TP. Hồ Chí Minh: Khơi thông vốn quốc tế để vươn tầm siêu đô thị Khối ngoại tái cơ cấu danh mục và những kỳ vọng đảo chiều dòng vốn |
Tín dụng vẫn là trụ cột
Tại phiên chất vấn và trả lời chất vấn tại kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV về lĩnh vực tài chính ngày 19/6 vừa qua, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Nguyễn Thị Hồng đã đưa ra cảnh báo đáng chú ý về mức độ phụ thuộc lớn của nền kinh tế vào tín dụng. Cụ thể, tỷ lệ dư nợ tín dụng/GDP hiện đã chạm ngưỡng 134% – một con số khá cao so với mặt bằng chung của khu vực. Thực trạng này không chỉ tiềm ẩn rủi ro đối với hệ thống tài chính, mà còn tạo áp lực đáng kể lên mục tiêu tăng trưởng bền vững của nền kinh tế.
![]() |
Ngân hàng Nhà nước dự kiến duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng. |
Theo đánh giá của giới chuyên gia, con số này phản ánh một thực tế rằng mô hình tăng trưởng hiện nay vẫn dựa nặng vào tín dụng, thay vì dựa trên năng suất hay cải cách cấu trúc. Điều này có thể dẫn đến những hệ lụy lâu dài, đặc biệt là khi lãi suất, nợ xấu hoặc các cú sốc bên ngoài xảy ra.
Theo chuyên gia từ VFS, việc mở rộng tín dụng cần đi kèm với kiểm soát rủi ro phù hợp nhằm tránh những hệ lụy về dài hạn. Trong bối cảnh đó, một trong những bước đi đang được quan tâm là sớm luật hóa Nghị định 42 về xử lý nợ xấu, qua đó hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu lực giám sát hệ thống ngân hàng. |
Trong bối cảnh đó, nhóm cổ phiếu ngân hàng vốn đóng vai trò dẫn dắt thị trường chứng khoán Việt Nam cũng không nằm ngoài tác động. Một mặt, hệ thống ngân hàng được hưởng lợi trực tiếp từ việc mở rộng tín dụng. Nhưng mặt khác, nếu mô hình tăng trưởng không được điều chỉnh theo hướng cân bằng hơn, thì chính nhóm ngành này cũng sẽ chịu áp lực định giá và lợi nhuận trong tương lai, đặc biệt khi dư địa tín dụng thu hẹp hoặc khi rủi ro tín dụng gia tăng.
Ông Nguyễn Minh Hoàng – chuyên gia phân tích tại Công ty Chứng khoán Nhất Việt (VFS) nhận định rằng vai trò trung tâm của ngành ngân hàng trong nền kinh tế là không thể phủ nhận, bởi phần lớn dòng vốn đầu tư hiện vẫn được dẫn dắt qua kênh tín dụng. Điều này khiến tăng trưởng của ngành ngân hàng có mối tương quan chặt chẽ với tăng trưởng GDP.
Tuy nhiên, ông Hoàng cũng lưu ý rằng, ngành ngân hàng mang tính chu kỳ dài hạn và phụ thuộc nhiều vào chính sách vĩ mô. Do đó, trong khi tăng trưởng tín dụng đạt khoảng 6,5% vào cuối tháng 5 – gần gấp ba lần so với mức 2,4% cùng kỳ năm trước là một tín hiệu rất đáng chú ý.
“Kết quả tích cực của ngành ngân hàng trong thời gian qua không phải là điều bất ngờ mà là diễn biến đã được nhiều chuyên gia dự báo từ trước” – chuyên gia từ VFS cho biết.
Tái cấu trúc thị trường vốn
Ở góc nhìn khác, ông Vũ Duy Khánh – Giám đốc Trung tâm Phân tích, Chứng khoán Smart Invest (AAS) nhận định, việc phụ thuộc kéo dài vào tín dụng để duy trì tăng trưởng đang đặt ra rủi ro ngày càng lớn cho hệ thống tài chính.
Tỷ lệ tín dụng trên GDP đã vượt 100% từ lâu và hiện tiệm cận 134% – mức rất đáng lo ngại, nhất là khi nền kinh tế hướng tới mục tiêu tăng trưởng trên 10% mỗi năm trong vài năm tới. Nếu tiếp tục duy trì cơ cấu tăng trưởng lệ thuộc vào tín dụng, tổng cung tiền có thể buộc phải mở rộng lên tới 1.000 tỷ USD, gây áp lực không nhỏ lên hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính nói chung.
![]() |
Nguồn: VPBankS. |
Đây cũng chính là bài toán khó mà Ngân hàng Nhà nước luôn phải đối mặt: vừa thúc đẩy tăng trưởng, vừa giữ ổn định tài chính vĩ mô. Theo ông Khánh, trong hơn một thập kỷ qua, Ngân hàng Nhà nước đã nhiều lần phải căng mình giữa yêu cầu kích thích kinh tế và nhiệm vụ kiểm soát lạm phát, tỷ giá, dòng vốn và rủi ro hệ thống. Dù không phải lúc nào cũng trọn vẹn, nhưng nhìn tổng thể, Ngân hàng Nhà nước đã giữ vai trò điều tiết khá hiệu quả trong bối cảnh nhiều biến động.
Tuy nhiên, để tiến xa và phát triển bền vững, chuyên gia từ AAS nhấn mạnh rằng, Việt Nam cần nhanh chóng tái cấu trúc thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường vốn. Một nền kinh tế lành mạnh không thể chỉ dựa vào vốn vay ngắn hạn từ ngân hàng, mà cần dòng vốn trung và dài hạn để đầu tư hạ tầng, sản xuất quy mô lớn. Về bản chất, ngân hàng chỉ phù hợp với cho vay ngắn hạn, còn các nguồn vốn dài hạn phải đến từ trái phiếu doanh nghiệp, cổ phiếu và các quỹ đầu tư.
“Muốn làm được điều đó, thị trường chứng khoán và thị trường trái phiếu cần được tái cấu trúc để trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn, từ đó trở thành trụ cột bổ trợ cho hệ thống ngân hàng” – ông Khánh nhận định.
Trong ngắn hạn, chuyên gia từ AAS cho rằng, thị trường tài chính vẫn được hỗ trợ bởi chính sách tiền tệ nới lỏng. Cung tiền trong nước đang tăng lên rõ rệt, Ngân hàng Nhà nước cũng điều hành tỷ giá linh hoạt hơn, chấp nhận mức mất giá nhẹ của đồng nội tệ thay vì can thiệp bằng cách bán USD.
Đồng thời, việc Chính phủ đẩy mạnh phát hành trái phiếu nội địa cũng đang đóng vai trò như một kênh bơm tiền gián tiếp, góp phần cải thiện thanh khoản và hỗ trợ sự phục hồi của các thị trường tài sản như bất động sản và chứng khoán.
Theo chuyên gia từ AAS, nếu mô hình tăng trưởng tiếp tục phụ thuộc nhiều vào tín dụng, quy mô cung tiền có thể tiệm cận ngưỡng 1.000 tỷ USD trong 5–7 năm tới, khiến áp lực điều hành gia tăng đáng kể. Trong bối cảnh đó, nếu thiếu một cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các kênh vốn, nguy cơ mất cân đối hệ thống hoặc bong bóng tài sản có thể xuất hiện. Khi đó, yêu cầu với Ngân hàng Nhà nước không chỉ là linh hoạt ứng phó, mà cần tới một chiến lược điều phối liên ngành đồng bộ và bền vững hơn. |