Bản tin Tài chính - số 4 tháng 4/2024
Bản tin Tài chính - số 4, tháng 4/2024 của Thời báo Tài chính Việt Nam gửi tới quý vị những sự kiện tài chính nổi bật trong tuần qua (từ 22.4 - 28.4.2024).
Giá Đơn Vị Quỹ (VNĐ)
Quỹ liên kết đơn vị | Ngày định giá |
---|---|
Quỹ Tăng Trưởng | 18.061 |
Quỹ Cân Bằng | 15.180 |
Quỹ Bền Vững | 13.002 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.648 |
Quỹ Tối Ưu | 12.284 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.463 |
Quỹ Cân Bằng | 14.848 |
Quỹ Bền Vững | 12.987 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.246 |
Quỹ Tối Ưu | 11.762 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.562 |
Quỹ Cân Bằng | 14.903 |
Quỹ Bền Vững | 12.981 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.348 |
Quỹ Tối Ưu | 11.937 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.777 |
Quỹ Cân Bằng | 15.021 |
Quỹ Bền Vững | 12.977 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.526 |
Quỹ Tối Ưu | 12.075 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.195 |
Quỹ Cân Bằng | 15.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.968 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.792 |
Quỹ Tối Ưu | 12.660 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.222 |
Quỹ Cân Bằng | 15.288 |
Quỹ Bền Vững | 12.961 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.713 |
Quỹ Tối Ưu | 12.683 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.298 |
Quỹ Cân Bằng | 15.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.953 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.765 |
Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.592 |
Quỹ Cân Bằng | 15.514 |
Quỹ Bền Vững | 12.972 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.061 |
Quỹ Tối Ưu | 12.967 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.630 |
Quỹ Cân Bằng | 15.537 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.087 |
Quỹ Tối Ưu | 12.968 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.419 |
Quỹ Cân Bằng | 15.416 |
Quỹ Bền Vững | 12.979 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.935 |
Quỹ Tối Ưu | 12.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.389 |
Quỹ Cân Bằng | 15.430 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.850 |
Quỹ Tối Ưu | 12.819 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.861 |
Quỹ Cân Bằng | 15.121 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.331 |
Quỹ Tối Ưu | 12.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.284 |
Quỹ Cân Bằng | 15.369 |
Quỹ Bền Vững | 13.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.801 |
Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.980 |
Quỹ Cân Bằng | 15.187 |
Quỹ Bền Vững | 13.008 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.482 |
Quỹ Tối Ưu | 12.564 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.245 |
Quỹ Cân Bằng | 15.337 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.688 |
Quỹ Tối Ưu | 12.734 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.321 |
Quỹ Cân Bằng | 15.379 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.746 |
Quỹ Tối Ưu | 12.692 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.967 |
Quỹ Cân Bằng | 15.168 |
Quỹ Bền Vững | 12.998 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.398 |
Quỹ Tối Ưu | 12.299 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.780 |
Quỹ Cân Bằng | 15.058 |
Quỹ Bền Vững | 12.995 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.186 |
Quỹ Tối Ưu | 12.124 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.547 |
Quỹ Cân Bằng | 14.918 |
Quỹ Bền Vững | 12.986 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.054 |
Quỹ Tối Ưu | 11.922 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.508 |
Quỹ Cân Bằng | 14.893 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.985 |
Quỹ Tối Ưu | 11.965 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.793 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.932 |
Quỹ Tối Ưu | 11.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.315 |
Quỹ Cân Bằng | 14.780 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.896 |
Quỹ Tối Ưu | 11.739 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.699 |
Quỹ Bền Vững | 12.962 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.781 |
Quỹ Tối Ưu | 11.705 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.798 |
Quỹ Cân Bằng | 14.473 |
Quỹ Bền Vững | 12.952 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.464 |
Quỹ Tối Ưu | 11.594 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.761 |
Quỹ Cân Bằng | 14.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.949 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.450 |
