| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,542 ▲6K |
15,622 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,542 ▲6K |
15,623 ▲60K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,503 ▲4K |
1,533 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,503 ▲4K |
1,534 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,483 ▲4K |
1,518 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,797 ▲394K |
150,297 ▲594K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,511 ▲250K |
114,011 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,884 ▲208K |
103,384 ▲408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,257 ▲166K |
92,757 ▲366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,158 ▲150K |
88,658 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,957 ▲50K |
63,457 ▲250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,542 ▲6K |
1,562 ▲6K |