Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,257 |
12,772 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,257 |
12,773 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,196 |
1,221 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,196 |
1,222 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,191 |
1,211 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
114,901 |
119,901 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
83,484 |
90,984 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
75,006 |
82,506 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,528 |
74,028 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
63,258 |
70,758 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
43,154 |
50,654 |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,257 |
1,277 |