Quỹ Tối Ưu | 11.521 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.341 |
Quỹ Bền Vững | 12.936 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.359 |
Quỹ Tối Ưu | 11.414 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.658 |
Quỹ Cân Bằng | 14.378 |
Quỹ Bền Vững | 12.930 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 11.483 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.377 |
Quỹ Cân Bằng | 14.213 |
Quỹ Bền Vững | 12.917 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.212 |
Quỹ Tối Ưu | 11.396 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.292 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.884 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.135 |
Quỹ Tối Ưu | 11.365 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.172 |
Quỹ Bền Vững | 12.876 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.122 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.247 |
Quỹ Cân Bằng | 14.113 |
Quỹ Bền Vững | 12.868 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.105 |
Quỹ Tối Ưu | 11.499 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.003 |
Quỹ Cân Bằng | 13.975 |
Quỹ Bền Vững | 12.864 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.902 |
Quỹ Tối Ưu | 11.413 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.966 |
Quỹ Cân Bằng | 13.949 |
Quỹ Bền Vững | 12.854 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.842 |
Quỹ Tối Ưu | 11.463 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.845 |
Quỹ Cân Bằng | 13.883 |
Quỹ Bền Vững | 12.849 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.764 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.625 |
Quỹ Cân Bằng | 13.754 |
Quỹ Bền Vững | 12.839 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.205 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.468 |
Quỹ Cân Bằng | 13.664 |
Quỹ Bền Vững | 12.833 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.436 |
Quỹ Tối Ưu | 11.050 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.561 |
Quỹ Cân Bằng | 13.710 |
Quỹ Bền Vững | 12.819 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.543 |
Quỹ Tối Ưu | 11.148 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.810 |
Quỹ Cân Bằng | 13.844 |
Quỹ Bền Vững | 12.811 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.736 |
Quỹ Tối Ưu | 11.411 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.645 |
Quỹ Cân Bằng | 13.748 |
Quỹ Bền Vững | 12.799 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.578 |
Quỹ Tối Ưu | 11.257 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.576 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.793 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.510 |
Quỹ Tối Ưu | 11.191 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.318 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.782 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.315 |
Quỹ Tối Ưu | 10.879 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.776 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.227 |
Quỹ Tối Ưu | 10.834 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.295 |
Quỹ Cân Bằng | 13.538 |
Quỹ Bền Vững | 12.763 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.816 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.612 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.757 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.558 |
Quỹ Tối Ưu | 11.160 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.819 |
Quỹ Cân Bằng | 13.816 |
Quỹ Bền Vững | 12.742 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.684 |
Quỹ Tối Ưu | 11.210 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.689 |
Quỹ Cân Bằng | 13.742 |
Quỹ Bền Vững | 12.735 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.627 |
Quỹ Tối Ưu | 11.038 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.633 |
Quỹ Cân Bằng | 13.707 |
Quỹ Bền Vững | 12.734 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.487 |
Quỹ Tối Ưu | 10.959 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.165 |
Quỹ Cân Bằng | 13.446 |
Quỹ Bền Vững | 12.728 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.118 |
Quỹ Tối Ưu | 10.524 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.062 |
Quỹ Cân Bằng | 13.381 |
Quỹ Bền Vững | 12.714 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.940 |
Quỹ Tối Ưu | 10.400 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.475 |
Quỹ Cân Bằng | 13.052 |
Quỹ Bền Vững | 12.709 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.489 |
Quỹ Tối Ưu | 9.746 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.978 |
