Thứ hai 29/05/2023 09:54 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 32°C
Ninh Bình 31°C
Quảng Ninh 32°C
Thừa Thiên Huế 31°C
TP Hồ Chí Minh 30°C
Đà Nẵng 30°C
VNI: 1,069.77 - 6.01 (0.56%)
KL: 149,569,332 (CP) GT: 1,988,418 (tỷ)
226 115 71 Đóng cửa
VN30: 0.00 - 0 (0%)
KL: 0 (CP) GT: 0 (tỷ)
0 0 0 KL liên tục
HNX: 219.13 - 1.48 (0.68%)
KL: 28,614,875 (CP) GT: 377,016 (tỷ)
91 246 36 KL liên tục
HN30: 409.07 - 3.30 (0.81%)
KL: 15,999,900 (CP) GT: 264,194 (tỷ)
6 11 5 KL liên tục
UPCOM: 81.04 - 0.46 (0.57%)
KL: 15,065,414 (CP) GT: 129,140 (tỷ)
155 799 60 KL liên tục
Xu thế được doanh nghiệp lựa chọn
Lừa đảo núp bóng các khóa học làm giàu
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Ký ức những ngày đầu gian khó
Ngày 29/5: Giá tiêu, cao su, cà phê Robusta đồng loạt tăng
Kho bạc Nhà nước Hà Nội đã nhận 658 bài dự thi tìm hiểu Chiến lược phát triển Kho bạc Nhà nước đến năm 2030
Khánh Hòa: Đến 30/9, dự án nào chậm tiến độ giải ngân sẽ xử lý người đứng đầu
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 66,350 66,950
AVPL/SJC HCM 66,450 ▲50K 66,950 ▼50K
AVPL/SJC ĐN 66,350 66,950
Nguyên liệu 9999 - HN 55,450 ▲200K 55,800 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 55,350 ▲150K 55,550 ▼50K
AVPL/SJC Cần Thơ 66,350 66,950
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 55.600 56.650
TPHCM - SJC 66.400 ▼60K 67.000
Hà Nội - PNJ 55.600 56.650
Hà Nội - SJC 66.400 ▼60K 67.000
Đà Nẵng - PNJ 55.600 56.650
Đà Nẵng - SJC 66.400 ▼60K 67.000
Miền Tây - PNJ 55.600 56.650
Miền Tây - SJC 66.600 ▲50K 67.000 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 55.600 56.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 55.500 56.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 40.980 42.380
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.690 33.090
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.170 23.570
AJC Giá mua Giá bán
Đồng vàng 99.99 5,550 ▼5K 5,650 ▼5K
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,550 ▼5K 5,650 ▼5K
Vàng trang sức 99.99 5,485 ▼5K 5,610 ▼5K
Vàng trang sức 99.9 5,475 ▼5K 5,600 ▼5K
Vàng NL 99.99 5,490 ▼5K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,640 6,700
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,640 6,700
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,640 6,700
Vàng NT, TT, 3A Hà Nội 5,550 ▼5K 5,650 ▼5K
Vàng NT, TT Thái Bình 5,550 ▼5K 5,650 ▼5K
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L 66,400 ▲50K 67,000 ▼50K
SJC 5c 66,400 ▲50K 67,020 ▼50K
SJC 2c, 1C, 5 phân 66,400 ▲50K 67,030 ▼50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,600 56,550
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ 55,600 56,650
Nữ Trang 99.99% 55,450 56,150
Nữ Trang 99% 54,394 55,594
Nữ Trang 68% 36,336 38,336
Nữ Trang 41.7% 21,567 23,567
Cập nhật: 29/05/2023 09:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 14,934.12 15,084.97 15,570.91
