Cải cách thủ tục “một cửa” hút “đại bàng” tài chính
Lựa chọn thiết kế đó không chỉ là vấn đề kỹ thuật lập pháp, mà là chiến lược cân bằng - vừa theo đuổi tham vọng thu hút các định chế tài chính toàn cầu, vừa giữ vững kỷ luật vĩ mô. Trong nỗ lực muốn bứt lên trước một số trung tâm tài chính khác trên thế giới, Việt Nam cần những cơ chế vượt trội cùng mô hình thủ tục "một cửa" đúng nghĩa. Khi đó, Trung tâm tài chính quốc tế được kỳ vọng sẽ trở thành nơi tập trung các dịch vụ tài chính cao cấp, đồng thời thí điểm các lĩnh vực mới như: thị trường phái sinh, carbon và fintech, vốn chưa phát triển trong khuôn khổ thông thường.
Trước đây, doanh nghiệp phải làm việc với nhiều cơ quan quản lý, nhiều thủ tục và phân tán. Việc triển khai mô hình "một cửa" liên thông giúp giải quyết bất cập, với cơ quan điều hành địa phương làm đầu mối và hệ thống số hóa kết nối dữ liệu quốc gia, rút ngắn đáng kể quy trình.
Ở cấp vận hành, dự thảo "nén" quy trình gia nhập Trung tâm tài chính quốc tế chỉ 1 ngày để thẩm định, chấp thuận tạm thời; 7 ngày để ra quyết định chính thức. Đây là bước tiến cải cách thủ tục mạnh mẽ, tạo lợi thế cạnh tranh thu hút các "đại bàng" tài chính.
Cơ chế cấp phép cho ngân hàng trong nước và chi nhánh ngân hàng nước ngoài là phép thử đầu tiên của nguyên lý "một cửa" theo dự thảo của Ngân hàng Nhà nước. Dự thảo nêu 2 phương án phân quyền, hoặc Ngân hàng Nhà nước giữ thẩm quyền cấp, sửa, thu hồi trong 5 năm đầu trước khi chuyển giao cho cơ quan giám sát Trung tâm tài chính quốc tế, hoặc trao thẳng cho cơ quan này ngay từ ngày đầu.
Lựa chọn thứ hai tạo trục quyết định ngắn hơn và đồng bộ với hạ tầng đăng ký số, song đòi hỏi cơ chế chuyển tiếp dữ liệu và tiêu chuẩn dịch vụ công đủ minh bạch (SLA) để nhà đầu tư dự đoán được tiến độ.
Trong tờ trình, Bộ Tài chính cũng xác định cơ quan điều hành sẽ là đầu mối quản lý đăng ký và công nhận thành viên qua hệ thống kết nối liên thông, tránh tình trạng cung cấp lại những thông tin đã có.
Ngoại tệ là "ngôn ngữ chung", lập ranh giới rõ ràng cho ngân hàng
Trung tâm tài chính quốc tế cũng cần có quy định rõ ràng về phạm vi được phép và không được phép làm, vừa đủ minh bạch để định hướng hoạt động kinh doanh, vừa đủ chặt chẽ ngăn ngừa nguy cơ trở thành điểm rò rỉ rủi ro lan sang phần còn lại của nền kinh tế.
Về các mảng được làm, ngân hàng trong nước và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Trung tâm được phép triển khai các nghiệp vụ ngân hàng lõi gồm: nhận tiền gửi, cấp tín dụng, thanh toán qua tài khoản, giao dịch ngoại tệ, phái sinh lãi suất và giá hàng hoá, dịch vụ ngân quỹ và được áp dụng chính sách/hướng dẫn của ngân hàng mẹ khi giao dịch với đối tác ở nước ngoài để giảm xung đột pháp lý.
Còn phần không được làm thể hiện triết lý tách bạch nội - ngoại một cách mạch lạc. Các ngân hàng không được thực hiện nghiệp vụ bằng VND, không mở tài khoản thanh toán bằng VND cho thành viên và cho các tổ chức, cá nhân trong nước không phải thành viên. Điều này biến ngoại tệ thành "hạ tầng ngôn ngữ" chung và khóa lại kênh "đô la hóa" ngược vào thị trường nội địa.
Dựng "van kỹ thuật" chặn rủi ro dòng VND vòng ngược lại Nếu VND chảy mạnh vào một khu vực có mức độ tự do hóa cao rồi vòng ngược trở lại, rủi ro chênh lệch chế độ và thao túng kỳ hạn có thể lan truyền về hệ thống trong nước. Vì thế, chỉ nên cho phép ngân hàng tại Trung tâm tài chính quốc tế thực hiện giao dịch ngoại tệ - VND với tổ chức tín dụng được phép, trong vai tổ chức kinh tế, để đáp ứng những nghĩa vụ VND bắt buộc như: thuế, phí, chi trả hàng hóa, dịch vụ, hoặc chuyển đổi lợi nhuận có nguồn thu hợp pháp, đây là một “van kỹ thuật” cần thiết nhưng được đặt dưới hệ quy chiếu nội địa. |
Ngoài ra, Ngân hàng Nhà nước còn giới hạn nghiệp vụ có chủ đích, loại bỏ kinh doanh vàng, chặn hình thức huy động từ người dân trong nước, không khuyến khích lập công ty con để tránh "dây mơ rễ má" sở hữu. Đây là các "chốt" giảm thiểu rủi ro lan truyền và hiện tượng hút vốn nội địa vào khu đặc thù.