Quỹ Cân Bằng | 13.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.711 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.837 |
Quỹ Tối Ưu | 10.233 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.669 |
Quỹ Bền Vững | 12.706 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.809 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.462 |
Quỹ Cân Bằng | 13.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.268 |
Quỹ Tối Ưu | 10.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.889 |
Quỹ Cân Bằng | 13.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.594 |
Quỹ Tối Ưu | 11.163 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.285 |
Quỹ Cân Bằng | 14.020 |
Quỹ Bền Vững | 12.685 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.910 |
Quỹ Tối Ưu | 11.637 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.254 |
Quỹ Cân Bằng | 14.001 |
Quỹ Bền Vững | 12.680 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.909 |
Quỹ Tối Ưu | 11.547 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.759 |
Quỹ Cân Bằng | 13.734 |
Quỹ Bền Vững | 12.673 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.515 |
Quỹ Tối Ưu | 11.193 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.850 |
Quỹ Cân Bằng | 13.782 |
Quỹ Bền Vững | 12.670 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.572 |
Quỹ Tối Ưu | 11.249 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.330 |
Quỹ Cân Bằng | 14.034 |
Quỹ Bền Vững | 12.663 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.974 |
Quỹ Tối Ưu | 11.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.129 |
Quỹ Cân Bằng | 13.928 |
Quỹ Bền Vững | 12.659 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.737 |
Quỹ Tối Ưu | 11.386 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.928 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.649 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.392 |
Quỹ Tối Ưu | 12.305 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.918 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.644 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.361 |
Quỹ Tối Ưu | 12.263 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.962 |
Quỹ Cân Bằng | 14.420 |
Quỹ Bền Vững | 12.666 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 12.220 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.533 |
Quỹ Bền Vững | 12.660 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.533 |
Quỹ Tối Ưu | 12.433 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.189 |
Quỹ Cân Bằng | 14.515 |
Quỹ Bền Vững | 12.647 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.504 |
Quỹ Tối Ưu | 12.317 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.073 |
Quỹ Cân Bằng | 14.431 |
Quỹ Bền Vững | 12.643 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.325 |
Quỹ Tối Ưu | 12.172 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.937 |
Quỹ Cân Bằng | 14.354 |
Quỹ Bền Vững | 12.641 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.198 |
Quỹ Tối Ưu | 12.062 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.550 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.628 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.876 |
Quỹ Tối Ưu | 11.732 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.298 |
Quỹ Cân Bằng | 13.965 |
Quỹ Bền Vững | 12.618 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.603 |
Quỹ Tối Ưu | 11.361 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.018 |
Quỹ Cân Bằng | 13.814 |
Quỹ Bền Vững | 12.613 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.444 |
Quỹ Tối Ưu | 11.114 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.122 |
Quỹ Bền Vững | 12.603 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.785 |
Quỹ Tối Ưu | 11.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.523 |
Quỹ Cân Bằng | 14.080 |
Quỹ Bền Vững | 12.600 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.732 |
Quỹ Tối Ưu | 11.657 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.591 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.460 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.645 |
Quỹ Cân Bằng | 14.085 |
Quỹ Bền Vững | 12.587 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.884 |
Quỹ Tối Ưu | 11.761 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.396 |
Quỹ Cân Bằng | 13.945 |
Quỹ Bền Vững | 12.574 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.727 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.440 |
Quỹ Cân Bằng | 13.951 |
Quỹ Bền Vững | 12.581 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.726 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.376 |
