Giai đoạn 2021-2025 là một thời kỳ bản lề, mang tính quyết định đối với quỹ đạo phát triển của kinh tế Việt Nam. Đây là giai đoạn đất nước phải đối mặt với thách thức kép chưa từng có: vừa phải khắc phục những di chứng sâu sắc của đại dịch Covid-19, vừa phải ứng phó với môi trường kinh tế toàn cầu đầy bất ổn và biến động.

Trong bối cảnh phức tạp này, chính sách tài khóa đã vượt qua vai trò truyền thống là một công cụ ổn định vĩ mô đơn thuần để trở thành đòn bẩy chiến lược, có ý nghĩa cốt lõi trong việc hiện thực hóa các mục tiêu phát triển dài hạn. Hơn bao giờ hết, chính sách tài khóa được kỳ vọng sẽ là động lực kiến tạo, mở đường cho Việt Nam hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, một tầm nhìn đã được định hình rõ nét trong các văn kiện quan trọng của Đảng và Nhà nước.

Công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng

Nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2021-2025 đã trải qua những biến động mạnh, phản ánh rõ nét sự bất định của bối cảnh trong nước và quốc tế. Sau khi chỉ đạt mức tăng trưởng khiêm tốn 2,56% vào năm 2021 do tác động nặng nề của đại dịch, nền kinh tế đã có sự phục hồi ngoạn mục vào các năm 2022 và năm 2025 này với mức tăng trưởng GDP ấn tượng trên 8%. Tuy nhiên, đà phục hồi này đã không duy trì vững chắc khi tăng trưởng chậm lại với mức 5,05% vào năm 2023 và trên 7% vào năm 2024.

Chính sách tài khóa Việt Nam giai đoạn 2021-2025: Thách thức và động lực cho khát vọng phát triển
Chính sách tài khóa là trụ đỡ chính, không thể thiếu cho sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế. Ảnh minh họa

Trong bức tranh đó, Chính phủ đã chủ động sử dụng chính sách tài khóa như một công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng, nhất là tạo động lực và phản chủ kỳ một cách khá chủ động và linh hoạt, các gói kích thích tài khóa đã được triển khai nhằm thúc đẩy tăng trưởng, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Vai trò kép của chính sách tài khóa – vừa là công cụ ứng phó linh hoạt trong ngắn hạn, vừa là nền tảng cho các mục tiêu chiến lược dài hạn – đã được thể hiện rõ nét, định hình nên các trọng tâm chính sách trong giai đoạn này.

Thống kê cho thấy, bình quân giai đoạn 2021 - 2024, tổng số tiền thực hiện miễn giảm, gia hạn thuế, phí, lệ phí, tiền thuê đất hỗ trợ cho doanh nghiệp và người dân đạt gần 200.000 tỷ đồng mỗi năm, chiếm khoảng 10% tổng thu ngân sách nhà nước. Năm 2025, dự kiến tổng mức hỗ trợ cho người dân và doanh nghiệp là hơn 230.000 tỷ đồng, cao hơn năm 2024 trên 30.000 tỷ đồng.

Chính sách tài khóa đã trở thành trụ đỡ chính, không thể thiếu cho sự ổn định và tăng trưởng của nền kinh tế trong một giai đoạn mà các động lực khác còn hạn chế. Tuy nhiên, một nghịch lý là dù chính sách tài khóa mang định hướng hỗ trợ, nhưng một số động lực nội tại vẫn chưa thực sự khởi sắc. Cụ thể, đầu tư tư nhân tăng trưởng yếu với thiếu ổn định tăng trưởng về số doanh nghiệp gia nhập lẫn rút lui khỏi thị trường vẫn còn cao, trong khi giải ngân đầu tư công cũng hết sức chật vật. trong nhiều năm.

Những trọng tâm trong xây dựng và thực thi chính sách tài khóa

Để thực hiện vai trò kép trong bối cảnh đầy thách thức, chính sách tài khóa Việt Nam giai đoạn 2021-2025 đã được xây dựng và triển khai dựa trên ba trọng tâm chính, thể hiện sự cân bằng giữa mục tiêu trước mắt và tầm nhìn dài hạn.