CAD 16,815.23 16,985.08 17,532.24
CHF 25,264.62 25,519.82 26,341.91
CNY 3,255.76 3,288.65 3,395.10
DKK - 3,317.14 3,444.61
EUR 24,526.45 24,774.19 25,899.79
GBP 28,234.82 28,520.02 29,438.76
HKD 2,920.77 2,950.27 3,045.31
INR - 283.56 294.93
JPY 162.18 163.82 171.70
KRW 15.30 17.00 18.65
KWD - 76,140.40 79,194.57
MYR - 5,038.55 5,149.10
NOK - 2,075.14 2,163.52
RUB - 282.84 313.14
SAR - 6,243.01 6,493.44
SEK - 2,127.23 2,217.83
SGD 16,915.92 17,086.79 17,637.22
THB 595.82 662.03 687.47
USD 23,280.00 23,310.00 23,650.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,094 15,194 15,644
CAD 17,010 17,110 17,660
CHF 25,473 25,578 26,378
CNY - 3,282 3,392
DKK - 3,332 3,462
EUR #24,786 24,811 25,921
GBP 28,610 28,660 29,620
HKD 2,922 2,937 3,072
JPY 163.75 163.75 171.7
KRW 15.94 16.74 19.54
LAK - 0.63 1.58
NOK - 2,077 2,157
NZD 13,976 14,026 14,543
SEK - 2,121 2,231
SGD 16,913 17,013 17,613
THB 620.02 664.36 688.02
USD #23,232 23,312 23,652
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 23,330 23,330 23,630
USD(1-2-5) 23,111 - -
USD(10-20) 23,283 - -
GBP 28,366 28,537 29,620
HKD 2,934 2,954 3,041
CHF 25,371 25,524 26,331
JPY 163.03 164.02 171.73
THB 637.62 644.06 703.25
AUD 15,020 15,111 15,568
CAD 16,900 17,002 17,522
SGD 17,006 17,108 17,598
SEK - 2,136 2,208
LAK - 1.02 1.4
DKK - 3,326 3,437
NOK - 2,083 2,154
CNY - 3,269 3,379
RUB - 268 345
NZD 13,985 14,070 14,410
KRW 15.86 17.52 18.98
EUR 24,712 24,779 25,898
TWD 691.35 - 835.55
MYR 4,753.81 - 5,358.72
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 23,270.00 23,305.00 23,635.00
EUR 24,769.00 24,788.00 25,769.00
GBP 28,482.00 28,654.00 29,307.00
HKD 2,943.00 2,955.00 3,038.00
CHF 25,481.00 25,583.00 26,251.00
JPY 164.35 165.01 171.09
AUD 15,040.00 15,100.00 15,567.00
SGD 17,089.00 17,158.00 17,548.00
THB 655.00 658.00 690.00
CAD 16,990.00 17,058.00 17,446.00
NZD 0.00 13,988.00 14,463.00
KRW 0.00 16.94 19.52
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
CHF 25.775 26.139
GBP 28.845 29.209
CAD 17.108 17.462
JPY 165,53 170,08
AUD 15.194 15.551
EUR 25.037 25.480
USD 23.340 23.633
Cập nhật: 29/05/2023 09:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 4,60 4,60 5,10 5,80 5,80 7,20 7,20
BIDV 0,10 - - - 4,90 4,90 5,40 5,80 5,90 7,20 7,20
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 4,60 4,60 5,10 5,80 5,80 7,20 7,20
Cake by VPBank 1,00 - - - 6,00 - 6,00 8,90 - 9,00 9,00
ACB - 0,50 0,50 0,50 4,60 4,70 4,80 6,40 6,60 6,80 6,90
Sacombank - - - - 5,30 5,40 5,50 7,30 7,40 7,60 7,90
Techcombank 0,10 - - - 5,40 5,40 5,40 7,10 7,10 7,10 7,10
LPBank - 0,20 0,20 0,20 5,00 5,00 5,00 7,30 7,30 7,70 8,00
DongA Bank 1,00 1,00 1,00 1,00 5,50 5,50 5,50 7,90 7,95 8,00 8,30
Agribank 0,30 - - - 4,60 4,60 5,10 5,80 5,80 7,20 7,00
Eximbank 0,20 0,50 0,50 0,50 5,50 5,50 5,50 6,30 6,60 7,10 7,50