Quỹ Cân Bằng | 13.948 |
Quỹ Bền Vững | 12.571 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.748 |
Quỹ Tối Ưu | 11.625 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.302 |
Quỹ Cân Bằng | 13.881 |
Quỹ Bền Vững | 12.564 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.680 |
Quỹ Tối Ưu | 11.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.934 |
Quỹ Cân Bằng | 13.656 |
Quỹ Bền Vững | 12.553 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.311 |
Quỹ Tối Ưu | 11.165 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.874 |
Quỹ Cân Bằng | 13.592 |
Quỹ Bền Vững | 12.543 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.266 |
Quỹ Tối Ưu | 11.071 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.769 |
Quỹ Cân Bằng | 13.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.530 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.139 |
Quỹ Tối Ưu | 11.057 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.460 |
Quỹ Bền Vững | 12.503 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.033 |
Quỹ Tối Ưu | 10.868 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.209 |
Quỹ Cân Bằng | 13.190 |
Quỹ Bền Vững | 12.485 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.615 |
Quỹ Tối Ưu | 10.497 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.278 |
Quỹ Cân Bằng | 13.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.481 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.697 |
Quỹ Tối Ưu | 10.502 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.181 |
Quỹ Cân Bằng | 13.166 |
Quỹ Bền Vững | 12.472 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.639 |
Quỹ Tối Ưu | 10.377 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.304 |
Quỹ Cân Bằng | 13.232 |
Quỹ Bền Vững | 12.468 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.768 |
Quỹ Tối Ưu | 10.557 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.124 |
Quỹ Cân Bằng | 13.117 |
Quỹ Bền Vững | 12.457 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.607 |
Quỹ Tối Ưu | 10.406 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.975 |
Quỹ Cân Bằng | 13.017 |
Quỹ Bền Vững | 12.451 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.498 |
Quỹ Tối Ưu | 10.141 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.859 |
Quỹ Cân Bằng | 12.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.438 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.446 |
Quỹ Tối Ưu | 10.055 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.958 |
Quỹ Cân Bằng | 12.979 |
Quỹ Bền Vững | 12.431 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.527 |
Quỹ Tối Ưu | 10.197 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.705 |
Quỹ Cân Bằng | 12.824 |
Quỹ Bền Vững | 12.419 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.323 |
Quỹ Tối Ưu | 9.884 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.879 |
Quỹ Cân Bằng | 12.909 |
Quỹ Bền Vững | 12.415 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.549 |
Quỹ Tối Ưu | 9.930 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.555 |
Quỹ Cân Bằng | 12.696 |
Quỹ Bền Vững | 12.404 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.159 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.542 |
Quỹ Cân Bằng | 12.692 |
Quỹ Bền Vững | 12.400 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.131 |
Quỹ Tối Ưu | 9.654 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.361 |
Quỹ Cân Bằng | 12.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.391 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.000 |
Quỹ Tối Ưu | 9.479 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.374 |
Quỹ Cân Bằng | 12.636 |
Quỹ Bền Vững | 12.388 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.078 |
Quỹ Tối Ưu | 9.494 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.367 |
Quỹ Cân Bằng | 12.628 |
Quỹ Bền Vững | 12.379 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.034 |
Quỹ Tối Ưu | 9.511 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.353 |
Quỹ Cân Bằng | 12.639 |
Quỹ Bền Vững | 12.376 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.057 |
Quỹ Tối Ưu | 9.570 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.180 |
Quỹ Cân Bằng | 12.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.364 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.983 |
Quỹ Tối Ưu | 9.580 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.125 |
Quỹ Cân Bằng | 12.507 |
Quỹ Bền Vững | 12.359 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.962 |
Quỹ Tối Ưu | 9.519 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.034 |
Quỹ Cân Bằng | 12.456 |