Ưu tiên hỗ trợ phục hồi và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Đây là nhiệm vụ cấp bách và quan trọng hàng đầu. Chính sách tài khóa đã tập trung vào các biện pháp miễn, giảm, gia hạn thuế, phí và các khoản thu ngân sách khác nhằm tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân duy trì hoạt động, tái khởi động sau đại dịch và từng bước phục hồi đà tăng trưởng.

Duy trì ổn định vĩ mô, kiểm soát nợ công và lạm phát: Bên cạnh việc kích thích tăng trưởng, việc giữ vững các cân đối lớn của nền kinh tế vẫn là một ưu tiên chiến lược. Chính sách tài khóa đã được điều hành một cách thận trọng để kiềm chế lạm phát trong bối cảnh có nhiều áp lực về giá cả. Đặc biệt, kỷ luật tài khóa được duy trì chặt chẽ, thể hiện qua việc kiểm soát nợ công.

Đến giữa năm 2025, theo Bộ Tài chính, nợ công ước tính chỉ ở mức khoảng 37% GDP, thấp hơn đáng kể so với ngưỡng an toàn 60% GDP. Đây là sự kế thừa và phát huy thành quả từ các giai đoạn trước, chẳng hạn như mục tiêu kiểm soát nợ công dưới 65% GDP của giai đoạn 2011-2015, qua đó tạo ra dư địa tài khóa quan trọng cho tương lai.

Từng bước cơ cấu lại nguồn thu theo hướng bền vững: Nhận thức rõ yêu cầu về nguồn lực để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển đầy tham vọng đến năm 2035 và 2045, chính sách tài khóa đã bắt đầu hướng tới việc tái cơ cấu nguồn thu một cách bền vững hơn. OECD đã chỉ ra rằng tỷ lệ thuế giá trị gia tăng của Việt Nam (10%) còn thấp so với mức trung bình của các nước trong khối (19%). Điều này cho thấy một định hướng dài hạn là cần phải mở rộng cơ sở thuế, tăng cường hiệu quả quản lý thu để đảm bảo nguồn lực tài chính ổn định cho các mục tiêu phát triển quốc gia.

Mặc dù các trọng tâm chính sách đã được xác định rõ ràng và đạt được những kết quả ban đầu, quá trình thực thi vẫn vấp phải những thách thức mang tính cấu trúc, đòi hỏi những giải pháp mang tính đột phá.

Thách thức cốt lõi và yêu cầu đột phá

Hiệu quả của chính sách tài khóa Việt Nam đang bị giới hạn bởi một số thách thức lớn mang tính hệ thống. Việc vượt qua những rào cản này không chỉ đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách đơn thuần, mà cần những giải pháp đột phá về tư duy và thể chế.

Thách thức đầu tiên là bài toán kép giữa kích thích tăng trưởng và ổn định vĩ mô. Đây là sự đánh đổi kinh điển nhưng ngày càng trở nên phức tạp trong bối cảnh toàn cầu bất định. Các chính sách tài khóa mở rộng, như tăng chi tiêu công hay giảm thuế, đi cùng chính sách tiền tệ linh hoạt, dù cần thiết để thúc đẩy tăng trưởng nhưng luôn tiềm ẩn nguy cơ gây ra áp lực lạm phát và gia tăng nợ xấu trong hệ thống tài chính. Việc tìm kiếm điểm cân bằng tối ưu giữa hai mục tiêu này đòi hỏi sự điều hành chính sách vĩ mô hết sức khéo léo, linh hoạt và dựa trên những dự báo chính xác, một yêu cầu ngày càng khó khăn khi môi trường kinh tế thế giới liên tục biến động.

Một thách thức tiếp là "điểm nghẽn" thể chế và năng lực thực thi một cách hiệu lực, hiệu quả các chính sách tài khóa. Đây có thể được xem là rào cản lớn nhất và cố hữu nhất đối với hiệu quả chính sách công tại Việt Nam nói chung, các chính sách tài khóa nói riêng. Tình trạng chậm giải ngân vốn đầu tư công kéo dài nhiều năm là minh chứng rõ nét cho sự yếu kém về năng lực hành chính. Điều này càng trầm trọng và thách thức trong một môi trường nơi các lợi ích cục bộ và sự thiếu phối hợp giữa các cơ quan, cấp ngành cản trở việc thực thi chính sách một cách đồng bộ và hiệu quả. Chừng nào những "điểm nghẽn" này chưa được khơi thông bằng việc xây dựng một nền công vụ chuyên nghiệp, dựa trên năng lực và trách nhiệm giải trình, mọi chính sách tài khóa, dù được thiết kế tốt đến đâu, cũng khó có thể phát huy hết hiệu quả trên thực tế.

