Thứ năm 04/12/2025 10:55 | Hotline: 0362656889 | Email: [email protected]
Thời tiết: Hà Nội 22°C
Ninh Bình 22°C
Quảng Ninh 22°C
Thừa Thiên Huế 25°C
TP Hồ Chí Minh 26°C
Đà Nẵng 26°C
VNI: 1,730.79 - -0.98 (-0.06%)
KL: 361,957,749 (CP) GT: 10,437 (tỷ)
184 63 100 KL liên tục
VN30: 1,973.39 - 1.40 (0.07%)
KL: 136,953,640 (CP) GT: 5,289 (tỷ)
15 2 13 KL liên tục
HNX: 261.88 - 2.21 (0.85%)
KL: 33,142,974 (CP) GT: 695 (tỷ)
63 50 49 KL liên tục
HNX30: 575.48 - 6.63 (1.17%)
KL: 24,037,115 (CP) GT: 588 (tỷ)
20 3 6 KL liên tục
UPCOM: 120.63 - 0.47 (0.39%)
KL: 12,316,965 (CP) GT: 172 (tỷ)
122 71 52 KL liên tục
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Bộ Tài chính yêu cầu địa phương khẩn trương đồng bộ hóa quy định về nghĩa vụ tài chính đất đai
Tỷ giá USD hôm nay (4/12): Thế giới và "chợ đen" đồng loạt giảm
Ngày 4/12: Giá xăng trong nước chiều nay dự báo có thể sẽ đảo chiều tăng
Ngày 4/12: Giá cà phê và hồ tiêu tiếp tục giảm sâu
Tỷ giá USD hôm nay (2/12): Thế giới giảm, "chợ đen" đảo chiều tăng
Tỷ giá USD hôm nay (3/12): Trung tâm ổn định, "chợ đen" bật tăng mạnh
Ngày 3/12: Giá heo hơi tiếp đà tăng mạnh
Giá vàng hôm nay (3/12): Vàng nhẫn giảm sâu
Tỷ giá USD hôm nay (4/12): Thế giới và "chợ đen" đồng loạt giảm
Room tín dụng "kẹt" cuối năm, ngân hàng rầm rập tăng lãi suất
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 150,600 153,600
Hà Nội - PNJ 150,600 153,600
Đà Nẵng - PNJ 150,600 153,600
Miền Tây - PNJ 150,600 153,600
Tây Nguyên - PNJ 150,600 153,600
Đông Nam Bộ - PNJ 150,600 153,600
AJC Giá mua Giá bán
Miếng SJC Hà Nội 15,250 15,450
Miếng SJC Nghệ An 15,250 15,450
Miếng SJC Thái Bình 15,250 15,450
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 15,080 15,380
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 15,080 15,380
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 15,080 15,380
NL 99.99 14,200
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,200
Trang sức 99.9 14,670 15,270
Trang sức 99.99 14,680 15,280
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,525 15,452
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,525 15,453
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 150 1,525
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 150 1,526
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,485 1,515
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 1,455 150
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 106,286 113,786
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,568 10,318
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 85,074 92,574
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 80,983 88,483
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 55,832 63,332
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,525 1,545
Cập nhật: 04/12/2025 10:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16898 17168 17742
CAD 18356 18632 19247
CHF 32303 32686 33319
CNY 0 3470 3830
EUR 30118 30391 31417
GBP 34367 34759 35693
HKD 0 3258 3460
JPY 162 167 173
KRW 0 16 18
NZD 0 14908 15492
SGD 19818 20100 20622
THB 741 804 858
USD (1,2) 26107 0 0
USD (5,10,20) 26149 0 0
USD (50,100) 26177 26197 26409
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,169 26,169 26,409
USD(1-2-5) 25,123 - -
USD(10-20) 25,123 - -
EUR 30,340 30,364 31,540
JPY 166.83 167.13 174.27
GBP 34,775 34,869 35,706
AUD 17,169 17,231 17,691
CAD 18,583 18,643 19,188
CHF 32,648 32,750 33,452
SGD 19,982 20,044 20,686
CNY - 3,684 3,784
HKD 3,336 3,346 3,431
KRW 16.61 17.32 18.61
THB 789.9 799.66 851.54
NZD 14,926 15,065 15,427
SEK - 2,771 2,854
DKK - 4,058 4,179
NOK - 2,583 2,661
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,997.93 - 6,734.32
TWD 761.8 - 917.9
SAR - 6,923.65 7,253.81
KWD - 83,867 88,751
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,165 26,169 26,409
EUR 30,163 30,284 31,439
GBP 34,543 34,682 35,674
HKD 3,318 3,331 3,445
CHF 32,364 32,494 33,422
JPY 165.88 166.55 173.89
AUD 17,083 17,152 17,721
SGD 20,017 20,097 20,671
THB 804 807 845
CAD 18,544 18,618 19,193
NZD 14,977 15,502
KRW 17.23 18.86
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26120 26120 26409
AUD 17077 17177 18103
CAD 18545 18645 19656
CHF 32558 32588 34170
CNY 0 3698.4 0
CZK 0 1206 0
DKK 0 4080 0
EUR 30309 30339 32061
GBP 34679 34729 36492
HKD 0 3390 0
JPY 166.43 166.93 177.47
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.1805 0
MYR 0 6570 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15022 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2780 0
SGD 19987 20117 20846
THB 0 771.5 0
TWD 0 840 0
SJC 9999 15250000 15250000 15450000
SBJ 13000000 13000000 15450000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,195 26,245 26,409
USD20 26,195 26,245 26,409
USD1 23,895 26,245 26,409
AUD 17,117 17,217 18,335
EUR 30,450 30,450 31,875
CAD 18,485 18,585 19,904
SGD 20,059 20,209 20,781
JPY 166.89 168.39 173.03
GBP 34,774 34,924 36,005
XAU 15,248,000 0 15,452,000
CNY 0 3,582 0
THB 0 807 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 04/12/2025 10:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80