Quỹ Bền Vững | 12.345 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.952 |
Quỹ Tối Ưu | 9.397 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.106 |
Quỹ Cân Bằng | 12.500 |
Quỹ Bền Vững | 12.340 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.028 |
Quỹ Tối Ưu | 9.508 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.028 |
Quỹ Cân Bằng | 12.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.329 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.892 |
Quỹ Tối Ưu | 9.443 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.983 |
Quỹ Cân Bằng | 12.398 |
Quỹ Bền Vững | 12.320 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.810 |
Quỹ Tối Ưu | 9.325 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.122 |
Quỹ Cân Bằng | 12.493 |
Quỹ Bền Vững | 12.311 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.951 |
Quỹ Tối Ưu | 9.590 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.193 |
Quỹ Cân Bằng | 12.521 |
Quỹ Bền Vững | 12.306 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.032 |
Quỹ Tối Ưu | 9.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.356 |
Quỹ Cân Bằng | 12.613 |
Quỹ Bền Vững | 12.295 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.220 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.358 |
Quỹ Cân Bằng | 12.614 |
Quỹ Bền Vững | 12.291 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.154 |
Quỹ Tối Ưu | 9.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.300 |
Quỹ Cân Bằng | 12.564 |
Quỹ Bền Vững | 12.278 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.024 |
Quỹ Tối Ưu | 9.617 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.388 |
Quỹ Cân Bằng | 12.608 |
Quỹ Bền Vững | 12.273 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.114 |
Quỹ Tối Ưu | 9.643 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.022 |
Quỹ Cân Bằng | 12.392 |
Quỹ Bền Vững | 12.250 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.742 |
Quỹ Tối Ưu | 9.512 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.943 |
Quỹ Cân Bằng | 12.342 |
Quỹ Bền Vững | 12.240 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.754 |
Quỹ Tối Ưu | 9.518 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.769 |
Quỹ Cân Bằng | 12.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.225 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.547 |
Quỹ Tối Ưu | 9.423 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.690 |
Quỹ Cân Bằng | 12.183 |
Quỹ Bền Vững | 12.214 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.518 |
Quỹ Tối Ưu | 9.425 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.853 |
Quỹ Cân Bằng | 12.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.202 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.647 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.723 |
Quỹ Cân Bằng | 12.210 |
Quỹ Bền Vững | 12.216 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.583 |
Quỹ Tối Ưu | 9.464 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.054 |
Quỹ Cân Bằng | 12.417 |
Quỹ Bền Vững | 12.200 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.796 |
Quỹ Tối Ưu | 9.649 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.811 |
Quỹ Cân Bằng | 12.286 |
Quỹ Bền Vững | 12.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.601 |
Quỹ Tối Ưu | 9.461 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.850 |
Quỹ Cân Bằng | 12.297 |
Quỹ Bền Vững | 12.181 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.655 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.689 |
Quỹ Cân Bằng | 12.192 |
Quỹ Bền Vững | 12.176 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.483 |
Quỹ Tối Ưu | 9.438 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.123 |
Quỹ Cân Bằng | 12.464 |
Quỹ Bền Vững | 12.162 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.879 |
Quỹ Tối Ưu | 9.848 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.442 |
Quỹ Cân Bằng | 12.633 |
Quỹ Bền Vững | 12.157 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.090 |
Quỹ Tối Ưu | 10.155 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.165 |
Quỹ Cân Bằng | 12.468 |
Quỹ Bền Vững | 12.145 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.868 |
Quỹ Tối Ưu | 10.003 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.895 |
Quỹ Cân Bằng | 12.340 |
Quỹ Bền Vững | 12.140 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.663 |
Quỹ Tối Ưu | 9.810 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.156 |
Quỹ Cân Bằng | 12.450 |
Quỹ Bền Vững | 12.125 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.926 |
Quỹ Tối Ưu | 9.941 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.203 |
Quỹ Cân Bằng | 12.488 |
