Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,473 ▼42K |
14,932 ▼320K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,473 ▼42K |
14,933 ▼320K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,455 ▼41K |
148 ▼1370K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,455 ▼41K |
1,481 ▼38K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
144 ▼1334K |
147 ▼1361K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,045 ▼3762K |
145,545 ▼3762K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,911 ▼2850K |
110,411 ▼2850K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,262 ▼85942K |
10,012 ▼92692K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,329 ▼2318K |
89,829 ▼2318K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
7,836 ▼72739K |
8,586 ▼79489K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,955 ▲48401K |
61,455 ▲55151K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,473 ▼42K |
1,493 ▼32K |