Chủ nhật 11/06/2023 00:32 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 31°C
Ninh Bình 29°C
Quảng Ninh 26°C
Thừa Thiên Huế 30°C
TP Hồ Chí Minh 27°C
Đà Nẵng 29°C
VNI: 1,107.53 - 6.21 (0.56%)
KL: 902,209,434 (CP) GT: 16,526,775 (tỷ)
167 68 177 Đóng cửa
VN30: 1,100.85 - 8.39 (0.77%)
KL: 198,752,900 (CP) GT: 4,782,944 (tỷ)
17 1 12 Đóng cửa
HNX: 227.60 - 0.82 (0.36%)
KL: 128,027,117 (CP) GT: 1,951,936 (tỷ)
102 177 94 Đóng cửa
HN30: 420.86 - 2.44 (0.58%)
KL: 68,473,200 (CP) GT: 1,362,484 (tỷ)
10 6 6 Đóng cửa
UPCOM: 84.19 - 0.17 (0.21%)
KL: 112,490,738 (CP) GT: 915,850 (tỷ)
203 614 198 Đóng cửa
Vi phạm pháp luật hải quan có xu hướng gia tăng
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Xuất khẩu cà phê hứa hẹn tín hiệu tốt cả về lượng và chất
Xây dựng nền báo chí, truyền thông chuyên nghiệp, nhân văn và hiện đại
Chỉ đạo, điều hành của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ nổi bật tuần từ 5 - 9/6/2023
Bộ Tài chính đề xuất giảm 50% lệ phí trước bạ ô tô trong nước
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 66,450 67,050
AVPL/SJC HCM 66,500 67,000
AVPL/SJC ĐN 66,450 67,050
Nguyên liệu 9999 - HN 55,250 55,600
Nguyên liệu 999 - HN 55,150 55,450
AVPL/SJC Cần Thơ 66,450 67,050
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 55.600 56.700
TPHCM - SJC 66.500 67.100
Hà Nội - PNJ 55.600 56.700
Hà Nội - SJC 66.500 67.100
Đà Nẵng - PNJ 55.600 56.700
Đà Nẵng - SJC 66.500 67.100
Miền Tây - PNJ 55.600 56.700
Miền Tây - SJC 66.650 67.150
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 55.600 56.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 55.500 56.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 40.980 42.380
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.690 33.090
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.170 23.570
AJC Giá mua Giá bán
Đồng vàng 99.99 5,540 5,630
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,540 5,640
Vàng trang sức 99.99 5,475 5,590
Vàng trang sức 99.9 5,465 5,580
Vàng NL 99.99 5,480
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,645 6,705
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,645 6,705
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,645 6,705
Vàng NT, TT, 3A Hà Nội 5,540 5,630
Vàng NT, TT Thái Bình 5,540 5,630
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L 66,550 67,150
SJC 5c 66,550 67,170
SJC 2c, 1C, 5 phân 66,550 67,180
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,550 56,500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 55,550 56,600
Nữ Trang 99.99% 55,400 56,100
Nữ Trang 99% 54,345 55,545
Nữ Trang 68% 36,302 38,302
Nữ Trang 41.7% 21,546 23,546
Cập nhật: 11/06/2023 00:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,357.34 15,512.47 16,012.18
CAD 17,153.05 17,326.31 17,884.46
CHF 25,427.46 25,684.30 26,511.69
CNY 3,227.34 3,259.94 3,365.46
DKK - 3,332.49 3,460.55
EUR 24,643.12 24,892.05 26,023.00
GBP 28,706.08 28,996.04 29,930.12
HKD 2,919.76 2,949.25 3,044.26
INR - 284.02 295.41
JPY 163.74 165.40 173.35
KRW 15.72 17.47 19.15
KWD - 76,239.58 79,297.73
MYR - 5,038.55 5,149.10
NOK - 2,123.02 2,213.45
RUB - 270.20 299.15
SAR - 6,243.18 6,493.61
SEK - 2,126.28 2,216.84
SGD 17,048.25 17,220.46 17,775.20
THB 599.61 666.24 691.84
USD 23,280.00 23,310.00 23,650.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,502 15,522 16,122
CAD 17,283 17,293 17,993
CHF 25,448 25,468 26,418
CNY - 3,223 3,363
DKK - 3,296 3,466
EUR #24,373 24,383 25,673
GBP 28,949 28,959 30,129
HKD 2,865 2,875 3,070
JPY 164.26 164.41 173.96
KRW 16.03 16.23 20.03
LAK - 0.6 1.55
NOK - 2,103 2,223
NZD 14,123 14,133 14,713
SEK - 2,096 2,231
SGD 16,912 16,922 17,722
THB 625.47 665.47 693.47
USD #23,225 23,265 23,685
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 23,340 23,340 23,640
USD(1-2-5) 23,121 - -
USD(10-20) 23,293 - -
GBP 28,833 29,007 30,110
HKD 2,934 2,954 3,041
CHF 25,534 25,688 26,503
JPY 164.42 165.42 173.21
THB 641.58 648.06 707.81
AUD 15,426 15,519 15,989
CAD 17,233 17,337 17,871
SGD 17,138 17,242 17,730
SEK - 2,137 2,209
LAK - 0.99 1.37
DKK - 3,340 3,452
NOK - 2,131 2,203
CNY - 3,245 3,353
RUB - 257 330
NZD 14,053 14,138 14,488
KRW 16.27 17.97 19.48
EUR 24,824 24,891 26,015
TWD 690.52 - 835.09
MYR 4,763.06 - 5,366.81
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 23,290.00 23,310.00 23,640.00
EUR 24,913.00 24,933.00 25,916.00
GBP 28,968.00 29,143.00 29,803.00
HKD 2,944.00 2,956.00 3,039.00
CHF 25,671.00 25,774.00 26,449.00
JPY 166.22 166.89 173.03
AUD 15,446.00 15,508.00 15,981.00
SGD 17,213.00 17,282.00 17,677.00
THB 659.00 662.00 695.00
CAD 17,300.00 17,369.00 17,766.00
NZD 0.00 14,060.00 14,536.00
KRW 0.00 17.32 19.97
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
CAD 17.449 17.807
GBP 29.281 29.637
AUD 15.598 15.953
USD 23.330 23.623
CHF 25.856 26.220
EUR 25.097 25.539
JPY 166,61 171,17
Cập nhật: 11/06/2023 00:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 4.10% 4.10% 4.60% 5.50% 5.50% 6.80% 6.80%
BIDV 0,10 - - - 4.1 % 4.1 % 4.6 % 5.5 % 5.5 % 6.8 % 6.8 %
VietinBank 0,10 - - - 4,10 4,10 4,60 5,50 5,50 6,80 6,80
Cake by VPBank 1,00 - - - 5,0 - 5.0 8.8 8,8 8,8 8,0
ACB - 0,50 - - 3.90 4.00 4.10 6.20 6.40 6.60 6.70
Sacombank - - - - 4.70 4.80 4.90 6.60 6.90 7.20 7.60
Techcombank - - - - 4.70 4.70 4.70 7.00 7.00 7.00 7.00
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 4.80 4.80 4.80 6.80 6.80 7.20 7.70
DongA Bank 0,49 0,49 0,49 0,49 4,44 4,44 4,44 6,26 6,36 6,61 6,81
Agribank 0,30 - - - 4.1% 4.1% 4.6% 5.5% 5.5% 6.8% 6.6%
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 5,00 5,00 5,00 6,30 6,60 7,10 7,50