phạm Quang Long: Nhìn về 6 tháng cuối năm 2025 và những năm sắp tới, các diễn biến chính sách của Hoa Kỳ cùng xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ có tác động hai mặt tới thu hút FDI của Việt Nam.
Trước hết, các chính sách thuế mới từ phía Hoa Kỳ (ví dụ: biện pháp hạn chế hàng trung chuyển, áp thuế cao với một số mặt hàng nhằm chống lẩn tránh thuế) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực tới tâm lý nhà đầu tư. Tuy nhiên, Việt Nam đã chủ động đối thoại và đạt được kết quả bước đầu rất tích cực với phía Hoa Kỳ khi hai nước đạt đồng thuận sơ bộ về một thỏa thuận thuế quan. Giới phân tích nhận định thỏa thuận sơ bộ này là tín hiệu rất tích cực, giúp giảm thiểu rủi ro chính sách và mở rộng dư địa thu hút dòng vốn đầu tư dài hạn vào Việt Nam.
Mặt khác, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục tạo cơ hội lớn để Việt Nam thu hút thêm đầu tư mới. Thời gian qua, Việt Nam nổi lên như một điểm đến được ưu tiên trong chiến lược “Trung Quốc + 1” của nhiều công ty. Thực tế những năm gần đây, nhiều “ông lớn” công nghệ thế giới như Apple, Samsung, Intel, LG, Dell, Google đã chọn Việt Nam làm cứ điểm sản xuất chiến lược trong chuỗi cung ứng của họ. Điều này khẳng định sức hút đặc biệt của Việt Nam trong bản đồ sản xuất thế giới và xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.
Trong 6 tháng cuối năm 2025, khi môi trường kinh doanh quốc tế dần ổn định hơn sau đại dịch, nhiều khả năng các doanh nghiệp sẽ đẩy mạnh kế hoạch dịch chuyển hoặc mở rộng chuỗi sản xuất tại Việt Nam để tranh thủ các ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do (CPTPP, EVFTA, RCEP...). Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi ở ASEAN, nguồn nhân lực trẻ và chi phí cạnh tranh, cùng chính trị, xã hội ổn định, có lợi thế vượt trội để đón dòng vốn dịch chuyển này.
Tuy nhiên, chúng ta cũng sẽ phải cạnh tranh quyết liệt với các nước (Indonesia, Ấn Độ, Mexico…) để hấp dẫn các dự án chất lượng cao. Điểm mấu chốt là Việt Nam cần tiếp tục cải thiện hạ tầng, nguồn nhân lực và chính sách (ví dụ, nhanh chóng triển khai các trung tâm công nghiệp hỗ trợ, khu công nghệ cao, chính sách thuế phù hợp với thuế tối thiểu toàn cầu…) nhằm đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư. Nếu làm tốt, dòng FDI vào Việt Nam có thể tăng tốc trong những năm tới, cả về số lượng lẫn chất lượng, nhờ xu hướng tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu đang nghiêng về các điểm đến an toàn và hiệu quả như Việt Nam.
PV: Xin cảm ơn ông!
Kỳ vọng từ mô hình chính quyền địa phương 2 cấp “Việc Việt Nam chính thức triển khai mô hình chính quyền địa phương 2 cấp từ ngày 1/7/2025 được xem là một bước ngoặt thể chế có ý nghĩa lịch sử. Cải cách này kỳ vọng tinh gọn bộ máy, phân định rõ chức năng giữa các cấp, qua đó nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước tại địa phương và đặc biệt là củng cố niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào một môi trường đầu tư minh bạch, thông thoáng hơn". Ông Phạm Quang Long |