Niềm tin của các nhà đầu tư hiện hữu tiếp tục được củng cố

Trong tháng 11/2025, môi trường đầu tư quốc tế tiếp tục chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, địa chính trị phức tạp, song đã xuất hiện một số tín hiệu ổn định hơn so với tháng trước. Theo cập nhật của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), triển vọng tăng trưởng toàn cầu năm 2025 giữ nguyên quanh mức 3,1 - 3,2%, tiếp tục thấp hơn mức trung bình dài hạn. Lạm phát tại nhiều nền kinh tế lớn có xu hướng giảm dần nhưng vẫn cao hơn mục tiêu, khiến các ngân hàng trung ương duy trì lập trường thận trọng. Điều này gia tăng áp lực lựa chọn dự án, buộc dòng vốn FDI toàn cầu ưu tiên các thị trường có nền tảng ổn định và khả năng hấp thụ vốn tốt.

Theo Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), xu hướng “thu hẹp và tái cấu trúc” dòng vốn FDI tiếp tục thể hiện rõ trong tháng 11, đặc biệt ở các khoản đầu tư mới, trong khi đầu tư theo hình thức mua bán, sáp nhập (M&A) phục hồi nhẹ nhờ chi phí tài chính kỳ vọng giảm trong năm 2026. Tại châu Âu, bức tranh đầu tư vẫn chưa phục hồi do tăng trưởng yếu và tác động kéo dài của chi phí năng lượng gia tăng; nhiều tập đoàn EU tiếp tục thu hẹp kế hoạch mở rộng sản xuất ngoài khối. Trái lại, khu vực châu Á - Thái Bình Dương duy trì vai trò điểm đến của dòng vốn nhờ nhu cầu điện tử, bán dẫn và công nghệ duy trì mạnh - đặc biệt ở Việt Nam, Thái Lan và Malaysia.

Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế “điểm hút” FDI
Khả năng thu hút FDI chất lượng cao của Việt Nam đang được cải thiện. Ảnh: Hà Minh

Theo báo cáo từ Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Tài chính, trong bối cảnh chung toàn cầu, Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư quốc tế với tổng vốn đăng ký 11 tháng năm 2025 đạt 33,7 tỷ USD (tăng 7,4% so cùng kỳ), vốn thực hiện đạt 23,6 tỷ USD (tăng 8,9%).

Cụ thể, về dòng vốn và cơ cấu đầu tư, dù vốn đăng ký mới giảm 8,2%, mức tăng mạnh ở điều chỉnh vốn (tăng 17%) và góp vốn, mua cổ phần (tăng 50,7%) phản ánh rõ xu hướng nhà đầu tư ưu tiên mở rộng dự án hiện hữu thay vì khởi động dự án mới trong giai đoạn toàn cầu có nhiều yếu tố bất định. Điều này cho thấy niềm tin của các nhà đầu tư đang hoạt động sản xuất kinh doanh tại Việt Nam tiếp tục được củng cố. Vốn thực hiện tăng gần 9% tiếp tục khẳng định tiến độ giải ngân tích cực của các nhà đầu tư và năng lực hấp thụ vốn của nền kinh tế.

Về cơ cấu ngành, lĩnh vực, kết quả thu hút FDI 11 tháng cho thấy, công nghiệp chế biến, chế tạo tiếp tục dẫn đầu (chiếm gần 55% tổng vốn đăng ký), giữ vai trò động lực trung tâm của dòng vốn FDI vào Việt Nam. Bất động sản đứng thứ hai (chiếm 19,3%) với mức tăng 24,2%, cho thấy nhu cầu hạ tầng công nghiệp, đô thị và logistics tiếp tục mở rộng cùng với quá trình tái cấu trúc chuỗi cung ứng..

Bình luận về tình hình FDI 11 tháng, TS. Đặng Thảo Quyên - quyền Phó chủ nhiệm nhóm bộ môn Quản trị kiêm Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Kinh doanh quốc tế, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam khẳng định, trong bối cảnh kinh tế thế giới tiếp tục đối mặt với bất ổn địa chính trị, xu hướng bảo hộ thương mại và tái cấu trúc chuỗi cung ứng, kết quả thu hút FDI trong 11 tháng năm 2025 cho thấy, Việt Nam vẫn giữ được vị thế là điểm đến chiến lược của dòng vốn quốc tế. Đồng thời, cho thấy sức hấp dẫn ổn định của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu phân mảnh. Dòng vốn đăng ký và thực hiện đều ở mức khả quan, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và tạo nền tảng để FDI tăng tốc trong tháng cuối năm và bước sang 2026.

