Vai trò của dòng vốn xanh trong hành trình Net Zero

Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 không chỉ là một tuyên bố mang tính chính trị, mà đang dần trở thành nguyên tắc hành động định hình lại tư duy phát triển quốc gia. Mục tiêu Net Zero không thể đạt được nếu không có sự chuyển dịch toàn diện về chính sách, cấu trúc kinh tế và đặc biệt là định hướng dòng vốn đầu tư. Trong bối cảnh đó, tài chính xanh và trái phiếu xanh đang nổi lên như công cụ then chốt để hiện thực hóa cam kết này một cách thực chất và hiệu quả.

Thị trường vốn xanh tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững
Nguồn: Ngân hàng Thế giới Đồ họa: Phương Anh

Theo ông Bùi Thanh Minh - Phó Giám đốc Văn phòng Ban Nghiên cứu phát triển kinh tế tư nhân, Hội đồng Tư vấn cải cách thủ tục hành chính của Thủ tướng Chính phủ, cam kết Net Zero vào năm 2050 tại COP26 thể hiện quyết tâm mạnh mẽ và tiên phong của Việt Nam, nhưng cũng đặt ra thách thức rất lớn. So với nhiều nước trong khu vực, Việt Nam chọn con đường đầy tham vọng, trong khi nền kinh tế vẫn ở mức đang phát triển và 97% doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa.

Ông Minh cho biết, theo Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) - trọng tâm của Thỏa thuận Paris, đến năm 2030, Việt Nam có thể tự giảm 8% phát thải khí nhà kính so với kịch bản thông thường, nhưng nếu có hỗ trợ quốc tế, con số này có thể đạt 25%. Để đạt được mức giảm này, tổng nhu cầu vốn giai đoạn 2021 - 2030 ước tính khoảng 21 tỷ USD, trong khi nguồn lực trong nước mới đáp ứng được khoảng 15%, phần lớn còn lại phải trông vào dòng vốn quốc tế. Điều đó khẳng định vai trò thiết yếu của hợp tác toàn cầu và cơ chế tài chính xanh.

“Chuyển đổi xanh cần một hệ sinh thái chính sách đồng bộ, từ công nghiệp xanh, thị trường tín chỉ carbon đến thương mại quốc tế gắn với các chuẩn mực môi trường, đồng thời gắn liền với chuyển đổi số để tối ưu nguồn lực và hiện thực hóa mục tiêu kép của Việt Nam: trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045 và đạt Net Zero vào năm 2050” - ông Minh nhấn mạnh.

Đánh giá độc lập để hạn chế “tô vẽ xanh không thực chất”

“Cùng với nền tảng chính sách, vấn đề giám sát và minh bạch cũng trở thành điều kiện không thể thiếu. Trên thế giới, không ít doanh nghiệp bị điều tra vì phát hành trái phiếu xanh không đúng tiêu chuẩn, gây thiệt hại cho nhà đầu tư. Do đó, việc có một đơn vị đánh giá độc lập như VIS Rating hay FiinRatings sẽ giúp tăng niềm tin và tính minh bạch cho thị trường”.

Ông Nguyễn Quang Thuân - Chủ tịch FiinGroup và FiinRatings

Từ góc nhìn doanh nghiệp, ông Nguyễn Quang Thuân - Chủ tịch FiinGroup và FiinRatings chỉ ra rằng, không phải hoạt động nào cũng đủ điều kiện để được gắn mác “xanh”. Mỗi ngành nghề cần một bộ tiêu chí riêng và phải có sự xác nhận độc lập để ngăn ngừa tình trạng "greenwashing" (tô vẽ xanh không thực chất).

Bên cạnh đó, ông Thuân cũng nhấn mạnh, trái phiếu xanh có thể chưa mang lại lợi thế về lãi suất ngay lập tức, nhưng giá trị lớn nhất của nó nằm ở khả năng tiếp cận nguồn vốn ổn định, dài hạn và gia tăng tính hấp dẫn của dự án đối với nhà đầu tư. Điều kiện tiên quyết vẫn là nội lực của doanh nghiệp: từ chiến lược phát triển dài hạn, tính minh bạch trong sử dụng vốn, đến năng lực báo cáo và quản trị tác động. Nếu dự án không đủ chất lượng, nhãn xanh cũng không thể khỏa lấp điểm yếu về tài chính hay quản trị.

Từ thực tiễn đánh giá hàng chục nghìn doanh nghiệp mỗi năm, đại diện FiinGroup nhận thấy, việc đáp ứng tiêu chuẩn xanh không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vốn, mà còn tác động trực tiếp tới năng lực xuất khẩu và định vị thương hiệu trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi EU triển khai cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). Đây chính là lý do các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động xây dựng hồ sơ tín dụng xanh và tăng cường năng lực đáp ứng các chuẩn quốc tế.

