Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,394 ▼11K |
14,142 ▼110K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,394 ▼11K |
14,143 ▼110K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,362 ▼6K |
1,389 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,362 ▼6K |
139 ▼1257K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,339 ▼6K |
1,369 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
131,045 ▼594K |
135,545 ▼594K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
95,335 ▼450K |
102,835 ▼450K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
85,751 ▼408K |
93,251 ▼408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
76,167 ▼366K |
83,667 ▼366K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
72,471 ▼350K |
79,971 ▼350K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
49,743 ▼250K |
57,243 ▼250K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,394 ▼11K |
1,414 ▼11K |