Xét về tiêu chí an toàn hệ thống, dự thảo không sao chép máy móc bộ chỉ số nội địa, mà phân tầng theo nguồn gốc pháp nhân. Theo đó, ngân hàng 100% vốn trong nước tuân thủ hệ tỷ lệ do Ngân hàng Nhà nước quy định (vốn, khả năng chi trả), còn ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh được phép bám theo chính sách ngân hàng mẹ, nhưng vẫn neo bởi các giới hạn trọng yếu do Ngân hàng Nhà nước đặt ra, đặc biệt là trạng thái ngoại tệ.
Cách “đi dây” này giữ được sự tương thích Basel của tập đoàn quốc tế, mà không đánh đổi an toàn vĩ mô trong nước. Đồng thời, khung trường hợp sự cố được định nghĩa để chuyển từ giám sát thường kỳ sang can thiệp có mục tiêu trong trường hợp: các ngân hàng lỗ lũy kế vượt 15% vốn kèm vi phạm an toàn vốn; vi phạm khả năng chi trả 30 ngày liên tục; vi phạm an toàn vốn 6 tháng liên tục; hoặc rút tiền hàng loạt dẫn tới nguy cơ hay thực tế mất khả năng chi trả.
Ở đây, trách nhiệm của chủ sở hữu hoặc ngân hàng mẹ không bị xem nhẹ, họ phải hỗ trợ khắc phục trong thời hạn 3 tháng, nếu không hồi phục thì buộc phải chuyển sang giải thể, thanh lý hoặc phá sản theo trật tự đã dự liệu./.
Xem xét cơ chế xử lý nợ xấu, có "radar" cảnh báo sớm Về xử lý nợ xấu trong Trung tâm tài chính quốc tế, các bên cần có quyền tự chủ trong lựa chọn cách thức thu hồi, cơ cấu, bán nợ và xử lý tài sản bảo đảm; trong đó, tài sản bảo đảm có thể được xử lý theo pháp luật do các bên thỏa thuận, trừ bất động sản buộc phải theo luật của nơi tài sản tọa lạc. Quy định này giúp đẩy nhanh quá trình thu hồi nợ và phù hợp với các giao dịch xuyên biên giới. Trường hợp không còn phương án khả thi, quy trình chuyển từ thanh lý sang phá sản được quy định rõ ràng để tránh kéo dài tình trạng "xác sống". Nếu trong quá trình giám sát phát hiện tổ chức mất khả năng thanh toán, phải thanh lý, nộp đơn phá sản. Với chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nghĩa vụ bảo lãnh của ngân hàng mẹ sẽ tự động được kích hoạt theo thỏa thuận. Ở đích đến của vòng đời pháp lý là thu hồi giấy phép. Danh mục căn cứ thu hồi trong dự thảo tương đối đầy đủ: gian lận hồ sơ; giải thể, phá sản; hoạt động sai nội dung giấy phép; vi phạm nghiêm trọng các tỷ lệ an toàn; không chấp hành quyết định xử lý; hoặc biến cố ở nước sở tại khiến ngân hàng mẹ bị thu hồi hoặc đình chỉ. Tới đây, vai trò của toà án chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế xuất hiện như "điểm tựa" thể chế giải quyết tranh chấp và thủ tục phá sản theo cơ chế xét xử phù hợp với tính chất phức hợp của hoạt động tài chính quốc tế. Những “chốt” kỹ thuật này thực sự phát huy tác dụng khi đi kèm với khả năng giám sát đủ mạnh. Chính Ngân hàng Nhà nước cũng thấy thách thức này, bởi quy định hiện hành được thiết kế cho hệ thống ngân hàng nội địa, trong khi Trung tâm tài chính quốc tế có nhiều mô hình sản phẩm, luồng vốn và cấu trúc pháp lý mới, đòi hỏi phối hợp dữ liệu chặt chẽ giữa các cơ quan trong ngoài nước để theo kịp tốc độ đổi mới tài chính. Ngoài cơ quan điều hành còn có cơ quan giám sát giữ vai trò trung tâm, giúp tổng hợp giao dịch vay, cho vay, đầu tư hàng tuần và báo cáo Ngân hàng Nhà nước, như một "radar" nhận diện rủi ro hệ thống./. |