PV: Kết quả thu hút FDI trong 9 tháng năm 2025 cho thấy, Việt Nam vẫn giữ được vị thế là điểm đến chiến lược của dòng vốn quốc tế. Đáng chú ý, một số dự án lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ cao được triển khai. Bà nhận định thế nào về khả năng thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao của Việt Nam?
![]() |
TS. Đặng Thảo Quyên |
TS. Đặng Thảo Quyên: Việc Việt Nam ghi nhận các dự án FDI quy mô lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ cao trong tháng 9/2025, như dự án sản xuất linh kiện điện tử trị giá 100 triệu USD của Jahwa Vina (Hàn Quốc) tại Phú Thọ, hay dự án điện gió Vân Canh Bình Định trị giá 228 triệu USD của Nexif Ratch Energy (Singapore), là những tín hiệu tích cực cho thấy khả năng thu hút FDI chất lượng cao của Việt Nam đang được cải thiện.
Các dự án này không chỉ có quy mô vốn lớn, mà còn thuộc các lĩnh vực ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế xanh và chuyển đổi số của Việt Nam. Đặc biệt, năng lượng tái tạo và công nghệ điện tử là 2 ngành có tiềm năng lan tỏa công nghệ, tạo việc làm chất lượng và thúc đẩy liên kết chuỗi cung ứng nội địa.
Tuy nhiên, để khẳng định vị thế là điểm đến của FDI chất lượng cao, Việt Nam cần vượt qua một số rào cản. Hiện nay, hạ tầng năng lượng và logistics vẫn là điểm nghẽn, đặc biệt với các dự án điện gió, điện mặt trời quy mô lớn. Khung pháp lý về chuyển giao công nghệ, bảo vệ sở hữu trí tuệ và tiêu chuẩn môi trường cần được hoàn thiện để tạo niềm tin cho nhà đầu tư chiến lược. Nguồn nhân lực kỹ thuật cao cần được phát triển mạnh hơn...
Việt Nam đang đứng trước cơ hội tái định vị trong chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt khi các tập đoàn đa quốc gia đang tìm kiếm điểm đến thay thế Trung Quốc trong chiến lược “Trung Quốc +1”. Việc thu hút được các dự án của Jahwa Vina hay Nexif Ratch không chỉ là thành công về mặt số lượng, mà còn là bước tiến về chất lượng, nếu đi kèm với chính sách hỗ trợ phù hợp, cơ chế đồng hành và giám sát hiệu quả.
![]() |
Nguồn: Cục Thống kê. Đồ họa: Phương Anh |
PV: Theo bà, Việt Nam cần làm gì để chuyển từ “thu hút FDI bằng số lượng” sang “chọn lọc FDI chất lượng cao”, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và tự chủ công nghệ?
TS. Đặng Thảo Quyên: Chuyển từ thu hút FDI theo số lượng sang chọn lọc FDI chất lượng cao là một bước chuyển chiến lược, đòi hỏi Việt Nam phải tái cấu trúc tư duy chính sách đầu tư theo hướng “đồng hành - sàng lọc - nâng cấp”. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang tái định hình chuỗi cung ứng theo hướng phân mảnh địa chính trị, việc thu hút FDI không còn là cuộc đua về ưu đãi thuế, mà là cạnh tranh về năng lực thể chế, chất lượng hạ tầng và độ sâu liên kết nội địa.
Theo tôi, trước tiên, Việt Nam cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá FDI chất lượng cao dựa trên các yếu tố như: giá trị gia tăng, khả năng chuyển giao công nghệ, mức độ liên kết với doanh nghiệp trong nước, tiêu chuẩn môi trường - xã hội - quản trị (ESG) và năng lực đào tạo nhân lực. Các tiêu chí này cần được tích hợp vào quy trình cấp phép, thẩm định và giám sát dự án, thay vì chỉ dựa vào quy mô vốn hay số lượng việc làm.
Thứ hai, cần thiết lập cơ chế sàng lọc đầu vào, đặc biệt với các dự án thuộc lĩnh vực công nghệ thấp, tiêu hao năng lượng hoặc tiềm ẩn rủi ro môi trường. Việc một số địa phương vẫn ưu tiên thu hút dự án “lắp ráp” để đạt chỉ tiêu ngắn hạn là điều cần được điều chỉnh thông qua cơ chế phối hợp vùng và giám sát từ trung ương.