Quỹ Bền Vững | 12.119 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.971 |
Quỹ Tối Ưu | 10.016 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.397 |
Quỹ Cân Bằng | 12.719 |
Quỹ Bền Vững | 12.105 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.197 |
Quỹ Tối Ưu | 10.316 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.671 |
Quỹ Cân Bằng | 12.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.082 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.462 |
Quỹ Tối Ưu | 10.568 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.578 |
Quỹ Cân Bằng | 12.767 |
Quỹ Bền Vững | 12.064 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.377 |
Quỹ Tối Ưu | 10.454 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.332 |
Quỹ Cân Bằng | 12.624 |
Quỹ Bền Vững | 12.036 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.235 |
Quỹ Tối Ưu | 10.231 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.881 |
Quỹ Cân Bằng | 12.323 |
Quỹ Bền Vững | 12.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu | |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.812 |
Quỹ Cân Bằng | 12.273 |
Quỹ Bền Vững | 11.988 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu |
Ghi chú: Ngày định giá là thứ Tư hàng tuần. Nếu thứ Tư là ngày nghỉ lễ, ngày định giá sẽ là ngày làm việc tiếp theo.
Mega 6/45 quay số mở thưởng Thứ 4, Thứ 6, Chủ nhật hàng tuần.
Power 6/55, Max 3D PRO quay số mở thưởng Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7 hàng tuần. Max 3D quay số mở thưởng Thứ 2, Thứ 4, Thứ 6 hàng tuần. Đăng ký làm Đại lý, Điểm bán hàng Vietlott trên toàn quốc liên hệ Hotline: 1900.55.88.89 hoặc Website: vietlott.vn
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,600 | 84,800 |
AVPL/SJC HCM | 82,600 | 84,800 |
AVPL/SJC ĐN | 82,600 | 84,800 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 74,250 ▼250K | 75,250 ▼200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 74,150 ▼250K | 75,150 ▼200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,600 | 84,800 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 73.800 | 75.600 |
TPHCM - SJC | 83.000 | 85.200 |
Hà Nội - PNJ | 73.800 | 75.600 |
Hà Nội - SJC | 83.000 | 85.200 |
Đà Nẵng - PNJ | 73.800 | 75.600 |
Đà Nẵng - SJC | 83.000 | 85.200 |
Miền Tây - PNJ | 73.800 | 75.600 |
Miền Tây - SJC | 83.000 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 73.800 | 75.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 83.000 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 73.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 83.000 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 73.800 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K | 73.700 | 74.500 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K | 54.630 | 56.030 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K | 42.330 | 43.730 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K | 29.740 | 31.140 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 7,385 | 7,590 |
Trang sức 99.9 | 7,375 | 7,580 |
NL 99.99 | 7,380 | |
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình | 7,360 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 7,450 | 7,620 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 7,450 | 7,620 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 7,450 | 7,620 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,320 | 8,520 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,320 | 8,520 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,320 | 8,520 |
SJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 83,000 | 85,200 |
SJC 5c | 83,000 | 85,220 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 83,000 | 85,230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73,800 | 75,500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,800 | 75,600 |
Nữ Trang 99.99% | 73,700 | 74,700 |
Nữ Trang 99% | 71,960 | 73,960 |
Nữ Trang 68% | 48,451 | 50,951 |
Nữ Trang 41.7% | 28,803 | 31,303 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng VCB | |||
AUD | 16,121.66 | 16,284.50 | 16,820.26 |
CAD | 18,077.48 | 18,260.08 | 18,860.83 |
CHF | 27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
CNY | 3,423.46 | 3,458.04 | 3,572.35 |
DKK | - | 3,577.18 | 3,717.11 |
EUR | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
GBP | 30,873.52 | 31,185.37 | 32,211.36 |
HKD | 3,153.19 | 3,185.04 | 3,289.82 |
INR | - | 303.14 | 315.51 |
JPY | 156.74 | 158.32 | 166.02 |
KRW | 15.92 | 17.69 | 19.31 |
KWD | - | 82,091.26 | 85,440.87 |
MYR | - | 5,259.06 | 5,378.02 |
NOK | - | 2,255.10 | 2,352.71 |
RUB | - | 262.74 | 291.09 |
SAR | - | 6,734.96 | 7,009.77 |
