Khung pháp lý cho tài sản mã hóa
Từ ngày 1/1/2026, Luật Công nghiệp công nghệ số cùng Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa sẽ chính thức có hiệu lực, tạo khung pháp lý nền tảng cho sự hình thành và vận hành của thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam. Việc đồng thời ban hành hai văn bản quan trọng này được kỳ vọng mở ra không gian phát triển cho một lớp tài sản mới, đồng thời đặt ra yêu cầu sớm hoàn thiện các quy định cụ thể nhằm đảm bảo thị trường vận hành an toàn, minh bạch và đóng góp hiệu quả cho nền kinh tế.
Chia sẻ về tiến trình này tại diễn đàn "Triển vọng thị trường vốn Việt Nam 2026: Bứt phá trên nền tảng mới", ông Phan Đức Trung - Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam, kiêm Chủ tịch Công ty 1Matrix nhận định, Việt Nam đang từng bước hình thành khung pháp lý cho tài sản số với tư duy chính sách ngày càng rõ nét. Cột mốc quan trọng đầu tiên là Nghị quyết số 57-NQ/TW, khi lần đầu tiên công nghệ blockchain được đưa vào văn kiện định hướng, mở đường cho các văn bản hành pháp tiếp theo.
![]() |
| Tại diễn đàn, ông Phan Đức Trung trình bày tham luận với chủ đề “Tài sản số - mở đường cho dòng vốn mới”. Ảnh: Thu Hương. |
Trên nền tảng đó, Luật Công nghiệp công nghệ số đánh dấu bước tiến quan trọng khi lồng ghép tài sản số vào hệ thống pháp luật, đồng thời phân định rõ các loại hình tài sản dựa trên mục đích sử dụng và công nghệ. Trong đó, tài sản ảo được tham chiếu theo các quy định phục vụ phòng, chống rửa tiền, còn tài sản mã hóa được định hướng gắn với đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.
Song song, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP thiết lập hành lang pháp lý thí điểm cho thị trường tài sản mã hóa thông qua mô hình sàn giao dịch, với quy mô vốn dự kiến khoảng 10.000 tỷ đồng mỗi sàn, tạo ra một “không gian thử nghiệm” có kiểm soát.
| Ông Trung cho rằng, thị trường tài sản mã hoá đã qua giai đoạn sơ khai nhiều biến động và đang bước vào giai đoạn phát triển mới, với sự tham gia ngày càng rõ nét của các định chế tài chính, trong đó stablecoin giữ vai trò trung tâm trong giao dịch và lưu trữ giá trị. |
Theo ông Trung, trong giai đoạn đầu, cơ quan quản lý nhiều khả năng sẽ ưu tiên các loại tài sản an toàn, đặc biệt là xu hướng token hóa tài sản thực (Real World Assets - RWA), trong khi các mô hình có độ rủi ro cao hơn như ETF hay phái sinh tài sản số có thể chưa được triển khai ngay. Ở cấp địa phương, một số mô hình sandbox cũng đang được thử nghiệm, điển hình là tại Đà Nẵng, cho phép thí điểm chuyển đổi dòng tiền tài sản mã hóa theo các cơ chế linh hoạt hơn.
Tuy nhiên, ông Trung nhấn mạnh rằng, những bước tiến hiện nay mới chủ yếu dừng ở cấp độ hành lang pháp lý. Để tài sản số thực sự trở thành nguồn vốn cho nền kinh tế, Việt Nam cần giải quyết đồng thời các bài toán về công nghệ, hạ tầng và nguồn nhân lực.
"Sự khác biệt giữa tài sản số và tài chính truyền thống không chỉ nằm ở hình thức, mà ở bản chất vận hành. Trong khi thị trường truyền thống dựa trên hệ thống khớp lệnh tập trung, thì blockchain vận hành theo cơ chế phân tán, cho phép ghi nhận và đối soát giao dịch theo thời gian thực" - ông Trung phân tích.
Đáng chú ý, thị trường tài sản số vận hành liên tục 24/7, tạo ra sự thay đổi lớn về thanh khoản và dòng tiền. Trên bình diện toàn cầu, xu hướng token hóa đang diễn ra mạnh mẽ, với dự báo đến năm 2030, khoảng 10% GDP thế giới sẽ được token hóa. Nhiều định chế tài chính lớn đã ứng dụng blockchain sâu vào hệ thống lõi để nâng cao hiệu quả xử lý và quản trị rủi ro.
Bài toán hạ tầng và kết nối thị trường
Tại Việt Nam, dòng tiền liên quan đến tài sản số được đánh giá là rất lớn, song chưa được thống kê và ghi nhận đầy đủ vào các động lực tăng trưởng. Việt Nam liên tục nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tài sản mã hóa cao, với lực lượng lao động tự do sẵn sàng nhận thù lao qua các kênh này. Dù vậy, ông Trung cho rằng, khoảng trống lớn hiện nay nằm ở năng lực công nghệ và nguồn nhân lực, đặc biệt trong lĩnh vực lưu ký tài sản số - một nghiệp vụ phức tạp, khác biệt căn bản so với lưu ký chứng khoán truyền thống.
![]() |
| Toàn cảnh diễn đàn. |
Từ góc nhìn doanh nghiệp quốc tế, bà Lê Vũ Hương Quỳnh - Giám đốc khu vực châu Á - Thái Bình Dương của Tether cho biết, Việt Nam đang có cơ hội xây dựng một thị trường tài sản mã hóa minh bạch ngay từ đầu, nhưng điều này phụ thuộc rất lớn vào mức độ rõ ràng của khung pháp lý và cơ chế vận hành. Dù đã có Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP và các định hướng thí điểm, trên thực tế vẫn còn nhiều câu hỏi chưa được làm rõ, từ việc phân loại stablecoin đến cơ chế niêm yết, giao dịch và lưu ký.
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế, bà Quỳnh chỉ ra rằng, các quốc gia sớm minh bạch hóa khung pháp lý thường thu hút mạnh dòng vốn và tổ chức tham gia. Bên cạnh đó, một điểm nghẽn lớn của Việt Nam hiện nay là sự thiếu liên thông giữa hệ thống ngân hàng và blockchain. Dù tỷ lệ thanh toán không tiền mặt đã đạt mức cao, hai hệ sinh thái này vẫn vận hành song song, chưa tạo được dòng chảy liền mạch cho thanh toán quốc tế, kiều hối và tài trợ thương mại.
Theo đại diện Tether, nếu không sớm xây dựng cơ chế phù hợp, phần giá trị gia tăng từ các dòng thanh toán bằng tài sản mã hóa có thể tiếp tục chảy qua các trung gian nước ngoài. Do đó, cùng với hoàn thiện khung pháp lý, Việt Nam cần sớm làm rõ cơ chế thanh khoản, quản lý rủi ro khi kết nối với thị trường quốc tế và tăng cường bảo vệ nhà đầu tư thông qua chuẩn mực công bố thông tin và giám sát.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang tìm kiếm các động lực tăng trưởng mới, tài sản số và tài sản mã hóa được đánh giá là một kênh tiềm năng. Tuy nhiên, để kênh này phát huy hiệu quả, Việt Nam cần tiếp cận một cách tổng thể, đồng bộ giữa pháp lý, công nghệ, hạ tầng và nguồn nhân lực. Chỉ khi các yếu tố này được triển khai song hành, thị trường tài sản mã hóa mới có thể vận hành an toàn, minh bạch và đóng góp bền vững cho tăng trưởng kinh tế trong dài hạn./.



