Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,416 ▲8K |
14,362 ▲80K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,416 ▲8K |
14,363 ▲80K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,374 ▲6K |
1,401 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,374 ▲6K |
1,402 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,356 ▲11K |
1,386 ▲11K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
132,728 ▲1089K |
137,228 ▲1089K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
9,661 ▼86124K |
10,411 ▼92874K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
86,907 ▲748K |
94,407 ▲748K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
77,204 ▲671K |
84,704 ▲671K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
73,462 ▲641K |
80,962 ▲641K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
50,452 ▲459K |
57,952 ▲459K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,416 ▲8K |
1,436 ▲8K |