Chia sẻ tại tọa đàm “Sức hút của các lớp tài sản” do Báo Tài chính - Đầu tư tổ chức sáng ngày 13/11, ông Vũ Việt Linh, Phó Giám đốc Phòng Phân tích Khách hàng Tổ chức, Maybank Investment Bank (Vietnam), cho rằng việc Việt Nam đạt được xếp hạng tín nhiệm Investment Grade (IG) sẽ là cú hích có tác động lan tỏa mạnh mẽ nhất đối với nền kinh tế và thị trường vốn. Đây không chỉ là một bước tiến về danh nghĩa tín nhiệm, mà là chất xúc tác tạo ra hiệu ứng “vòng tròn tích cực”, giúp Việt Nam tiến gần hơn đến chu kỳ tăng trưởng bền vững giai đoạn 2026–2030.
![]() |
| Ông Vũ Việt Linh, Phó Giám đốc Phòng Phân tích Khách hàng Tổ chức, Maybank Investment Bank (Vietnam) - Ảnh: Chí Cường |
Cú hích tạo vòng tròn tích cực
Theo ông Linh, việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia mang lại tác động sâu và bền hơn nhiều so với nâng hạng thị trường chứng khoán. Investment Grade được xem là bước chuyển định danh quốc gia, đưa Việt Nam từ nhóm xếp hạng “rủi ro cao” lên nhóm tín nhiệm có rủi ro thấp (Investment Grade) - mức được chấp nhận bởi phần lớn nhà đầu tư tổ chức toàn cầu. Khi đó, ông Linh dự báo cánh cửa dòng vốn dài hạn từ các quỹ hưu trí, bảo hiểm và nhà đầu tư chiến lược sẽ rộng mở.
Một trong những lợi ích dễ nhận thấy nhất được đại diện từ Maybank Investment Bank chỉ ra, là chi phí huy động vốn giảm từ 1,5% đến 2% cho cả Chính phủ và doanh nghiệp. Khi rủi ro quốc gia giảm, lãi suất trái phiếu phát hành trên thị trường quốc tế cũng hạ thấp, kéo theo chi phí vay nợ trong nước giảm theo. “Điều này không chỉ giúp Chính phủ tiết kiệm chi phí tài chính mà còn trực tiếp hỗ trợ khu vực tư nhân, vốn chịu ảnh hưởng từ mức xếp hạng quốc gia”, ông Linh nhấn mạnh.
Bên cạnh đó, việc nâng hạng tín nhiệm sẽ kích hoạt một vòng tròn tích cực. Dòng vốn FDI và gián tiếp tăng mạnh sẽ giúp tỷ giá được ổn định nhờ nguồn cung ngoại tệ dồi dào hơn. Môi trường vĩ mô được củng cố, giúp tăng trưởng GDP bền vững, từ đó thị trường chứng khoán sẽ tiếp tục đi lên khi phản ánh sức khỏe và chuyển động theo nền kinh tế về dài hạn.
Theo kinh nghiệm từ nhiều quốc gia, ông Linh cho biết quá trình này tạo ra hiệu ứng dây chuyền tích cực. Maybank đã phân tích các trường hợp của Philippines, Ấn Độ, Thái Lan, Mexico, Peru và Brazil. Trong giai đoạn nâng hạng từ nhóm “rủi ro cao” lên nhóm "Investment Grade", hiệu suất thị trường chứng khoán của các nước này thường tăng mạnh, đặc biệt trong khoảng hai năm trước và bốn năm sau thời điểm được nâng hạng. Nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu trong chu kỳ này thường đạt lợi suất vượt trội, nhờ niềm tin được củng cố và dòng vốn mới đổ vào.
“Hoàn toàn khả thi” – Việt Nam chỉ còn một bước nữa
Theo ông Linh, Việt Nam đang được xếp hạng BB+, tức cao nhất trong nhóm “rủi ro cao”. Điều này có nghĩa là chỉ cần một lần nâng hạng nữa từ Fitch hoặc S&P Global, Việt Nam sẽ chính thức bước vào nhóm Investment Grade. Đây cũng là mục tiêu được Chính phủ xác định rõ trong Chiến lược phát triển kinh tế đến năm 2030.