SEK | - | 2,276.86 | 2,375.42 |
SGD | 18,143.91 | 18,327.18 | 18,930.14 |
THB | 605.58 | 672.87 | 699.19 |
USD | 25,088.00 | 25,118.00 | 25,458.00 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Vietinbank | |||
AUD | 16,236 | 16,256 | 16,856 |
CAD | 18,226 | 18,236 | 18,936 |
CHF | 27,195 | 27,215 | 28,165 |
CNY | - | 3,427 | 3,567 |
DKK | - | 3,544 | 3,714 |
EUR | #26,239 | 26,449 | 27,739 |
GBP | 31,092 | 31,102 | 32,272 |
HKD | 3,107 | 3,117 | 3,312 |
JPY | 155.83 | 155.98 | 165.53 |
KRW | 16.19 | 16.39 | 20.19 |
LAK | - | 0.69 | 1.39 |
NOK | - | 2,215 | 2,335 |
NZD | 14,779 | 14,789 | 15,369 |
SEK | - | 2,245 | 2,380 |
SGD | 18,035 | 18,045 | 18,845 |
THB | 632.42 | 672.42 | 700.42 |
USD | #25,060 | 25,060 | 25,458 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,150.00 | 25,158.00 | 25,458.00 |
EUR | 26,649.00 | 26,756.00 | 27,949.00 |
GBP | 31,017.00 | 31,204.00 | 32,174.00 |
HKD | 3,173.00 | 3,186.00 | 3,290.00 |
CHF | 27,229.00 | 27,338.00 | 28,186.00 |
JPY | 158.99 | 159.63 | 166.91 |
AUD | 16,234.00 | 16,299.00 | 16,798.00 |
SGD | 18,295.00 | 18,368.00 | 18,912.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18,214.00 | 18,287.00 | 18,828.00 |
NZD | 14,866.00 | 15,367.00 | |
KRW | 17.65 | 19.29 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25135 | 25135 | 25455 |
AUD | 16392 | 16442 | 16947 |
CAD | 18369 | 18419 | 18874 |
CHF | 27560 | 27610 | 28172 |
CNY | 0 | 3461.3 | 0 |
CZK | 0 | 1020 | 0 |
DKK | 0 | 3540 | 0 |
EUR | 26970 | 27020 | 27722 |
GBP | 31472 | 31522 | 32177 |
HKD | 0 | 3140 | 0 |
JPY | 159.97 | 160.47 | 164.98 |
KHR | 0 | 5.6713 | 0 |
KRW | 0 | 17.6 | 0 |
LAK | 0 | 1.0325 | 0 |
MYR | 0 | 5445 | 0 |
NOK | 0 | 2260 | 0 |
NZD | 0 | 14907 | 0 |
PHP | 0 | 385 | 0 |
SEK | 0 | 2360 | 0 |
SGD | 18437 | 18487 | 19040 |
THB | 0 | 645.7 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8270000 | 8270000 | 8460000 |
XBJ | 6000000 | 6000000 | 6550000 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,40 | 2,60 | 3,50 | 3,70 | 4,50 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,10 | 2,30 | 2,50 | 3,50 | 3,60 | 4,50 | 4,80 |
Techcombank | 0,10 | - | - | - | 2,20 | 2,20 | 2,30 | 3,40 | 3,45 | 4,40 | 4,40 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,80 | 1,80 | 2,10 | 3,20 | 3,20 | 5,00 | 5,30 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,30 | 3,30 | 3,30 | 4,30 | 4,50 | 4,80 | 5,00 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
Eximbank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,00 | 3,20 | 3,30 | 3,80 | 3,80 | 4,80 | 5,10 |
S&P 500 5,099.96
27/04 | 2.401B
+51.54 (+1.02%)
|
Dow Jones Industrial Average 38,239.66
27/04 | 401.459M
+153.86 (+0.40%)
|
NASDAQ Composite 15,927.90
27/04 | 4.234B
+316.14 (+2.03%)
|
NYSE COMPOSITE (DJ) 17,763.27
27/04 | 0
+31.71 (+0.18%)
|
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX 4,907.72
27/04 | 0
-14.53 (-0.30%)
|
Cboe UK 100 813.49
27/04 | 0
+7.05 (+0.87%)
|
Russell 2000 2,002.00
27/04 | 0
+20.88 (+1.05%)
|
CBOE Volatility Index 15.03
27/04 | 0
-0.34 (-2.21%)
|
FTSE 100 8,139.83
27/04 | 0
+60.97 (+0.75%)
|
DAX PERFORMANCE-INDEX 18,161.01
27/04 | 0
+243.73 (+1.36%)
|
CAC 40 8,088.24
27/04 | 0
+71.59 (+0.89%)
|
ESTX 50 PR.EUR 5,006.85
27/04 | 0
+67.84 (+1.37%)
|
Euronext 100 Index 1,519.43
27/04 | 0
+14.50 (+0.96%)
|
BEL 20 3,874.87
27/04 | 0
+16.93 (+0.44%)
|
MOEX Russia Index 2,222.51
27/04 | 0
-4.14 (-0.19%)
|
Nikkei 225 37,934.76
27/04 | 0
+306.28 (+0.81%)
|
HANG SENG INDEX 17,651.15
27/04 | 0
+366.61 (+2.12%)
|
SSE Composite Index 3,088.64
27/04 | 988.583M
+35.74 (+1.17%)
|
Shenzhen Index 9,463.91
27/04 | 1.547B
+199.43 (+2.15%)
|
STI Index 3,280.10
27/04 | 0
-7.65 (-0.23%)
|
S&P/ASX 200 7,575.90
27/04 | 0
-107.10 (-1.39%)
|
ALL ORDINARIES 7,837.40
27/04 | 0
-100.10 (-1.26%)
|
S&P BSE SENSEX 73,730.16
27/04 | 0
-609.28 (-0.82%)
|
IDX COMPOSITE 7,036.08
27/04 | 0
-119.22 (-1.67%)
|
FTSE Bursa Malaysia KLCI 1,575.16
27/04 | 0
+5.91 (+0.38%)
|
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS 11,805.09
27/04 | 0
-141.34 (-1.18%)
|
KOSPI Composite Index 2,656.33
27/04 | 450,521
+27.71 (+1.05%)
|
TSEC weighted index 20,120.51
27/04 | 0
+263.09 (+1.32%)
|
S&P/TSX Composite index 21,969.24
27/04 | 180.266M
+83.86 (+0.38%)
|
IBOVESPA 126,526.27
27/04 | 0
+1,880.70 (+1.51%)
|
IPC MEXICO 57,833.85
27/04 | 156.981M
+748.01 (+1.31%)
|
S&P/CLX IPSA 5,058.88
27/04 | 0
0.00 (0.00%)
|
MERVAL 38,390.84
27/04 | 0
+233.89 (+0.61%)
|
TA-125 1,948.36
27/04 | 0
-13.87 (-0.71%)
|
EGX 30 Price Return Index 25,917.60
27/04 | 338.658M
-859.40 (-3.21%)
|
Top 40 USD Net TRI Index 3,963.07
27/04 | 0
+103.37 (+2.68%)
|