Bài 1: Khởi nguồn dân chủ mới - từ lá phiếu năm 1946

Ngày 6/1/1946, hàng triệu người dân Việt Nam từ thành thị đến nông thôn, từ miền núi đến hải đảo, trong màu cờ đỏ sao vàng rực rỡ, đã cầm trên tay lá phiếu đầu tiên của đời mình để lựa chọn người đại diện cho mình vào Quốc hội.

Đó không chỉ là một cuộc bầu cử, mà là ngày hội lớn của toàn dân tộc, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử Việt Nam, người dân được trực tiếp quyết định quyền lực nhà nước bằng lá phiếu của chính mình - một mốc son chói lọi mở đầu cho thể chế dân chủ nhân dân.

Từ khát vọng độc lập đến nền dân chủ đầu tiên

Ngay sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thành công, Chính phủ lâm thời do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu đã xác định: phải nhanh chóng thành lập Quốc hội - cơ quan quyền lực cao nhất của Nhân dân.

Quốc hội với Nhân dân: Từ lá phiếu năm 1946 đến Quốc hội số hôm nay
Chủ tịch Hồ Chí Minh với các đại biểu dự Kỳ họp thứ nhất, Quốc hội khoá I tại Nhà hát Lớn Hà Nội, ngày 2/3/1946. Ảnh: TTXVN

Tại phiên họp đầu tiên của Chính phủ ngày 3/9/1945, Người đề nghị 6 nhiệm vụ cấp bách, trong đó có “tổ chức càng sớm càng hay cuộc Tổng tuyển cử với chế độ phổ thông đầu phiếu”.

Ngay sau đó, hàng loạt sắc lệnh được ban hành để tổ chức cuộc Tổng tuyển cử lịch sử: Sắc lệnh số 14 (8/9/1945) về việc tổ chức Tổng tuyển cử; Sắc lệnh số 39 (26/9/1945) về thành lập Ủy ban dự thảo Thể lệ Tổng tuyển cử; Sắc lệnh số 51 (17/10/1945) về ban hành Thể lệ Tổng tuyển cử; Sắc lệnh số 71 và 72 (2/12/1945) về sửa đổi thủ tục ứng cử; Sắc lệnh số 76 (18/12/1945) về gia hạn thời gian nộp đơn ứng cử để mở rộng quyền tham gia của người dân.

Các nguyên tắc bầu cử, ứng cử được thể hiện trong các sắc lệnh rất cụ thể, ngắn gọn và dễ hiểu, dễ nhớ, cho đến hôm nay vẫn còn nguyên giá trị. Đây chính là điều kiện hết sức quan trọng bảo đảm cho pháp luật bầu cử sớm đi vào cuộc sống, để tổ chức được cuộc Tổng tuyển cử thành công.

Thể lệ bầu cử quy định tất cả công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo đều có quyền bầu cử và ứng cử. Nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín lần đầu tiên được xác lập, khẳng định một bước tiến dài của nền dân chủ Việt Nam.

Chính phủ còn quy định cơ chế hỗ trợ người không biết chữ khi bỏ phiếu, thông qua tiểu ban giúp viết và cam kết giữ bí mật. Điều này thể hiện tinh thần nhân văn và tầm nhìn sâu rộng của Hồ Chí Minh: dân chủ phải đến được với tất cả mọi người.

Lá phiếu giữa khói lửa và niềm tin

Cuộc Tổng tuyển cử diễn ra trong bối cảnh vô cùng gian khó: thù trong giặc ngoài, quân Pháp quay lại xâm lược Nam Bộ, các thế lực phản động chống phá chính quyền non trẻ. Ở nhiều nơi, cử tri phải vượt qua rừng núi, mưa đạn, sự phong tỏa, ngăn chặn của địch để đi bỏ phiếu. Có làng bị đốt phá, có xã bị địch bao vây, nhưng hòm phiếu vẫn được dựng lên, cờ đỏ vẫn tung bay và lá phiếu vẫn đến tay nhân dân.

Mở ra một thời kỳ mới của đất nước

Lúc sinh thời, Đại tướng Võ Nguyên Giáp nhận định: “Trong lịch sử hiếm có một quốc gia nào vừa giành được độc lập, với biết bao khó khăn đang chồng chất lại dám quyết định tổ chức một cuộc Tổng tuyển cử thật sự dân chủ và sớm ban bố những sắc lệnh về Tổng tuyển cử và dự thảo Hiến pháp như nước Việt Nam ta hồi bấy giờ”.