Theo TS. Đặng Thảo Quyên, việc các tập đoàn đến từ Hàn Quốc và Singapore - hai quốc gia có hệ sinh thái đổi mới sáng tạo phát triển - lựa chọn Việt Nam để đầu tư các dự án công nghệ cao cho thấy niềm tin vào năng lực sản xuất, nhân lực kỹ thuật và môi trường đầu tư của Việt Nam. |
Thứ ba, để FDI thực sự tạo giá trị lan tỏa, Việt Nam cần thúc đẩy liên kết chuỗi cung ứng nội địa, thông qua các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cấp tiêu chuẩn, tiếp cận tài chính và đào tạo kỹ năng. Mô hình “FDI dẫn dắt, nội địa đồng hành” đã được chứng minh hiệu quả tại Hàn Quốc và Singapore, nơi các tập đoàn đa quốc gia không chỉ sản xuất, mà còn chuyển giao công nghệ và tích hợp vào hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.
Cuối cùng, cần chuyển từ tư duy “ưu đãi để thu hút” sang “đồng hành để phát triển”. Điều này đòi hỏi cải cách thể chế đầu tư, minh bạch hóa quy trình hành chính và nâng cao năng lực quản lý của địa phương, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam vừa triển khai mô hình chính quyền địa phương 2 cấp từ tháng 7/2025.
Việt Nam đang có cơ hội chiến lược để tái định vị trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, cần một chiến lược FDI thế hệ mới: chọn lọc, có định hướng và gắn với mục tiêu phát triển bền vững, thay vì thu hút bằng mọi giá.
Tôi cho rằng, việc đồng hành, ổn định chính sách và bảo đảm cam kết với các nhà đầu tư là rất quan trọng, bởi điều này thể hiện danh tiếng của Việt Nam với tư cách là một môi trường đầu tư uy tín trên trường quốc tế.
PV: Bà vừa đề cập mô hình “FDI dẫn dắt, nội địa đồng hành” tại Hàn Quốc và Singapore. Theo bà, Việt Nam có thể học hỏi được gì từ mô hình này và cần những cơ chế đặc thù nào để thu hút các tập đoàn đa quốc gia “đầu tư thật”?
TS. Đặng Thảo Quyên: Singapore và Hàn Quốc là 2 điển hình thành công trong việc thu hút FDI công nghệ cao, không chỉ nhờ ưu đãi tài chính, mà còn bởi chiến lược phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và năng lực thể chế vượt trội. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi từ các mô hình này, đặc biệt trong bối cảnh đang chuyển dịch từ thu hút FDI theo số lượng sang chọn lọc dòng vốn chất lượng cao.
Từ kinh nghiệm của Singapore, bài học quan trọng là tạo dựng môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và có khả năng bảo vệ sở hữu trí tuệ. Chính phủ Singapore không cạnh tranh bằng ưu đãi thuế đơn thuần, mà bằng năng lực quản lý, chất lượng dịch vụ công và khả năng kết nối toàn cầu. Các khu công nghệ cao như One-North hay Jurong Innovation District không chỉ là nơi đặt nhà máy, mà còn là trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D), nơi các tập đoàn đa quốc gia hợp tác với viện nghiên cứu và startup địa phương.
Trong khi đó, Hàn Quốc xây dựng mô hình “FDI dẫn dắt - nội địa đồng hành”, trong đó, nhà đầu tư FDI không chỉ sản xuất, mà còn chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và tích hợp vào chuỗi cung ứng nội địa. Chính phủ Hàn Quốc đóng vai trò điều phối chiến lược, hỗ trợ tài chính có điều kiện và giám sát chặt chẽ về tiêu chuẩn công nghệ.
Để thu hút được các tập đoàn “đầu tư thật”, Việt Nam cần thiết lập cơ chế đặc thù theo hướng có chọn lọc và gắn với cam kết chuyển giao công nghệ.
Theo đó, Việt Nam có thể cân nhắc ưu đãi thuế có điều kiện, gắn với tỷ lệ nội địa hóa, đầu tư R&D hoặc hợp tác đào tạo; tập trung phát triển các khu công nghệ cao thế hệ mới, có hạ tầng số, năng lượng sạch và dịch vụ hỗ trợ tích hợp. Bên cạnh đó, cần có cơ chế thị thực linh hoạt cho chuyên gia nước ngoài, sự đồng nhất giữa các cơ quan trong quy trình thủ tục, mở rộng hợp tác quốc tế trong việc công nhận lẫn nhau, song song với chương trình đào tạo nhân lực kỹ thuật cao trong nước. Đặc biệt, khung pháp lý bảo vệ sở hữu trí tuệ và dữ liệu cần được củng cố vững chắc, để tạo niềm tin cho các nhà đầu tư công nghệ.
Việt Nam đang có lợi thế về vị trí địa lý, quy mô thị trường và ổn định chính trị. Tuy nhiên, để trở thành điểm đến của FDI công nghệ cao, cần một chiến lược đầu tư thế hệ mới, không chỉ thu hút vốn, mà còn thu hút tri thức, công nghệ và sự đồng hành dài hạn từ các tập đoàn toàn cầu.
PV: Xin cảm ơn bà!