Cán bộ giám sát quá trình đấu giá của Cục Cảnh sát giao thông - Ảnh: HỒNG QUANG
Cán bộ giám sát quá trình đấu giá của Cục Cảnh sát giao thông. Ảnh: TL

Kết quả phiên đấu giá buổi sáng

Khung giờ từ 8h đến 9h:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 916.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 870.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 838.89

65.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 836.68

105.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 979.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 976.66

55.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 968.79

155.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 946.66

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 833.68

95.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 811.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 797.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 778.89

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 770.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 777.78

380.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 938.88

330.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 888.88

15.265.000.000 đ

Tỉnh Tây Ninh

Xe con

70A - 456.68

70.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 286.68

330.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 411.11

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 792.22

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 696.68

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 592.68

85.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 221.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Thuận

Xe con

86A - 266.86

40.000.000 đ

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xe con

75A - 334.79

40.000.000 đ

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xe con

75A - 319.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 711.11

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 537.77

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 527.99

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 527.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 562.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 559.68

110.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 558.86

290.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 501.68

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 488.68

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 483.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 523.99

115.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 511.68

115.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 510.79

40.000.000 đ

Khung giờ 9h15 – 10h15:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 581.11

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 563.99

90.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 562.22

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 555.33

65.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 836.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 812.68

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 620.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 553.88

85.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 532.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 523.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 411.68

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 501.11

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 488.89

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 276.66

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 389.79

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 338.88

400.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 989.79

45.000.000 đ

Tỉnh Lào Cai

Xe con

24A - 252.22

55.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 222.33

45.000.000 đ

Tỉnh Phú Yên

Xe con

78A - 176.86

40.000.000 đ

Tỉnh Tiền Giang

Xe con

63A - 258.88

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 277.99

75.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 833.39

55.000.000 đ

Tỉnh Lạng Sơn

Xe con

12A - 216.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 958.88

85.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 156.79

45.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 138.68

95.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 886.89

210.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 884.88

135.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 867.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 908.88

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 899.68

90.000.000 đ

Khung giờ từ 10h30 – 11h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Tỉnh Quảng Ngãi

Xe con

76A - 258.68

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 557.99

75.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 226.68

70.000.000 đ

Tỉnh Lào Cai

Xe con

24A - 246.79

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 377.89

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 668.86

160.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 659.99

85.000.000 đ

Tỉnh Gia Lai

Xe con

81A - 366.68

40.000.000 đ

Tỉnh Khánh Hòa

Xe con

79A - 466.68

175.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 966.68

175.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 956.89

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 926.66

65.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 195.79

55.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 966.86

0 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 882.99

195.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 856.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 819.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 900.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 886.99

410.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 595.68

245.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 563.88

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 533.68

100.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 782.88

0 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 780.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 777.00

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 513.33

85.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 489.99

140.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 478.88

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 449.99

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 439.99

220.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 436.66

60.000.000 đ

Khung giờ từ 13h30 – 14h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36K - 000.69

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 236.66

55.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 233.39

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.66

135.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 406.66

55.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 227.99

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Trị

Xe con

74A - 238.68

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 236.68

95.000.000 đ

Tỉnh Tuyên Quang

Xe tải

22C - 096.66

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 163.33

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 977.88

130.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 957.99

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 877.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 857.77

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 855.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 885.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 883.39

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe tải

29K - 039.99

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 539.88

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 759.99

105.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 617.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 577.88

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 572.68

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 777.73

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 777.11

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 536.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 546.66

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 544.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 442.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 528.88

615.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 528.79

55.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 791.99

40.000.000 đ

Khung giờ từ 15h-16h:

Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 600.79 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 598.68 140.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 597.89 125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 583.79 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 583.68 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 577.89 290.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 838.86 310.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 836.86 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 815.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.70 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 767.99 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.33 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 522.79 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.89 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.00 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.99 675.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.79 100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 496.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 487.89 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 444.59 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 514.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 507.89 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 507.68 85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 169.99 165.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.63 105.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 246.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 246.79 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 793.79 435.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.69 125.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 798.79 45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 369.79 40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 178.99 55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 553.89 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 509.86 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.79 45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 936.86 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.05 40.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 716.66 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.79 145.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.79 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 878.89 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 858.79 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 893.99 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 892.88 45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.11 40.000.000 đ

Kết thúc phiên đấu giá biển số đẹp ngày 21/10, có 178/414 biển số được Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam (VPA) đưa ra đấu giá đã có người trúng đấu giá tại 5 khung giờ.

Cụ thể, tại khung giờ 8h – 9h, có 39/80 biển số được đấu giá thành công; khung giờ 9h15 – 10h15, có 32/80 biển số được đấu giá thành công; khung giờ 10h30 – 11h30 có 29/80 biển số được đấu giá thành công; khung giờ 13h30 – 14h30 có 33/80 biển số được đấu giá thành công; khung giờ 15 – 16 có 45/94 biển số được đấu giá thành công, nhiều biển số trước đó được VPA công bố đưa ra đấu giá vào ngày hôm nay không rõ kết quả do không được công bố trên website của VPA./.