Thắng lợi của cuộc Tổng tuyển cử đã đánh dấu bước trưởng thành của Nhà nước cách mạng Việt Nam, mở ra một thời kỳ mới, thời kỳ đất nước ta có một Quốc hội, một Chính phủ thống nhất, một Hiến pháp tiến bộ và một hệ thống chính quyền hoàn toàn đầy đủ danh nghĩa về mặt pháp lý để đại diện cho nhân dân Việt Nam về đối nội, đối ngoại.

Nhưng với tầm nhìn chiến lược, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định, tổng tuyển cử là dịp cho toàn thể quốc dân tự do lựa chọn những người có tài, có đức, để gánh vác công việc nước nhà. Một trong những điều kiện tiên quyết để bảo đảm Nhà nước thực sự là của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân là nhân dân phải được quyền tự do lựa chọn và bầu ra những đại biểu thực sự xứng đáng tham gia vào bộ máy nhà nước.

Trong hoàn cảnh ấy, Chủ tịch Hồ Chí Minh ra ứng cử tại Thủ đô Hà Nội, nơi có tới 74 người ứng cử cho 6 ghế đại biểu, thể hiện không khí dân chủ rộng mở.

Trước ngày bầu cử, Người viết “Thư gửi đồng bào cử tri”, với những lời chân thành, giản dị: “Tôi chỉ là một người lính già, suốt đời phấn đấu cho Tổ quốc, cho đồng bào. Nay được đồng bào tín nhiệm cử ra ứng cử vào Quốc hội, tôi rất cảm động… Tôi ra ứng cử là để cùng các vị khác lo việc nước, chứ không phải để cầu danh vị”.

Câu nói ấy không chỉ thể hiện tấm lòng khiêm nhường và trách nhiệm của người đứng đầu Nhà nước, mà còn là tuyên ngôn đạo đức chính trị cho mọi đại biểu nhân dân: ra ứng cử không vì danh vị, mà vì nghĩa vụ với dân, với nước.

Ngày 6/1/1946, bất chấp mọi khó khăn, tỷ lệ cử tri đi bầu đạt tới 89%. Cuộc bầu cử đã chọn ra 333 đại biểu, trong đó có 10 nữ đại biểu và 34 đại biểu dân tộc thiểu số, đại diện cho mọi tầng lớp, tôn giáo, đảng phái - biểu tượng của khối đại đoàn kết dân tộc.

Ngày 2/3/1946, Quốc hội khóa I họp phiên đầu tiên tại Nhà hát Lớn Hà Nội. Quốc hội bầu Chủ tịch Hồ Chí Minh làm Chủ tịch nước, thành lập Chính phủ Liên hiệp, thông qua danh sách Ban dự thảo Hiến pháp, mở ra kỷ nguyên lập hiến và pháp quyền của nước Việt Nam mới.

Hiến pháp đầu tiên và tinh thần dân chủ Hồ Chí Minh

Tháng 11/1946, Quốc hội thông qua Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Ngay ở Điều 1, bản Hiến pháp đã khẳng định: “Nước Việt Nam là một nước dân chủ cộng hoà. Tất cả quyền bính trong nước là của toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo”.

Đây là tuyên ngôn pháp lý đầu tiên xác định bản chất dân chủ của Nhà nước Việt Nam: mọi quyền lực thuộc về Nhân dân. Đó cũng là sự thể chế hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước “của dân, do dân, vì dân”.

Cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 là một cột mốc lịch sử trọng đại, đặt nền móng cho thể chế dân chủ nhân dân Việt Nam. Từ đó đến nay, qua 80 năm, Quốc hội Việt Nam không ngừng lớn mạnh, luôn gắn bó mật thiết với nhân dân, lắng nghe, đại diện và phản ánh ý chí, nguyện vọng của nhân dân cả nước. Lời nhắc nhở “trong bầu trời không gì quý bằng Nhân dân, trong thế giới không gì mạnh bằng lực lượng đoàn kết của Nhân dân” của Chủ tịch Hồ Chí Minh vẫn luôn soi đường cho mọi hoạt động của Quốc hội.

Từ những lá phiếu giấy mộc mạc trên bàn tre năm 1946 đến nghị trường điện tử, Quốc hội số hôm nay, bản chất dân chủ ấy vẫn không thay đổi: Nhân dân là chủ thể của quyền lực, Quốc hội là tiếng nói của Nhân dân.

Mỗi bước trưởng thành của Quốc hội đều gắn liền với một chặng đường trưởng thành của dân chủ Việt Nam. Lá phiếu năm xưa không chỉ dựng nên một Quốc hội đầu tiên, mà còn gieo hạt giống cho nền dân chủ Việt Nam - một nền dân chủ được hình thành trong máu, trong niềm tin và trong khát vọng tự do của cả dân tộc.