Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,237 ▲1114K |
12,472 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,237 ▲1114K |
12,473 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,171 ▲3K |
1,196 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,171 ▲3K |
1,197 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,169 ▲3K |
1,187 ▲1K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
113,025 ▲99K |
117,525 ▲99K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,984 ▲75K |
89,184 ▲75K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,674 ▲68K |
80,874 ▲68K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,364 ▲61K |
72,564 ▲61K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,159 ▲58K |
69,359 ▲58K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,453 ▲42K |
49,653 ▲42K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,237 ▲1114K |
1,247 ▲5K |