Trong nước, các chính sách như Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân cùng định hướng tăng cường lồng ghép yếu tố môi trường - xã hội vào hoạt động tín dụng và thị trường vốn đang tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của tài chính xanh.

Tuy nhiên, theo đại diện FiinGroup, để những chính sách này thực sự đi vào thực tiễn, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa cơ quan quản lý nhà nước và hệ thống ngân hàng thương mại, đồng thời nghiên cứu cơ chế ưu đãi thuế cho cả doanh nghiệp phát hành lẫn nhà đầu tư mua trái phiếu xanh nhằm tạo thêm động lực thúc đẩy thị trường.

Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả tài chính để thu hút dòng vốn xanh

Ông Đỗ Ngọc Quỳnh - Tổng Thư ký Hiệp hội Thị trường trái phiếu Việt Nam nhận định, tài chính xanh chỉ là phương tiện để đạt mục tiêu quan trọng là phát triển bền vững. Với cam kết Net Zero vào năm 2050, Việt Nam thậm chí đang đi trước nhiều quốc gia lớn. Nhưng để hiện thực hóa cam kết, phải có lộ trình cụ thể cho từng ngành, từng giai đoạn, đi kèm hệ thống đo lường phát thải, phân bổ chỉ tiêu và cơ chế hỗ trợ hợp lý.

Theo ông Quỳnh, yếu tố then chốt là tính khả thi tài chính. Các tổ chức tài chính quốc tế chỉ giải ngân nếu dự án đảm bảo sinh lời. Bất kể mục tiêu môi trường có cao đẹp đến đâu, doanh nghiệp vẫn phải chứng minh năng lực cạnh tranh bền vững và hiệu quả tài chính. Trong khi đó, chính sách của Nhà nước cần đóng vai trò hỗ trợ qua cơ chế thuế, tín dụng ưu đãi, thị trường carbon hoặc chia sẻ rủi ro để khuyến khích đầu tư xanh.

Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt “ngôn ngữ chung” để xác định đâu là dự án xanh. Vì thế, việc Chính phủ ban hành bộ tiêu chí phân loại dự án xanh (green taxonomy) được xem là bước đi cần thiết để tránh tình trạng thị trường bị phân mảnh.

Trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam khi muốn phát hành trái phiếu xanh đều phải tuân theo tiêu chuẩn ICMA hoặc CBI - hai bộ chuẩn được nhà đầu tư toàn cầu công nhận. Nếu không đáp ứng, cơ hội huy động vốn quốc tế sẽ khép lại.

Tài chính xanh sẽ không thể phát triển nếu chỉ dựa vào khẩu hiệu hay ưu đãi tạm thời. Nó đòi hỏi sự chuẩn bị nghiêm túc từ doanh nghiệp, sự nhất quán trong chính sách và một cơ chế giám sát minh bạch. Khi 3 yếu tố này được kết nối chặt chẽ, dòng vốn xanh mới có thể chảy đúng địa chỉ, góp phần nuôi dưỡng tăng trưởng dài hạn và đưa nền kinh tế Việt Nam tiến gần hơn tới Net Zero vào năm 2050 - mục tiêu không còn là lựa chọn, mà là tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hiện nay.

Chuyển đổi xanh cần sự phối hợp đa kênh

Ông Võ Quốc Khánh - Phó Tổng Giám đốc EY Việt Nam nhận định, chuyển đổi xanh của Việt Nam là một bức tranh tổng thể với sự tham gia của nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp. Việt Nam đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, nhưng thách thức lớn nhất nằm ở khâu triển khai và phân định rõ trách nhiệm của từng bên. Việc công bố bộ tiêu chí phân loại dự án xanh từ tháng 7/2023 được coi là bước tiến quan trọng, song vẫn còn khái quát và cần được hướng dẫn cụ thể để áp dụng hiệu quả.

“Nhiều ngân hàng đặt mục tiêu nâng tỷ trọng tín dụng xanh lên 20 - 25% danh mục, trong khi bình quân toàn ngành mới đạt khoảng 4%. Để tiếp cận vốn, doanh nghiệp phải chủ động minh bạch thông tin ESG (môi trường - xã hội - quản trị) và gắn phát triển bền vững vào chiến lược kinh doanh. Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy, ngân hàng ngoài vai trò cung cấp vốn còn có thể hỗ trợ bằng công cụ báo cáo, đánh giá rủi ro và nền tảng dữ liệu ESG, qua đó tạo kết nối hiệu quả hơn giữa chính sách, thị trường và doanh nghiệp, mở khóa dòng vốn xanh” - ông Khánh nhấn mạnh.