Theo phân tích từ VIS Ratings, năng lực tín nhiệm của hệ thống ngân hàng Việt Nam đang cải thiện dần trong những tháng cuối năm 2025, khi chất lượng tài sản được củng cố, khả năng sinh lời duy trì ổn định và môi trường chính sách tiếp tục hỗ trợ. Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành được dự báo giảm 10–20 điểm cơ bản trong quý IV, nhờ xu hướng xóa nợ mạnh về cuối năm và việc Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi bắt đầu có hiệu lực từ tháng 10/2025, giúp tiến trình thu hồi nợ minh bạch và nhanh hơn.
Trong bối cảnh đó, các ngân hàng quy mô lớn duy trì đà hoàn thành kế hoạch lợi nhuận năm, được hỗ trợ bởi tăng trưởng tín dụng dài hạn và chi phí dự phòng giảm. Tỷ lệ dự phòng rủi ro cũng được cải thiện, phản ánh khả năng hấp thụ rủi ro tốt hơn dù nền vốn vẫn còn mỏng.
![]() |
Diễn biến chất lượng tài sản có sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng. Tỷ lệ nợ có vấn đề toàn ngành giữ ổn định quanh mức 2,3% trong 9 tháng đầu năm, với tốc độ hình thành nợ xấu mới giảm 30 điểm cơ bản theo quý. Các ngân hàng quốc doanh và những nhà băng có ít dư nợ liên quan đến nhóm bất động sản gặp khó khăn ghi nhận tỷ lệ nợ xấu giảm 20 điểm cơ bản, nhờ khả năng trả nợ của doanh nghiệp cải thiện và nợ quá hạn từ các khoản vay mua nhà cá nhân đi xuống.
Ở chiều ngược lại, một số ngân hàng lớn và vừa chịu áp lực nợ quá hạn từ các doanh nghiệp năng lượng tái tạo, doanh nghiệp SME trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và hàng không, hoặc từ các khoản vay mua nhà cá nhân.
“Dự báo tỷ lệ nợ có vấn đề toàn hệ thống có thể giảm về mức 2,1–2,2% trong quý IV khi hoạt động xử lý và xóa nợ được đẩy mạnh, còn khung pháp lý mới tạo thuận lợi cho thu hồi nợ” – ông Phan Duy Hưng, Giám đốc, Chuyên gia phân tích cao cấp từ VIS Ratings cho biết.
![]() |
Bên cạnh đó, khả năng sinh lời của ngành ngân hàng nhìn chung duy trì trạng thái ổn định dù chi phí vốn tăng. Tỷ suất sinh lời trên tài sản bình quân (ROAA) ở mức 1,5% trong 9 tháng, được nâng đỡ bởi nguồn thu phí, hoạt động đầu tư và thu hồi nợ xấu. VPB dẫn đầu tốc độ cải thiện nhờ sự đóng góp của công ty con và chi phí tín dụng giảm, trong khi CTG hưởng lợi lớn từ thu hồi nợ xấu.
Ngược lại, một số ngân hàng tư nhân quy mô vừa và lớn chịu áp lực giảm ROAA khoảng 30 điểm cơ bản, do NIM thu hẹp khi mở rộng cho vay doanh nghiệp có lợi suất thấp hơn, chi phí huy động tăng hoặc chi phí tín dụng cao.
Dù vậy, 15/27 ngân hàng được theo dõi vẫn đang hướng tới hoàn thành mục tiêu lợi nhuận cả năm, chủ yếu thuộc nhóm tư nhân lớn và khối ngân hàng quốc doanh. VIS Ratings dự báo, biên lợi nhuận toàn ngành có thể cải thiện nhẹ lên 1,6% trong năm 2025 khi tín dụng tăng tốc và chi phí dự phòng đi xuống.
Về vốn, bộ đệm của hệ thống nhìn chung vẫn ở mức yếu. Theo bà Phan Thị Vân Anh – Giám đốc, Chuyên gia phân tích cao cấp từ VIS Ratings, tỷ lệ vốn chủ sở hữu hữu hình trên tổng tài sản hữu hình (TCE/TA) duy trì quanh mức 8,4% trong 9 tháng, trong khi một số ngân hàng lớn có tốc độ mở rộng tài sản cao ghi nhận mức giảm tương đối của TCE/TA. Mặc dù vậy, tỷ lệ bao phủ nợ xấu được cải thiện 5% theo quý lên 84%, với động lực chính đến từ các ngân hàng lớn như CTG, ACB, TCB hay BID. Xu hướng này được đánh giá sẽ tiếp tục trong quý cuối năm khi nợ xấu giảm và trích lập dự phòng được củng cố.
Thanh khoản tiếp tục là điểm yếu nổi bật của các ngân hàng quy mô nhỏ. Tỷ lệ CASA của toàn ngành giảm còn 19% trong 9 tháng, mức giảm mạnh nhất ở nhóm ngân hàng nhỏ. Đồng thời, tỷ lệ cho vay trên huy động tăng lên 111% – mức cao nhất trong 5 năm, phản ánh tín dụng tăng nhanh hơn nhiều so với tăng trưởng tiền gửi.
Điều này khiến các ngân hàng nhỏ ngày càng phụ thuộc vào nguồn vốn thị trường ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu tín dụng, kéo theo áp lực thanh khoản kéo dài. Trong bối cảnh đó, dòng tiền gửi từ Kho bạc Nhà nước tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thanh khoản toàn hệ thống và giảm thiểu rủi ro lan truyền.