Việc nhận diện và vượt qua các thách thức trên là điều kiện tiên quyết để chính sách tài khóa không chỉ là công cụ quản lý vĩ mô, mà thực sự trở thành một công cụ kiến tạo phát triển, mở đường cho Việt Nam hiện thực hóa các khát vọng lớn lao của mình. Chính sách tài khóa đã và đang đóng vai trò trung tâm trong nỗ lực ổn định và thúc đẩy kinh tế Việt Nam trong một giai đoạn đầy biến động. Tuy nhiên, để thực sự trở thành động lực kiến tạo cho tầm nhìn phát triển thịnh vượng vào năm 2045, chính sách tài khóa cần có những bước chuyển mình đột phá, vượt qua các rào cản cố hữu về thể chế và năng lực thực thi.

Để tối ưu hóa vai trò của chính sách tài khóa trong giai đoạn tới, cần tập trung vào các định hướng chiến lược sau:

Thực hiện "đột phá thể chế" trong quản lý tài chính công: Đây là một "vấn đề sống còn" và là nền tảng không thể thiếu cho khát vọng phát triển. Yêu cầu cấp bách là phải loại bỏ triệt để cơ chế "xin-cho" để chuyển sang vai trò "Nhà nước kiến tạo", phân bổ nguồn lực dựa trên nguyên tắc thị trường, hiệu quả và minh bạch, trong đó tăng trách nhiệm giải trình áp dụng trong mọi khâu của chu trình ngân sách là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả và củng cố niềm tin của xã hội.

Định hình lại chi tiêu- đầu tư công theo định hướng chiến lược: Đầu tư công cần chấm dứt tình trạng dàn trải, manh mún, thay vào đó, nguồn lực phải được tập trung vào các lĩnh vực có khả năng tạo ra năng lực cạnh tranh mới và sức bật dài hạn cho nền kinh tế, bao gồm khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Chi tiêu công phải là vốn mồi, dẫn dắt và thúc đẩy đầu tư từ khu vực tư nhân vào các lĩnh vực ưu tiên này.

Kiến tạo môi trường cho kinh tế tư nhân phát triển: Chính sách tài khóa, đặc biệt là chính sách thuế, phí và các ưu đãi đầu tư, phải được thiết kế lại để tạo ra một sân chơi thực sự bình đẳng, minh bạch, ổn định và có tính dự báo cao. Mục tiêu là hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong nước lớn mạnh, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và thực sự trở thành động lực quan trọng nhất của nền kinh tế đồng thời hiện thực hóa mục tiêu chiến lược quốc gia về xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ.

Giai đoạn nền kinh tế Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình tới đòi hỏi một sự quyết tâm cải cách mạnh mẽ và một tầm nhìn chiến lược vượt trội. Biến chính sách tài khóa thành một công cụ sắc bén, hiệu quả và kiến tạo không chỉ là một yêu cầu về mặt kinh tế, mà còn là một mệnh lệnh chính trị để đưa Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình, vững bước trên con đường hiện thực hóa khát vọng phát triển thịnh vượng và bền vững.

Theo Bộ Tài chính, tỷ lệ huy động ngân sách nhà nước 5 năm 2021-2025 đạt khoảng 18,3% GDP, mức cao nhất từ trước đến nay, trong khi thực hiện giảm gia hạn thuế phí là khoảng 1,1 triệu tỷ đồng để đồng hành, hỗ trợ người dân doanh nghiệp trong giai đoạn dịch bệnh toàn cầu và phục hồi kinh tế.

Tỷ lệ chi đầu tư đã tăng từ 28% lên 32% tổng chi ngân sách nhà nước và tăng thu, tiết kiệm chi khoảng 1,5 triệu tỷ đồng để tăng đầu tư phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng và các tuyến đường cao tốc, quốc phòng, an ninh, xây dựng trường học, bệnh viện, xóa nhà tạm, nhà dột nát.