Chuyên gia từ Maybank Investment Bank cho rằng, hành trình này hoàn toàn khả thi, bởi trong 10 năm qua, Việt Nam đã cải thiện đều đặn trên các bảng xếp hạng Fitch, S&P và Moody’s. “Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh, cải cách thể chế sâu rộng và quản trị kinh tế vĩ mô hiệu quả, Việt Nam có thể đạt Investment Grade sớm hơn, thậm chí vào năm 2028 trong kịch bản tích cực”, ông nhận định.
| Phương pháp luận của các tổ chức xếp hạng lớn khá tương đồng và chia thành năm trụ cột chính gồm đặc điểm thể chế, tăng trưởng kinh tế, sức mạnh tài khóa, cân đối ngoại hối và chính sách tiền tệ. Việt Nam đã vượt mức kỳ vọng của các tổ chức này ở hai phần là tăng trưởng kinh tế và sức mạnh tài khóa nhưng cần cải thiện nằm ở phần thể chế/khung pháp luật, chính sách tiền tệ, và cân đối ngoại hối. |
Tuy nhiên, để đạt được cột mốc này, ông Linh chỉ ra ba điểm nghẽn chủ yếu cần giải quyết. Trong đó, về thể chế và minh bạch, chỉ số quản trị của World Bank vẫn thấp. Về chính sách tiền tệ và ngân hàng, ông Linh cho biết đây là vấn đề đã xảy ra tương đối lâu. Quy mô tài sản ngân hàng trong nền kinh tế Việt Nam rất lớn nhưng hệ số an toàn vốn (CAR) của Việt Nam tương đối thấp so với tiêu chuẩn quốc tế.
Nguyên nhân bởi kênh huy động vốn trên thị trường tài chính Việt Nam hầu hết vẫn đến từ ngân hàng khi thị trường trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp chưa được phát triển đến một mức cần thiết, đòi hỏi sự tăng trưởng từ thị trường trái phiếu doanh nghiệp và chứng khoán để trở thành kênh huy động vốn hiệu quả hơn.
Liên quan đến bộ đệm ngoại hối, dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện tại vẫn ở mức vừa đủ nhưng chưa phải mức cao hay tốt. Theo ông Linh, phần lõi của bộ đệm ngoại hối Việt Nam thực ra là khá tốt nhờ dòng vốn FDI và thặng dư thương mại tốt. Tuy nhiên, Việt Nam đang duy trì một chính sách lãi suất thấp hơn so với quốc tế để giúp nền kinh tế phát triển và hồi phục. Điều này dẫn đến áp lực về ngoại hối tương đối lớn trong khoảng hai năm vừa rồi, khiến cho phần dòng vốn trên thị trường tài chính chảy ra gần như bù đắp hết phần dòng tiền FDI chảy vào.
Trước những điểm nghẽn này, dù tiến độ chưa đồng đều, Việt Nam đang triển khai các cải cách nhằm xử lý những điểm nghẽn nói trên. Nghị quyết 68 và cải cách hành chính là bước đầu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và tính minh bạch. Hệ thống ngân hàng dự kiến được củng cố thông qua tăng trưởng kinh tế mạnh hơn và kế hoạch bổ sung vốn cho các ngân hàng nhà nước. Dự trữ ngoại hối cũng được kỳ vọng cải thiện nhờ chu kỳ giảm lãi suất của Fed và môi trường đầu tư tại Việt Nam cạnh tranh hơn.
Từ góc nhìn của Maybank Investment Bank, ông Linh kỳ vọng Việt Nam hoàn toàn có cơ sở vững chắc để đạt mục tiêu lớn này trong giai đoạn 2026 - 2030, nếu tiếp tục duy trì quyết tâm chính trị cao và cải cách kinh tế đồng bộ. Khi dự trữ ngoại hối Việt Nam tốt lên, áp lực tỷ giá không còn, sự quan ngại từ nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam sẽ giảm xuống rõ rệt, dòng vốn FDI và dòng vốn nước ngoài vào Việt Nam được củng cố và ngày càng mạnh mẽ hơn.



