Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,529 ▲24K |
15,392 ▲240K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,529 ▲24K |
15,393 ▲240K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,511 ▲1363K |
1,533 ▲31K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,511 ▲1363K |
1,534 ▲31K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,493 ▲31K |
1,523 ▲31K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
146,292 ▲3069K |
150,792 ▲3069K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,886 ▲2325K |
114,386 ▲2325K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
96,224 ▲2108K |
103,724 ▲2108K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,562 ▲1891K |
93,062 ▲1891K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
8,145 ▼71497K |
8,895 ▼78247K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
56,165 ▲1292K |
63,665 ▲1292K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,529 ▲24K |
1,539 ▲24K |