Thực hiện ưu đãi có điều kiện và định hướng để thu hút dòng vốn chiến lược

Việt Nam tiếp tục là điểm đến tin cậy của các nhà đầu tư nhờ môi trường vĩ mô ổn định, chính sách đầu tư nhất quán và năng lực trong các ngành sản xuất điện tử, linh kiện liên tục cải thiện. Tuy nhiên, cạnh tranh trong khu vực cũng trở nên ngày càng gay gắt, đặc biệt từ Ấn Độ, Malaysia và Indonesia, là những nước đang đẩy mạnh ưu đãi thuế và phát triển khu công nghiệp chuyên biệt. Điều này đặt ra yêu cầu cho Việt Nam phải tiếp tục chuyển trọng tâm từ thu hút vốn lớn sang thu hút vốn chất lượng cao, tập trung vào công nghệ nguồn, đổi mới sáng tạo, liên kết chuỗi giá trị và nâng tỷ lệ nội địa hóa.

Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế “điểm hút” FDI
Nguồn: Bộ Tài chính. Đồ họa: Phương Anh

Theo TS. Đặng Thảo Quyên, từ đầu năm tới nay, việc Việt Nam ghi nhận các dự án FDI quy mô lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ cao như Jahwa Vina (Hàn Quốc) với dự án sản xuất linh kiện điện tử trị giá 100 triệu USD tại Phú Thọ, hay Nexif Ratch Energy (Singapore) với dự án điện gió Vân Canh Bình Định trị giá 228 triệu USD, dự án Tổ hợp sản xuất tái chế polyester trị giá 1 tỷ USD của nhà đầu tư Thụy Điển tại Bình Định... là những tín hiệu tích cực cho thấy khả năng thu hút FDI chất lượng cao của Việt Nam đang được cải thiện.

Tuy nhiên, để khẳng định vị thế là điểm đến của FDI chất lượng cao, theo vị chuyên gia của Đại học RMIT, Việt Nam vẫn còn nhiều việc cần phải làm. Theo TS. Đặng Thảo Quyên, trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI ngày càng phức tạp, Việt Nam cần chuyển từ mô hình ưu đãi đại trà sang chính sách ưu đãi có điều kiện và định hướng, nhằm thu hút dòng vốn chiến lược, đồng thời bảo vệ lợi ích dài hạn của nền kinh tế. Mô hình FDI thế hệ mới không chỉ là công cụ thu hút vốn, mà phải trở thành đòn bẩy nâng cao năng lực công nghệ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.

Vì vậy, chính sách ưu đãi cần gắn với cam kết chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và liên kết chuỗi cung ứng nội địa. Thay vì chỉ dựa vào mức vốn đầu tư hay số lượng việc làm, cần đánh giá hiệu quả đầu tư dựa trên giá trị gia tăng, mức độ nội địa hóa và khả năng lan tỏa công nghệ. Các ưu đãi thuế, đất đai hay tài chính nên được thiết kế theo mô hình “đồng hành có điều kiện”, tương tự như cách Hàn Quốc và Singapore áp dụng với các tập đoàn công nghệ cao.

Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ FDI chất lượng cao, bao gồm hạ tầng số, năng lượng sạch, logistics thông minh và dịch vụ hành chính minh bạch. Các khu công nghệ cao thế hệ mới cần được quy hoạch theo hướng tích hợp R&D, sản xuất và đào tạo, không chỉ là nơi đặt nhà máy, mà là trung tâm đổi mới sáng tạo. Việc triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp là cơ hội để nâng cao năng lực quản lý đầu tư ở cấp tỉnh và xã, nếu đi kèm với cải cách thể chế và số hóa quy trình hành chính. Tuy nhiên, tâm lý nhà đầu tư vẫn còn đang khá thận trọng và e ngại, có xu hướng quan sát tác động của sự thay đổi này. Vì vậy, cần dứt khoát tập trung vào hiệu quả cho doanh nghiệp, nhanh chóng tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư.

“Việt Nam cần thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả FDI theo vòng đời dự án, nhằm đảm bảo tính bền vững và tránh tình trạng “ưu đãi xong là buông lỏng”. Việc theo dõi thực hiện cam kết về công nghệ, môi trường và trách nhiệm xã hội cần được tích hợp vào hệ thống quản lý đầu tư quốc gia” - TS. Đặng Thảo Quyên nhấn mạnh. Theo bà, về phía Chính phủ và chính quyền địa phương, cần đảm bảo cam kết với các nhà đầu tư, tránh tình trạng nhà đầu tư sau khi rót vốn gặp bế tắc và thậm chí phải rút vốn. Điều này có tác động rất tiêu cực tới việc thu hút đầu tư trong tương lai.