| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,513 ▲18K |
15,332 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,513 ▲18K |
15,333 ▲180K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
149 ▼1323K |
1,515 ▲18K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
149 ▼1323K |
1,516 ▲18K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,475 ▲18K |
1,505 ▲18K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,451 ▼128277K |
14,901 ▼132327K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,536 ▲1350K |
113,036 ▲1350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95 ▼93681K |
1,025 ▼100251K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,464 ▲1098K |
91,964 ▲1098K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
804 ▼78547K |
879 ▼85972K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,415 ▲751K |
62,915 ▲751K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,513 ▲18K |
1,533 ▲18K |